Khi tháng 10 gõ cửa, cộng đồng khoa học toàn cầu lại hồi hộp chờ đợi những thông báo quan trọng từ Thụy Điển. Mùa giải Nobel năm nay, diễn ra từ ngày 6 đến 13/10, đặc biệt thu hút sự chú ý vào giải thưởng Y sinh, với những dự đoán và kỳ vọng sôi nổi.
Năm nay, tâm điểm của các cuộc thảo luận xoay quanh những khám phá về hormone GLP-1 (glucagon-like peptide-1), một yếu tố then chốt trong việc điều hòa chuyển hóa. Những nghiên cứu này đã đặt nền móng cho sự ra đời của thế hệ thuốc điều trị tiểu đường và giảm cân, điển hình như Ozempic và Wegovy, đang tạo nên cơn sốt trên toàn cầu. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2022, hơn một tỷ người trên thế giới đang phải đối mặt với bệnh béo phì. Nếu không có các biện pháp can thiệp hiệu quả, con số này dự kiến sẽ tăng lên 1,9 tỷ vào năm 2035. Các nhà khoa học tin rằng, với tác động to lớn đến xã hội, đã đến lúc vinh danh những người có công thầm lặng đằng sau những loại thuốc “diệu kỳ” này.
Nhà di truyền học tiến hóa Li Zhao tại Đại học Rockefeller kỳ vọng vào hai nhà khoa học là Svetlana Mojsov, người đã xác định và mô tả đặc tính của dạng hoạt động của GLP-1, và Jeffrey Friedman, người khám phá ra hormone leptin. Bà nhấn mạnh: “Cả hai công trình này đều có tác động sâu sắc đến việc điều hòa trọng lượng cơ thể và nhiều khía cạnh khác.”
Nhà thần kinh học Ivan de Araujo từ Viện Max Planck cũng đồng tình, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của Friedman. Ông giải thích rằng leptin, một hormone được giải phóng bởi tế bào mỡ, cho phép não bộ theo dõi lượng chất béo dự trữ trong cơ thể. Ông khẳng định: “Thật khó để tìm ra một khám phá nào khác trong lĩnh vực y sinh học có ảnh hưởng lớn đến vậy.”
Tuy nhiên, giải Nobel không chỉ vinh danh những ứng dụng mang tính tức thời. Nhiều nhà khoa học cho rằng những khám phá sinh học nền tảng, mở ra những hiểu biết hoàn toàn mới về sự sống, cũng xứng đáng được ghi nhận. Philip Wigge, nhà sinh học thực vật từ Đại học Potsdam, tin rằng giải thưởng nên thuộc về Anthony Hyman với công trình tiên phong về “tách pha lỏng-lỏng” (LLPS).
LLPS là một trong những nguyên lý “kinh ngạc” của tự nhiên, một cuộc cách mạng thầm lặng đang định hình lại hiểu biết của chúng ta về tế bào. Cơ chế này có thể được hình dung như cách các giọt dầu tự động kết tụ và tách khỏi nước. Bên trong môi trường phức tạp của tế bào, các phân tử protein và RNA cũng có khả năng tự tập hợp lại với nhau một cách linh hoạt, tạo thành những “khoang” đậm đặc mà không cần màng bao bọc. Những “giọt” sinh học này hoạt động như các trung tâm phản ứng nhanh chóng, giúp đẩy nhanh các quy trình thiết yếu của sự sống, từ việc sửa chữa DNA đến truyền tín hiệu. Khám phá ra cơ chế này không chỉ giải thích cách tế bào tự tổ chức một cách hiệu quả, mà còn mở ra những hướng đi mới trong việc tìm hiểu các bệnh nan y như Alzheimer, Parkinson hay ALS, vốn được cho là có liên quan đến sự rối loạn trong quá trình tách pha này.
Wigge nhận định: “Tôi không thể nghĩ ra khám phá nào khác đã mở ra nhiều câu hỏi thú vị và hé lộ nhiều cơ chế tiềm năng về cách thức hoạt động của tế bào đến vậy. Công trình này chắc chắn sẽ đoạt giải Nobel, vấn đề chỉ là thời gian.”
Trong khi đó, lĩnh vực khoa học thần kinh cũng có những ứng cử viên nặng ký đã chờ đợi từ lâu, tiêu biểu là Karl Deisseroth tại Đại học Stanford, người được mệnh danh là cha đẻ của “quang di truyền học” (optogenetics). Đây là một kỹ thuật đột phá cho phép các nhà khoa học bật và tắt các neuron thần kinh bằng ánh sáng. Kỹ thuật này đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong gần như mọi phòng thí nghiệm khoa học thần kinh trên thế giới, thúc đẩy sự hiểu biết về các bệnh như Parkinson, trầm cảm và lo âu.
David Gate, nhà miễn dịch học thần kinh tại Đại học Northwestern, cho biết: “Ảnh hưởng của quang di truyền học là vô cùng lớn. Rất nhiều người đã nghĩ ông ấy sẽ đoạt giải vào lần trước.” Tuy nhiên, không phải ai cũng lạc quan. Sau nhiều năm chờ đợi, một số người như nhà thần kinh học Pieter Vanden Berghe từ Viện Não Leuven, bắt đầu hoài nghi về khả năng Deisseroth được vinh danh.

Theo David Gate, một nhà khoa học lỗi lạc khác “có thể đã bị bỏ qua” là Pasko Rakic tại Đại học Yale, người đã phát hiện ra tế bào gốc não. “Ông ấy đã giành rất nhiều giải thưởng nhưng không phải là Nobel,” Gate nói.
Từ năm 1901 đến nay, Ủy ban Nobel đã trao tổng cộng 114 giải Y Sinh. Người trẻ nhất từng đoạt giải là nhà khoa học Frederick G. Banting, được vinh danh khi mới 32 tuổi, vì đã khám phá ra insulin. Người cao tuổi nhất là Peyton Rous cho công trình phát hiện virus gây khối u. Ông được xướng tên năm 1966, ở tuổi 87. Gần đây nhất, vào năm 2024, Victor Ambros và Gary Ruvkun được trao giải Nobel Y học cho công trình nghiên cứu về cơ chế điều hòa gene mới thông qua microRNA, một phát hiện đột phá trong lĩnh vực sinh học phân tử.
Mỗi người đoạt giải sẽ nhận được huy chương, bằng chứng nhận cá nhân và một khoản tiền thưởng. Năm 2012, giá trị giải thưởng đã giảm từ 10 triệu crown xuống còn 8 triệu do Quỹ Nobel cần củng cố tài chính.
Admin
Nguồn: VnExpress