Purine là những hợp chất hóa học tự nhiên có mặt trong cơ thể và trong nhiều loại thực phẩm. Khi cơ thể phân hủy purine, acid uric được tạo ra như một sản phẩm thải. Thận đóng vai trò quan trọng trong việc lọc acid uric từ máu và loại bỏ nó qua đường tiểu.
Mức acid uric bình thường trong máu ở nam giới dao động từ 2,5 đến 7,0 miligam trên decilit (mg/dL), còn ở nữ giới là từ 1,5 đến 6,0 mg/dL. Mặc dù nồng độ acid uric thấp hiếm khi xảy ra, nồng độ cao có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh gout và bệnh thận. Bệnh gout thường phát triển do sự tổng hợp purine nội sinh quá mức, dẫn đến tăng acid uric trong cơ thể.
Để xác định chính xác nồng độ acid uric trong máu, xét nghiệm định lượng acid uric là cần thiết. Trước khi thực hiện xét nghiệm này, bệnh nhân cần lưu ý nhịn ăn từ 4 đến 8 tiếng và tránh sử dụng thuốc, thực phẩm chức năng, cũng như các chất kích thích hoặc đồ uống có cồn.
Nồng độ acid uric cao có thể gây ra các triệu chứng của bệnh gout, bao gồm đau và sưng khớp, cảm giác nóng rát ở khớp khi chạm vào, da xung quanh khớp trở nên bóng và đổi màu.
Nguyên nhân gây tăng acid uric máu thường không hoàn toàn rõ ràng. Tuy nhiên, các yếu tố di truyền và môi trường, chẳng hạn như chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe tổng thể, có thể đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng nồng độ acid uric.
Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm: chế độ ăn giàu purine (thịt đỏ, hải sản), uống nhiều rượu bia, béo phì, một số bệnh lý (bệnh thận, tiểu đường, hội chứng chuyển hóa), sử dụng một số loại thuốc (thuốc lợi tiểu).
Để phòng ngừa tình trạng acid uric cao, việc duy trì một lối sống lành mạnh là rất quan trọng. Điều này bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, hạn chế thực phẩm giàu purine, duy trì cân nặng hợp lý, uống đủ nước và hạn chế rượu bia. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nồng độ acid uric và ngăn ngừa các biến chứng.
Admin
Nguồn: VnExpress