Theo số liệu từ Bộ Y tế, mỗi năm Việt Nam ghi nhận khoảng 40.000 trẻ em mắc các dị tật bẩm sinh. Các bệnh lý như teo cơ tủy sống, Thalassemia (tan máu bẩm sinh), hội chứng Down và nhiều bệnh khác đang trở thành những vấn đề y tế công cộng đáng quan ngại. Thạc sĩ, Bác sĩ Đinh Anh Tuấn, Cục trưởng Cục Bà mẹ và Trẻ em, Bộ Y tế, đã nhấn mạnh thông tin này tại Hội nghị Khoa học thường niên của Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP HCM diễn ra vào cuối tháng 9. Ông cũng cho biết, những dị tật này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển toàn diện của trẻ.
Trong bối cảnh dân số Việt Nam đang đối diện với nhiều thách thức như tỷ lệ sinh thấp kỷ lục (1,91 con/phụ nữ, thấp hơn mức sinh thay thế là 2-2,1 con/phụ nữ), tốc độ già hóa dân số nhanh chóng và độ tuổi mang thai của phụ nữ ngày càng tăng, việc tăng cường sàng lọc trước sinh đóng vai trò then chốt. Theo ông Tuấn, bên cạnh các giải pháp khuyến khích sinh đẻ, việc sàng lọc trước sinh sẽ giúp nâng cao chất lượng dân số, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội của đất nước.

Đánh giá về lĩnh vực sàng lọc thai nhi trước sinh, ông Tuấn ghi nhận nhiều bệnh viện đã đầu tư và phát triển công nghệ, ứng dụng các kỹ thuật tiên tiến trong chẩn đoán trước sinh và can thiệp bào thai. Những thành tựu này không chỉ nâng cao chất lượng của ngành y tế mà còn đưa Việt Nam trở thành điểm đến du lịch y tế uy tín, thu hút bệnh nhân từ các quốc gia lân cận.

Thạc sĩ, Bác sĩ Hà Tố Nguyên, Phó Chủ tịch Hội Y học Bà mẹ và Thai nhi TP HCM, cũng đồng tình với quan điểm này. Ông nhận định rằng lĩnh vực sàng lọc, chẩn đoán trước sinh tại Việt Nam hiện nay đã phát triển ngang tầm với các nước trong khu vực. Công tác chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cho mẹ và bé đã được cải thiện đáng kể, góp phần giảm tỷ lệ tử vong ở cả mẹ và bé, đồng thời giảm gánh nặng cho gia đình và xã hội.
Các kỹ thuật hiện đại như siêu âm, MRI và các thành tựu trong chẩn đoán di truyền phân tử đã giúp tầm soát và phát hiện sớm, chính xác nhiều biến chứng thai kỳ và dị tật thai nhi. Việc phát hiện sớm cho phép các bác sĩ đưa ra phương án theo dõi và can thiệp điều trị cho thai nhi ngay từ khi còn trong bụng mẹ. Các phương pháp can thiệp bao gồm phẫu thuật laser điều trị hội chứng truyền máu song thai, truyền máu bào thai, và đặt shunt bàng quang – nước ối để giải quyết tắc nghẽn đường tiểu. Nhờ đó, thai nhi có cơ hội sống sót cao hơn, giảm nguy cơ sinh ra với các dị tật nặng, giảm gánh nặng cho gia đình và xã hội.
Giáo sư Steven Shaw, Trưởng khoa Sản, Bệnh viện Chang Gung Memorial, Đài Loan, ước tính rằng sàng lọc có thể phát hiện ít nhất 80% các bất thường của thai nhi trước khi chào đời, từ đó giúp tối ưu hóa quá trình điều trị. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện chiến lược sàng lọc trước sinh từ quý đầu tiên của thai kỳ, kết hợp với siêu âm hình thái học chi tiết ở quý hai để phát hiện các dị tật tiềm ẩn.
Can thiệp bào thai hiện nay đã đạt được những tiến bộ đáng kể, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều chuyên khoa như Y học bào thai, Sản, Tim mạch, Ngoại Nhi, Gây mê hồi sức, vì có hai đối tượng bệnh nhân là mẹ và thai nhi. Tại hội nghị, các bác sĩ đánh giá can thiệp tim thai vẫn là một thách thức lớn. Tuy nhiên, những thành tựu y khoa trên thế giới cho thấy lĩnh vực này sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai, giúp can thiệp điều trị một số bệnh lý tim bẩm sinh nặng ngay trong bụng mẹ, giảm nguy cơ bệnh tật và tử vong chu sinh.
Admin
Nguồn: VnExpress