Học vẹt, học tủ vẫn điểm cao: Nghịch lý và giải pháp

Trong nhiều năm qua, chất lượng giáo dục phổ thông ở Việt Nam thường xuyên được mổ xẻ, và một trong những vấn đề nổi cộm là tình trạng học sinh “học vẹt”, “học tủ”. Thay vì nắm vững kiến thức, hiểu sâu và biết cách vận dụng bài học, các em lại có xu hướng ghi nhớ một cách máy móc, học theo kiểu đối phó, “trúng tủ” thì qua. Điều này gây ra những hệ lụy lâu dài, kiến thức dễ bị lãng quên, tư duy bị hạn chế, và khi bước vào cuộc sống thực tế, các em dễ bối rối khi gặp phải những tình huống đòi hỏi vận dụng kiến thức đã học.

Vậy, làm thế nào để học sinh không còn “học vẹt”, “học tủ” mà phải thực sự hiểu và làm chủ kiến thức?

**Đổi mới cách ra đề thi**

Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng học vẹt là cách ra đề thi. Nếu đề thi chỉ yêu cầu học sinh tái hiện kiến thức một cách đơn thuần, các em chỉ cần học thuộc lòng sách giáo khoa hoặc học đúng “tủ” là có thể đạt điểm cao.

Để khắc phục tình trạng này, cần thiết kế đề thi sao cho không còn chỗ cho việc sao chép máy móc. Các câu hỏi nên khuyến khích học sinh phân tích, lập luận, đưa ra ví dụ minh họa hoặc vận dụng kiến thức vào những tình huống mới. Chẳng hạn, thay vì hỏi “Trình bày hoàn cảnh ra đời của bài thơ Sóng”, đề thi có thể yêu cầu “Từ bài thơ Sóng, hãy viết một đoạn ngắn phân tích mối liên hệ giữa khát vọng tình yêu trong tác phẩm với suy nghĩ của thế hệ trẻ ngày nay”. Khi đó, việc học thuộc lòng sẽ không còn hiệu quả, học sinh buộc phải hiểu và có tư duy phản biện.

Đối với các môn Toán, Lý, Hóa, thay vì chỉ ra những bài tập quen thuộc trong sách giáo khoa, đề thi nên tập trung vào các tình huống gắn liền với thực tiễn. Một bài toán tính tốc độ có thể được đặt trong bối cảnh giao thông đô thị, năng lượng xanh hoặc ứng dụng trong công nghệ, thay vì chỉ đơn thuần là “xe A đi từ…”.

**Đổi mới phương pháp giảng dạy**

Hiện nay, nhiều giáo viên vẫn còn áp dụng phương pháp dạy học theo lối “truyền đạt – chép – học thuộc”. Điều này vô tình khuyến khích học sinh tiếp thu một cách thụ động, không rèn luyện kỹ năng tư duy. Thay vào đó, giáo viên nên áp dụng các phương pháp dạy học gợi mở, khuyến khích học sinh đặt câu hỏi, tranh luận và tự tìm ra lời giải. Mô hình học theo dự án (project-based learning), đã được áp dụng thành công ở nhiều nước, là một ví dụ điển hình. Trong mô hình này, học sinh không chỉ đọc và chép mà còn phải tự nghiên cứu, tìm tài liệu, thực hiện thí nghiệm hoặc khảo sát để giải quyết một vấn đề cụ thể.

Ví dụ, thay vì giảng về “biến đổi khí hậu” bằng lý thuyết khô khan, giáo viên có thể yêu cầu học sinh khảo sát mức độ rác thải nhựa ở trường, sau đó đề xuất các giải pháp giảm thiểu. Như vậy, các em vừa học được kiến thức, vừa rèn luyện được năng lực tư duy và hành động.

**Đánh giá quá trình thay vì chỉ kết quả cuối cùng**

Tâm lý học tủ của học sinh còn xuất phát từ việc đánh giá nặng về một kỳ thi cuối kỳ. Các em thường có suy nghĩ “Chỉ cần vượt qua kỳ thi này là xong”. Nếu chuyển sang đánh giá cả quá trình, bao gồm điểm chuyên cần, kết quả thảo luận nhóm, bài tập nhỏ, sản phẩm dự án, kỹ năng thuyết trình, học sinh sẽ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc học đều và học liên tục.

Một số quốc gia đã áp dụng hình thức đánh giá thông qua hồ sơ học tập (portfolio), bao gồm các sản phẩm, bài viết, nghiên cứu của học sinh trong suốt một học kỳ. Đây là một mô hình mà Việt Nam có thể tham khảo.

**Vai trò của phụ huynh và xã hội**

Áp lực điểm số từ phía phụ huynh cũng là một yếu tố khiến học sinh lựa chọn cách học nhanh nhất, đó là học vẹt. Nhiều phụ huynh vẫn còn quan niệm “điểm cao là giỏi”, mà không quan tâm đến việc con mình có thực sự hiểu bài hay không. Nếu phụ huynh thay đổi cách nhìn, coi trọng kỹ năng, năng lực tư duy và khả năng vận dụng kiến thức của con hơn là điểm số, học sinh sẽ có động lực học để hiểu, thay vì học để thi.

Xã hội cũng cần chung tay thay đổi. Nếu các nhà tuyển dụng, trường đại học và doanh nghiệp chỉ quan tâm đến bảng điểm, học sinh sẽ buộc phải chạy theo điểm số. Nhưng nếu xã hội đề cao kỹ năng, tư duy sáng tạo và khả năng hợp tác, thì “học vẹt” sẽ dần mất đi chỗ đứng.

**Ứng dụng công nghệ trong giáo dục**

Trong kỷ nguyên số, việc ứng dụng công nghệ vào dạy và học có thể giúp hạn chế tình trạng học vẹt. Các nền tảng học trực tuyến và hệ thống kiểm tra trắc nghiệm có thể tự động xáo trộn câu hỏi, tạo ra các tình huống ngẫu nhiên, khiến học sinh không thể chỉ học thuộc lòng đáp án. Bên cạnh đó, các phần mềm mô phỏng thí nghiệm, trò chơi giáo dục và ứng dụng trí tuệ nhân tạo có thể tạo ra một môi trường học tập tương tác, giúp học sinh tự trải nghiệm và ghi nhớ thông qua việc “làm”, chứ không chỉ “nhắc lại”.

**Học để sống, không chỉ để thi**

Điều quan trọng nhất là thay đổi triết lý giáo dục. Khi học sinh nhận thấy kiến thức mình học có ý nghĩa trong cuộc sống, giúp các em hiểu hơn về thế giới và nâng cao năng lực giải quyết vấn đề, các em sẽ có động lực học một cách thực chất. Ngược lại, nếu học sinh vẫn chỉ nghĩ “học chỉ để qua kỳ thi”, thì dù chúng ta có thay đổi cách ra đề hay phương pháp dạy, hiện tượng học vẹt vẫn sẽ tồn tại.

Do đó, giáo dục cần truyền cảm hứng, giúp học sinh nhận thấy giá trị lâu dài của việc học. Một bài học Văn có thể giúp các em thêm yêu tiếng Việt, một bài Toán có thể giúp các em tư duy logic, và một kiến thức Sinh học có thể giúp các em hiểu cách bảo vệ sức khỏe của bản thân. Khi học sinh học vì chính bản thân mình, chứ không phải vì một kỳ thi, thì “học vẹt” và “học tủ” sẽ không còn chỗ để tồn tại.

Ngăn chặn tình trạng học vẹt, học tủ là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự chung tay của giáo viên, nhà trường, phụ huynh và toàn xã hội. Cần thay đổi cách ra đề thi, đổi mới phương pháp dạy học, đánh giá toàn diện, điều chỉnh quan niệm của phụ huynh và xã hội, đồng thời truyền cảm hứng học tập thực chất cho học sinh. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể xây dựng một thế hệ học sinh không còn chạy theo lối học thuộc lòng, mà thực sự học để hiểu, học để làm và học để sống.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *