Nhà làm phim người Mỹ Paul Thomas Anderson đã tạo dựng tên tuổi từ năm 1997 với “Boogie Nights,” bộ phim đưa Mark Wahlberg đến với điện ảnh và khởi đầu chuỗi hợp tác cùng tài tử Philip Seymour Hoffman. Trong gần ba thập kỷ, ông đã mang đến những tác phẩm điện ảnh đa chiều, đi sâu vào khai thác tâm lý nhân vật. Nhân dịp ra mắt phim mới của Anderson, Rotten Tomatoes đã điểm lại 10 tác phẩm nổi bật nhất trong sự nghiệp của ông.
**One Battle After Another (2025)**
Bộ phim kể về Bob Ferguson (do Leonardo DiCaprio thủ vai), một cựu thành viên của nhóm cách mạng cực tả French 75, hiện đang sống ẩn dật cùng con gái Willa (Chase Infiniti). Nội dung phim khai thác những xung đột chính trị trong xã hội Mỹ đương đại, thông qua các vụ khủng bố và giải cứu người nhập cư khỏi trại giam.

Với nhịp điệu nhanh, kết hợp yếu tố hài đen, tác phẩm khắc họa sự chia rẽ trong xã hội, đồng thời lồng ghép câu chuyện về tình cha con. Chuyến hành trình tìm con gái của Bob cho thấy những hệ lụy từ các hành động cực đoan trong quá khứ và cách con người đối diện với mất mát. Giới phê bình đánh giá cao sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố kịch tính, chính trị và tâm lý trong phim, cùng với diễn xuất ấn tượng của dàn diễn viên tên tuổi như DiCaprio và Sean Penn.
**Boogie Nights (1997)**

Lấy bối cảnh thung lũng San Fernando, bộ phim xoay quanh Eddie Adams (Mark Wahlberg), một chàng trai được nhà sản xuất phim khiêu dâm Jack Horner (Burt Reynolds) phát hiện và đưa vào ngành công nghiệp phim người lớn vào những năm 1970. Tác phẩm mô tả sự thăng trầm của Eddie trong sự nghiệp, từ một ngôi sao mới nổi đến khi sa ngã vì nghiện ngập trong thập niên 1980.
Theo Decider, “Boogie Nights” được đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa hài hước và bi kịch. Điểm nổi bật của tác phẩm là cách Anderson khắc họa tính cách nhân vật một cách chân thực, không phán xét. Các nhân vật có thể mắc sai lầm, sa ngã, nhưng đằng sau đó là những nguyên nhân sâu xa, những tổn thương và bất an trong cuộc sống.
Dàn diễn viên đã góp phần định hình câu chuyện, mang đến sức sống cho các nhân vật. Amber Waves (Julianne Moore) cô đơn nhưng hết lòng nâng đỡ đàn em, Jack Horner (Burt Reynolds) như một người cha, Scotty J (Philip Seymour Hoffman) mang tình cảm đơn phương, còn Reed Rothchild (John C. Reilly) thì dí dỏm.

**There Will Be Blood (2007)**
Bối cảnh phim là ngành công nghiệp khai thác dầu ở California vào cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20. Daniel Plainview (Daniel Day-Lewis) là một thợ khoan dầu bắt đầu từ hai bàn tay trắng và tự xây dựng sự nghiệp. Dần dần, Daniel trở nên giàu có nhưng cũng bị cô lập, không từ thủ đoạn để giành giật quyền lợi.
Tờ Guardian đã xếp tác phẩm này vào danh sách 100 phim hay nhất từ năm 2000 đến nay. Kịch bản phim đào sâu vào tham vọng, sự cô đơn, tôn giáo và bản chất con người, được ví như “Breaking Bad phiên bản điện ảnh” với cuộc đối đầu giữa Daniel và mục sư Eli Sunday, người lợi dụng tôn giáo để thao túng dân nghèo. Nhà phê bình Peter Bradshaw nhận định đây là một tuyệt tác về bản tính hung hãn và nguy cơ con người hủy diệt hành tinh. Phim đã nhận được tám đề cử Oscar năm 2008, và thắng giải ở hạng mục Quay phim xuất sắc và Nam chính xuất sắc cho Daniel Day-Lewis.
**Phantom Thread (2017)**
Mười năm sau “There Will Be Blood”, Daniel Day-Lewis tái hợp với Paul Thomas Anderson trong “Phantom Thread,” lấy bối cảnh giới thời trang cao cấp London những năm 1950. Phim xoay quanh Reynolds Woodcock, một nhà thiết kế danh tiếng phục vụ giới quý tộc, cùng với người chị Cyril (Lesley Manville) xây dựng thương hiệu. Ông theo đuổi sự hoàn hảo đến ám ảnh trong từng đường kim mũi chỉ, nhưng mọi thứ thay đổi khi ông gặp cô bồi bàn Alma (Vicky Krieps).
Anderson mô tả mối quan hệ của hai nhân vật chính như một cuộc đấu tranh giữa tình yêu và quyền lực, thông qua lối kể chuyện khai thác chiều sâu tâm lý. Tác phẩm cũng được khen ngợi nhờ diễn xuất của Day-Lewis và Krieps, cùng với phần phục trang do Mark Bridges thiết kế.

**Licorice Pizza (2021)**

Lấy bối cảnh thung lũng San Fernando những năm 1970, bộ phim kể về mối tình chênh lệch tuổi tác giữa chàng trai trẻ Gary (Cooper Hoffman) và Alana (Alana Haim). Thông qua những tình huống hài hước và thử thách, mối quan hệ của họ dần trở nên gắn bó. Phim được đánh giá cao nhờ cách kể chuyện phi truyền thống, chia thành nhiều chương. Góc máy bám sát nhân vật và các cảnh quay dài liên tục góp phần tạo nên nhịp điệu cho câu chuyện. Máy quay thường xuyên chuyển động linh hoạt giữa các nhân vật. Phim được quay bằng nhựa 35 mm, tạo nên hình ảnh hoài niệm.

**The Master (2012)**

Dự án phim xoay quanh Lancaster Dodd (Philip Seymour Hoffman) – người sáng lập giáo phái “The Cause” – và Freddie Quell (Joaquin Phoenix), một cựu lính hải quân nghiện rượu, mang trong mình những chấn thương tâm lý. Dodd đưa Freddie vào giáo phái để chữa trị và thử nghiệm lý thuyết của mình, từ đó mở ra một mối quan hệ thầy trò phức tạp.
“The Master” phản ánh xã hội Mỹ thời hậu chiến và nhu cầu tìm kiếm chỗ dựa tinh thần của con người trong một thế giới hỗn loạn. Bộ phim cũng đào sâu vào các chủ đề như đức tin, sự cô đơn và khát vọng tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, với kịch bản chặt chẽ và diễn xuất xuất sắc của Phoenix và Hoffman.
**Magnolia (1999)**
Tác phẩm quy tụ dàn diễn viên nổi tiếng như Tom Cruise, Philip Seymour Hoffman, Julianne Moore. Trục chính của phim xoay quanh Earl Partridge, một người đàn ông sắp chết vì ung thư, muốn gặp lại Mackey – người con trai mà ông đã bỏ rơi từ lâu. Mackey là một chuyên gia tư vấn cho những người đàn ông vụng về trong chuyện tình cảm. “Magnolia” xoáy sâu vào sự đau thương và sức mạnh của tình thương, nơi các nhân vật cố gắng đối diện với những sai lầm và mất mát trong cuộc sống.

**Hard Eight (1996)**
Bộ phim điện ảnh đầu tay của Anderson mang màu sắc tội phạm, kể về tay cờ bạc Sydney (Philip Baker Hall) cưu mang John (John C. Reilly), sau đó dạy anh cách sống trong giới đỏ đen. Cuộc đời của họ rẽ sang một hướng khác khi John kết hôn với Clementine (Gwyneth Paltrow) và bị cuốn vào rắc rối với Jimmy (Samuel L. Jackson).

Trong “Hard Eight,” những con người sống bên lề xã hội phải đối diện với những mâu thuẫn về lòng trung thành, sự hối tiếc và các mối quan hệ. Họ giằng co giữa khát vọng thoát khỏi bóng tối và sức hút của thế giới ngầm, nơi mỗi lựa chọn có thể phải trả giá bằng mạng sống.
**Punch-Drunk Love (2002)**

Tác phẩm mang yếu tố hài – lãng mạn, với Adam Sandler đóng vai doanh nhân Barry Egan, một người dễ nổi giận vì áp lực gia đình và những rắc rối với một kẻ tống tiền. Trong khi tìm cách kiểm soát bản thân, Barry bắt đầu mối tình với Lena (Emily Watson), mở ra một sự thay đổi lớn trong cuộc đời anh. Phim ghi dấu ấn nhờ phong cách kể chuyện sáng tạo và diễn xuất đột phá của Adam Sandler. Anh đã rũ bỏ hình ảnh hài hước quen thuộc trong các bộ phim thương mại để hóa thân vào nhân vật Barry cô độc.

**Inherent Vice (2014)**
Dựa trên tiểu thuyết cùng tên năm 2009 của Thomas Pynchon, “Inherent Vice” lấy bối cảnh Los Angeles những năm 1970, theo chân thám tử Larry Sportello (Joaquin Phoenix) bị cuốn vào một cuộc điều tra xoay quanh sự mất tích bí ẩn của bạn gái cũ và người tình giàu có của cô. Phim tạo dấu ấn nhờ sự kết hợp giữa hài đen, trinh thám với một mạch truyện phức tạp. Diễn xuất của Joaquin Phoenix, cùng với kịch bản và phục trang, đã nhận được nhiều lời khen ngợi, giúp tác phẩm nhận được hai đề cử Oscar.
Admin
Nguồn: VnExpress