Phẫu thuật gãy xương chậu: Khi nào cần thiết?

Gãy xương chậu là tình trạng một hoặc nhiều xương trong khung chậu, bao gồm xương cánh chậu, xương ngồi, xương mu, xương cùng và xương cụt, bị nứt hoặc gãy. Nguyên nhân có thể do tác động cơ học, chấn thương hoặc các bệnh lý làm suy yếu cấu trúc xương. Tùy thuộc vào mức độ và tình trạng tổn thương, gãy xương chậu được phân loại khác nhau, từ đó có các phương pháp điều trị bảo tồn hoặc phẫu thuật phù hợp.

Gãy xương chậu hở là tình trạng các mảnh xương gãy xuyên qua da hoặc đi kèm với vết thương hở ngoài da. Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây nhiễm trùng nghiêm trọng. Loại gãy này thường gặp trong các chấn thương nặng như tai nạn giao thông, tai nạn lao động và đòi hỏi phải phẫu thuật sớm.

Ngược lại, gãy xương chậu kín xảy ra khi xương gãy nhưng không gây rách da hoặc tổn thương mô mềm bên ngoài. Gãy kín ít có nguy cơ nhiễm trùng hơn và thường dễ kiểm soát hơn. Tình trạng này thường xảy ra trong các tình huống té ngã nhẹ, va đập vừa phải, hoặc ở người cao tuổi bị loãng xương, và có thể không cần phẫu thuật.

Bác sĩ khám lâm sàng cho bệnh nhân gãy xương chậu. Ảnh minh họa: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
Khám lâm sàng gãy xương chậu: Chẩn đoán và điều trị. Ảnh: Internet

Gãy rạn xương chậu là dạng gãy mà đường nứt không đi hết toàn bộ xương. Dạng này thường gặp ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân loãng xương, những người có mật độ xương thấp. Gãy rạn xương chậu có thể được điều trị bảo tồn, kết hợp nghỉ ngơi, dùng thuốc và theo dõi sát sao quá trình hồi phục.

Gãy xương chậu hoàn toàn là tình trạng xương chậu bị tách rời thành hai phần rõ rệt, làm mất đi sự liên kết giải phẫu của khung xương. Gãy hoàn toàn thường xảy ra sau các tai nạn nghiêm trọng, với lực tác động đủ mạnh để làm gãy toàn bộ chiều ngang hoặc dọc của xương. Loại gãy này có nguy cơ cao gây tổn thương mạch máu hoặc nội tạng vùng chậu, và đa số trường hợp cần phẫu thuật để cố định lại cấu trúc xương.

Gãy xương chậu di lệch xảy ra khi các mảnh xương gãy không còn nằm đúng vị trí ban đầu mà bị trượt, xoay hoặc lệch trục. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự ổn định của khung chậu, thường gây biến dạng hình thể hoặc rối loạn chức năng đi đứng. Gãy di lệch cần được nắn chỉnh và cố định bằng phương pháp phẫu thuật để phục hồi chức năng vận động, cũng như giảm nguy cơ biến chứng lâu dài.

Gãy xương chậu vững là tình trạng vòng chậu vẫn còn nguyên vẹn hoặc chỉ bị gãy một điểm, không gây di lệch xương. Đây là một dạng tổn thương nhẹ, ít ảnh hưởng đến chức năng nâng đỡ của khung xương và thường không gây nguy hiểm nếu được điều trị đúng cách. Bệnh nhân có thể phục hồi tốt bằng phương pháp bảo tồn, bao gồm nghỉ ngơi, dùng thuốc giảm đau, hỗ trợ đi lại và theo dõi qua hình ảnh học định kỳ.

Gãy xương chậu mất vững xảy ra khi có từ hai điểm gãy trở lên, làm mất tính toàn vẹn cấu trúc của vòng chậu và gây di lệch xương rõ rệt. Dạng gãy này thường liên quan đến chấn thương nghiêm trọng và đi kèm với nguy cơ tổn thương nội tạng, xuất huyết nặng hoặc rối loạn thần kinh vùng chậu. Bệnh nhân cần can thiệp ngoại khoa để nắn chỉnh và cố định xương, đồng thời xử lý các tổn thương liên quan nhằm đảm bảo tính mạng và phục hồi chức năng vận động.

Việc bạn không cần phẫu thuật trong lần ngã trước có thể là do xương chậu chỉ bị gãy nhẹ, gãy rạn, xương chậu còn vững và không bị di lệch. Lần này, vết gãy có thể nghiêm trọng hơn, không ổn định hoặc kèm theo di lệch xương, do đó đòi hỏi can thiệp phẫu thuật. Bạn nên tuân thủ chỉ định của bác sĩ điều trị để tránh các biến chứng nguy hiểm của gãy xương chậu như xuất huyết, nhiễm trùng, chèn ép gây tổn thương nội tạng, hoặc đứt dây thần kinh dẫn đến yếu liệt.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *