Nỗi ám ảnh khi nhìn thấy máu có thể gây ra những ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của một người, như trường hợp của cô giáo mầm non Đan và kỹ sư xây dựng Hoàng Nam.
Đan chia sẻ với chuyên gia Vương Nguyễn Toàn Thiện, Giám đốc chuyên môn Trung tâm Tham vấn và trị liệu tâm lý Lumos, rằng cô cảm thấy “run rẩy, đầu óc trống rỗng, như sắp ngất đến nơi” chỉ với một giọt máu. Dù là giáo viên mầm non, thường xuyên đối diện với những tình huống trẻ bị trầy xước, cô luôn phải nhờ đồng nghiệp hỗ trợ. Nỗi sợ này bắt nguồn từ ký ức tuổi thơ khi cô chứng kiến bà bị thương, máu chảy nhiều, hình ảnh đó ám ảnh cô đến tận bây giờ. “Tôi xấu hổ lắm, làm giáo viên mà không thể chăm sóc học sinh trong lúc cần nhất”, Đan tâm sự.
Tương tự, kỹ sư xây dựng Hoàng Nam, 30 tuổi, đã phải từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ phẫu thuật vì nỗi sợ máu. Anh kể lại: “Trong một lần xem cảnh phẫu thuật trên phim, tôi đã ngã quỵ”. Dù đã chuyển sang ngành kỹ thuật, nỗi sợ vẫn đeo bám, khiến anh bất lực khi thấy đồng nghiệp bị thương tại công trường.
Thạc sĩ Thiện cho biết, trường hợp của Đan và Nam là những biểu hiện điển hình của hội chứng sợ máu (Hemophobia), một dạng rối loạn lo âu đặc hiệu. Người mắc hội chứng này thường cảm thấy sợ hãi tột độ khi nhìn thấy máu thật của người hay động vật, hoặc thậm chí chỉ là hình ảnh, video liên quan đến máu. Chuyên gia này nhấn mạnh: “Thậm chí chỉ cần nghĩ đến các tình huống liên quan như tiêm chích, chấn thương là họ có thể mất ăn, mất ngủ”.
Hội chứng sợ máu được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần (DSM-5) xếp vào nhóm rối loạn ám ảnh sợ đặc hiệu. Đây là một rối loạn khá phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 3,5-4,9% dân số. Một nghiên cứu gần đây (Petersen và cộng sự, 2024) còn ước tính tỷ lệ này có thể lên tới 10% dân số toàn cầu.
Theo ông Thiện, hội chứng này thường khởi phát từ thời thơ ấu, trung bình ở độ tuổi 7,7, do sự kết hợp của nhiều yếu tố như di truyền, sinh học và các sang chấn tâm lý. Đặc điểm sinh lý đặc trưng của hội chứng là phản ứng hai pha: ban đầu nhịp tim và huyết áp tăng vọt, sau đó tụt đột ngột, dẫn đến chóng mặt, buồn nôn, da tái nhợt và thậm chí ngất xỉu.

Hậu quả của hội chứng sợ máu không chỉ dừng lại ở nỗi sợ hãi. Nhiều người bệnh trì hoãn hoặc từ chối các thủ tục y tế cần thiết như xét nghiệm máu, tiêm vaccine, khám nha khoa, hay phẫu thuật quan trọng. Điều này có thể dẫn đến việc các bệnh lý nguy hiểm không được phát hiện và điều trị kịp thời, đặc biệt ảnh hưởng đến những người mắc bệnh mãn tính cần theo dõi sức khỏe thường xuyên.
Về mặt tâm lý, hội chứng này gây ra căng thẳng và lo âu kéo dài, khiến người bệnh luôn trong trạng thái cảnh giác để tránh các tác nhân gây sợ, dễ dẫn đến các cơn hoảng loạn. Cảm giác xấu hổ vì không kiểm soát được phản ứng ngất xỉu cũng khiến họ cảm thấy tự ti, làm suy giảm sức khỏe tinh thần và tăng nguy cơ mắc trầm cảm hoặc rối loạn lo âu lan tỏa.
Hơn nữa, nỗi sợ này còn hạn chế cuộc sống xã hội và nghề nghiệp của người bệnh. Họ thường tránh các hoạt động thể chất có nguy cơ chấn thương, gặp khó khăn khi hỗ trợ người khác trong tình huống khẩn cấp, hoặc bị giới hạn trong việc lựa chọn nghề nghiệp, đặc biệt là các ngành liên quan đến y tế và an ninh.
Để chẩn đoán hội chứng sợ máu, các bác sĩ chuyên khoa tâm thần sẽ dựa trên đánh giá lâm sàng và các tiêu chí được quy định trong DSM-5.
Về phương pháp điều trị, liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) kết hợp với giải mẫn cảm thường được sử dụng để giúp người bệnh giảm dần nỗi sợ khi tiếp xúc với máu hoặc kim tiêm. Các phương pháp hỗ trợ khác như thư giãn, thiền chánh niệm, hoặc trị liệu thực tế ảo (VR exposure) cũng mang lại hiệu quả trong quá trình điều trị.
Trong những trường hợp nặng, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng thuốc chống lo âu kết hợp với liệu pháp tâm lý. Người bệnh được khuyến khích tập thở chậm, rèn luyện kỹ năng thư giãn, hoặc căng cơ áp suất để tránh ngất xỉu, đồng thời từng bước đối diện với các tình huống gây sợ dưới sự hướng dẫn của chuyên gia. Trao đổi với nhà tâm lý giúp người bệnh nhận diện và thay đổi những suy nghĩ ám ảnh, từ đó xây dựng cách nhìn tích cực hơn. Duy trì lối sống lành mạnh, ngủ đủ giấc và vận động thường xuyên cũng góp phần ổn định tâm lý và tăng khả năng kiểm soát lo âu.
Admin
Nguồn: VnExpress