Lịch sử vaccine: Vinh danh những nhà khoa học nữ

**Dorothy Millicent Horstmann**

Dorothy Millicent Horstmann, sinh năm 1911 tại Mỹ, là một nhà khoa học tiên phong với công trình khám phá đường lây truyền của virus bại liệt. Năm 1942, bà trở thành nghiên cứu sinh về Nội khoa tại Trường Y Yale, dưới sự hướng dẫn của Tiến sĩ John Rodman Paul, người đồng sáng lập đơn vị nghiên cứu Bại liệt Yale.

Trong giai đoạn 1943-1944, Horstmann cùng các cộng sự đã thực hiện khảo sát trên năm đợt bùng phát bại liệt tại Mỹ. Họ tiến hành lấy mẫu từ nhiều vị trí khác nhau như dịch họng, dịch mũi, máu và phân để xác định nơi virus được phân lập. Phương pháp lấy mẫu đa dạng và liên tục từ cùng một bệnh nhân trong nhiều ngày đã giúp nhóm nghiên cứu xác định được thời gian tồn tại của virus trong cơ thể và vị trí nhiễm bệnh chủ yếu. Kết quả nghiên cứu đã chứng minh rằng đường tiêu hóa, chứ không phải đường hô hấp, đóng vai trò trung tâm trong quá trình gây bệnh bại liệt.

Trong một trường hợp nhiễm bệnh ở bé gái 9 tuổi, Horstmann đã đưa ra nghi vấn về sự xuất hiện của virus bại liệt trong máu trước khi các triệu chứng phát bệnh xuất hiện. Bà tiến hành các thí nghiệm trên khỉ và tinh tinh, và phát hiện ra rằng virus có mặt trong máu sau 4-6 ngày, trước khi có bất kỳ dấu hiệu liệt nào. Bà cũng chứng minh rằng virus tồn tại trong máu của những người từng tiếp xúc với bệnh nhân, ngay cả khi họ không có triệu chứng.

Phát hiện quan trọng này đã thay đổi hoàn toàn nhận thức khoa học về bệnh bại liệt: virus xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng, nhân lên trong ruột, sau đó xâm nhập vào máu và tấn công hệ thần kinh. Từ đó, Horstmann đề xuất các biện pháp ngăn chặn virus qua đường ruột và máu, đồng thời ủng hộ việc phát triển vaccine uống phòng bại liệt.

Nghiên cứu đột phá của Horstmann về sự tồn tại của virus bại liệt trong máu người đã mở đường cho sự ra đời của vaccine phòng bệnh. Dựa trên những nền tảng này, Jonas Salk đã phát triển vaccine bất hoạt (IPV) vào năm 1954, và Albert Sabin hoàn thiện vaccine uống (OPV) vào năm 1961, góp phần quan trọng vào nỗ lực xóa sổ bệnh bại liệt trên toàn cầu.

Bà tiếp tục nghiên cứu các bệnh nhi khoa và các loại virus khác như Rubella, Coxsackie, Echo, đặt nền móng cho việc phát triển vaccine Rubella cho trẻ em tại Mỹ vào năm 1969.

Horstmann trở thành nữ giáo sư chính thức đầu tiên tại Trường Y Yale, đồng thời là Chủ tịch Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ và thành viên của Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Mỹ từ năm 1975.

**Pearl Kendrick và Grace Eldering**

Trong những năm 1930, ho gà là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở trẻ em tại Mỹ. Hai nhà khoa học Pearl Kendrick và Grace Eldering, thuộc Sở Y tế Michigan, đã bắt đầu một chương trình nghiên cứu để phòng ngừa căn bệnh này.

Năm 1932, mặc dù thiếu thốn kinh phí và phải làm việc ngoài giờ, họ đã thu thập mẫu, nuôi cấy và phân lập thành công vi khuẩn gây bệnh Bordetella pertussis. Sau sáu năm nghiên cứu, vào năm 1938, nhóm đã tiến hành thử nghiệm vaccine ho gà trên trẻ em với quy trình kiểm soát nghiêm ngặt.

Vaccine ho gà đã được bang Michigan phê duyệt và sản xuất đại trà vào năm 1940, mở đường cho sự phát triển của vaccine phối hợp DPT phòng bạch hầu, ho gà và uốn ván, được triển khai tiêm chủng định kỳ trên toàn cầu.

**Katalin Karikó**

Từ những năm 1990, Giáo sư Katalin Karikó và Drew Weissman đã cùng nhau nghiên cứu công nghệ mRNA. Ban đầu, công nghệ này bị coi là rủi ro do phân tử mRNA dễ bị phá vỡ và có khả năng gây viêm. Tuy nhiên, bằng cách chỉnh sửa cấu trúc của mRNA, họ đã giảm thiểu phản ứng viêm và tăng khả năng sinh protein, mở ra tiềm năng ứng dụng trong y học. Công trình nghiên cứu của họ, được công bố trên tạp chí Immunity năm 2005, đã đặt nền móng cho các loại vaccine mRNA hiện đại.

Vaccine mRNA không sử dụng virus suy yếu mà thay vào đó, hướng dẫn tế bào tạo ra protein virus, từ đó kích hoạt hệ miễn dịch một cách hiệu quả. Phát hiện của Karikó và Weissman đã giúp phát triển các loại vaccine Pfizer-BioNTech và Moderna trong đại dịch Covid-19, bảo vệ hàng tỷ người trên toàn thế giới.

Công nghệ mRNA hiện đang được mở rộng ứng dụng trong điều trị HIV, ung thư, bệnh tự miễn và các rối loạn di truyền, mở ra một kỷ nguyên mới cho y học.

Karikó và Weissman đã vinh dự nhận Giải Nobel Y sinh học năm 2023 và Giải thưởng VinFuture năm 2021 cho những đóng góp mang tính đột phá của họ.

**Sarah Gilbert**

Sarah Gilbert, sinh năm 1962, là giáo sư ngành nghiên cứu vaccine tại Đại học Oxford và là người đứng sau vaccine Covid-19 AstraZeneca. Trước đại dịch Covid-19, bà đã có hơn 25 năm kinh nghiệm nghiên cứu vaccine cho các bệnh truyền nhiễm như cúm, MERS và Ebola. Vào đầu năm 2020, bà dẫn đầu nhóm phát triển vaccine AstraZeneca ngừa Covid-19, sử dụng công nghệ vector virus chimpanzee adenovirus, công nghệ từng được sử dụng cho vaccine MERS. Vaccine này đã được hoàn thiện và thử nghiệm lâm sàng chỉ trong vòng vài tháng.

Vaccine AstraZeneca sử dụng mã di truyền của virus SARS-CoV-2 để tế bào tạo ra protein gai, kích hoạt hệ miễn dịch và ghi nhớ mầm bệnh. Nhờ đó, cơ thể có thể nhận diện và tiêu diệt virus một cách nhanh chóng khi tái xâm nhập.

Vaccine này đã được triển khai tại hơn 180 quốc gia trên thế giới. Năm 2021, Sarah Gilbert đã được Nữ hoàng Anh phong tước Hiệp sĩ để ghi nhận những đóng góp to lớn của bà cho y học toàn cầu.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *