Vì sao Murakami chưa đoạt giải Nobel Văn học?

Giải Nobel năm nay đã vinh danh nhà văn người Hungary, László Krasznahorkai, vì những tác phẩm đầy sức lôi cuốn, khẳng định mạnh mẽ giá trị của nghệ thuật. Một lần nữa, Haruki Murakami lại vắng bóng, dù tên ông luôn nằm trong danh sách dự đoán hàng năm.

Nhân dịp này, tờ The Indian Express đã đăng tải bài phân tích về việc tại sao nhà văn Nhật Bản này liên tục được đề cử nhưng chưa một lần đoạt giải. Biên tập viên Stela Dey đã đưa ra những nhận định sâu sắc về trường hợp của Murakami.

Nghề viết tiểu thuyết, sách mới nhất của Murakami, xuất bản lần đầu tại Nhật Bản hồi tháng 9/2015, bản chuyển ngữ do Nhã Nam phát hành cuối tháng 7. Ảnh: Nhã Nam
“Nghề viết tiểu thuyết” của Murakami: Nhã Nam phát hành bản dịch mới. Ảnh: Internet

Cứ mỗi độ tháng Mười về, giới văn chương lại rộn ràng với một cảm giác quen thuộc. Haruki Murakami luôn là cái tên hàng đầu trong danh sách dự đoán Nobel, người hâm mộ ông háo hức chờ đợi. Nhưng rồi, như một lẽ thường, Viện Hàn lâm Thụy Điển lại ngoảnh mặt làm ngơ. Murakami, người tưởng chừng đã rất gần với giải Nobel, có lẽ đã trở thành “người về nhì” được yêu thích nhất trên thế giới.

Nhà văn Nhật Bản, nay đã ngoài 70, dường như là hiện thân của sự lãng mạn và khát khao vô vọng trong văn chương. Ông giống như những nhân vật chính của mình, những kẻ lang thang trong thế giới mộng mị để tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, những chú mèo bí ẩn hay một tình yêu đã mất. Câu hỏi đặt ra là: Tại sao một trong những nhà văn được đọc, được dịch và được yêu thích nhất hành tinh lại chưa từng đoạt giải Nobel Văn học?

Liệu có phải vì sự nổi loạn của Murakami quá riêng tư, những người phụ nữ trong truyện của ông quá phi thực tế, hay nỗi buồn của ông quá quyến rũ? Khả năng biến những điều bình thường trở nên kỳ lạ, lãng mạn hóa sự cô đơn đến mức nó tỏa sáng rực rỡ, có lẽ vừa là điểm mạnh nhất, vừa là yếu tố khiến ông bị gạt ra ngoài lề giải Nobel.

Hiếm có nhà văn nào có thể biến món mì Ý đang sôi sùng sục hay một buổi sáng dạo chơi đầy nắng thành một khoảnh khắc giác ngộ. Murakami biến những điều tầm thường thành huyền ảo, trao cho nỗi cô đơn một ngôn ngữ riêng. Tiểu thuyết của ông khắc họa nỗi đau hiện đại, sự trống rỗng lặng lẽ của con người trong một thế giới xa cách và khô cạn cảm xúc. Tuy nhiên, chính cấu trúc cảm xúc đầy mê hoặc ấy lại có thể là rào cản khiến các hội đồng trao giải cảm thấy xa lạ.

Vũ trụ của Murakami, dù đẹp đẽ đến đâu, vẫn mang đậm góc nhìn của đàn ông. Những người phụ nữ trong truyện của ông thường là hiện thân cho những khát khao của phái mạnh: họ thanh thoát, gợi cảm và đôi khi biến mất không một lời giải thích. Họ được mơ mộng về nhiều hơn là được sống thật, tồn tại chủ yếu để ám ảnh, chữa lành hoặc thúc đẩy hành trình của nhân vật chính.

Ngay cả khi cất tiếng nói, họ cũng bị nhìn nhận qua con mắt của những người đàn ông luôn khao khát hoặc thường xuyên hiểu lầm họ. Đó không phải là sự ác ý, mà là một thói quen, một kiểu nhìn lặng lẽ chưa từng được suy xét kỹ lưỡng, và ngày càng trở nên lạc lõng so với cách văn học hiện đại tiếp cận vấn đề giới tính và hình ảnh con người.

Tiểu thuyết của ông gợi cảm, nhưng sự gợi cảm ấy đôi khi lại trượt dài thành sự vật hóa, biến cơ thể phụ nữ thành ẩn dụ cho sự trống rỗng của đàn ông. Trong bối cảnh thế giới đòi hỏi những miêu tả tinh tế hơn, phụ nữ trong văn Murakami mang đến cảm giác như những tạo vật của một cảm quan cũ, ám ảnh nhưng trống rỗng.

Một vấn đề khác nằm ở sự thụ động hay tách rời trong cách kể chuyện. Những người kể chuyện của ông quá tê liệt về cảm xúc để có thể giận dữ, quá thụ động để nổi loạn. Họ chỉ trôi đi, quan sát và giữ mọi thứ trong lòng. Những bối cảnh phi lý trong các tác phẩm như “Sputnik Sweetheart” hay “Birthday Girl” xóa nhòa ranh giới giữa thực và ảo, thường kết thúc trong im lặng và mơ hồ. Độc giả nán lại, đọc đi đọc lại và tìm thấy sự an ủi trong những câu hỏi chưa có lời giải đáp. Dù có sức mê hoặc, các tác phẩm của ông mang tính hướng nội, chủ quan và cố tình lẩn tránh các vấn đề lớn. Trọng tâm của ông là cảm xúc, sự trừu tượng, hiếm khi mang tính luân lý.

Và đó chính là điều mâu thuẫn với giải Nobel. Dù có những điểm thiếu nhất quán, giải thưởng này vẫn thường vinh danh những nhà văn dám đối diện trực tiếp với lịch sử, quyền lực và tiếng nói lương tri tập thể. Kawabata nắm bắt được vẻ đẹp mong manh của đời sống Nhật Bản; Kenzaburō Ōe đối mặt với cảm giác tội lỗi và bất an đạo đức sau chiến tranh. Murakami lại viết về sự cô lập, tách rời khỏi quốc gia, hệ tư tưởng hoặc chính trị. Nỗi buồn của ông mang tính phổ quát, nhưng góc nhìn dưới lăng kính đạo đức lại không sắc bén. Cuộc đấu tranh của ông hướng vào nội tâm chứ không thể hiện ở bề nổi, đó là điều khiến ông được độc giả yêu mến, nhưng lại ít được các hội đồng trao giải, vốn luôn tìm kiếm sức nặng về mặt luân lý, đánh giá cao.

Ngay cả phong cách hiện thực huyền ảo đặc trưng của nhà văn cũng là một điểm bất lợi. Những yếu tố phi thực tế, những kết thúc mơ hồ, những mô típ về các thế giới song song khiến văn chương của ông có phần lặp đi lặp lại, như thể chỉ để thỏa mãn sở thích cá nhân. Chúng mê hoặc độc giả, nhưng không mang tính can đảm trí tuệ hay đạo đức mà giải Nobel thường vinh danh. Tác phẩm của Murakami có sự lôi cuốn tinh tế, nhưng vẫn tách biệt và độc lập.

Trong thời đại mà văn học dường như là những nhân chứng sống động, Murakami lại mang đến những giấc mơ thay vì những tư liệu thực tế. Và những giấc mơ, dù tinh xảo đến mấy, hiếm khi thu hút được sự chú ý. Ngay cả khi viết về những sự kiện có thật như trận động đất Kobe năm 1995 trong “After the Quake” hay ký ức chiến tranh trong “The Wind-Up Bird Chronicle” (Biên niên ký chim vặn dây cót), chúng vẫn được trình bày qua lăng kính huyền ảo và độc lập.

Nhà văn Anh gốc Nhật đoạt giải Nobel năm 2017, Kazuo Ishiguro, có lẽ là người cùng thời gần gũi nhất với Murakami, là một sự đối chiếu hữu ích. Cả hai đều khai thác ký ức và mất mát, nhưng sự tiết chế và chính xác về mặt đạo đức của Ishiguro lại phù hợp hoàn hảo với tinh thần của giải Nobel. Văn xuôi của ông bộc lộ nỗi đau ẩn giấu bên dưới vẻ trang trọng, trong khi văn xuôi của Murakami lại xóa nhòa chính thực tại.

Có lẽ đó là lý do tại sao sách của Murakami lại mang đến cảm giác gần gũi đến vậy. Ông không yêu cầu người đọc phải tin, ông mời gọi họ suy ngẫm. Những cuốn sách của ông không đưa ra câu trả lời, mà tạo ra một không gian cảm xúc, dạy cách sống với những khoảng trống, tìm thấy vẻ đẹp trong sự lặp lại, ngồi lặng yên với nỗi khao khát và đôi khi không cần tìm kiếm đáp án.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *