Chứng kiến cảnh nhiều học sinh vật lộn với các công thức ngữ pháp tiếng Anh, tôi thấy hình ảnh con mình những năm trước. Khi đó, tiếng Anh với con là một mớ công thức rối rắm, những quy tắc khó nhằn, học trước quên sau, khiến con thuộc nhóm học sinh yếu kém môn này. Con thường xuyên hỏi: “Mẹ ơi, sao người ta lại dùng thì hiện tại hoàn thành ở đây?”.
Tôi nhận ra, không phải con thiếu thông minh, mà do cách học tiếng Anh quá nặng về lý thuyết, giống như học toán, chỉ biết công thức mà không hiểu bản chất. Tôi quyết định cùng con “làm lại từ đầu”, và thật may mắn, sau một năm, con đã đạt 9,5 điểm tiếng Anh trong kỳ thi cuối năm. Không có phép màu nào, chỉ là sự thay đổi trong phương pháp học và cách nhìn nhận về ngôn ngữ.
Sai lầm lớn nhất của tôi, cũng như nhiều phụ huynh khác, là biến tiếng Anh thành “môn thi” thay vì “ngôn ngữ”. Chúng ta thường ép con học thuộc cấu trúc, thì, làm bài tập ngữ pháp một cách khô khan, mà quên rằng tiếng Anh trước hết là công cụ để giao tiếp và diễn đạt suy nghĩ.
Tôi thay đổi cách tiếp cận: thay vì ép con học thuộc lòng công thức, tôi cho con nghe tiếng Anh mỗi ngày. Không phải những bài giảng khô cứng, mà là những nội dung con yêu thích: phim hoạt hình, bài hát, video YouTube dành cho trẻ em. Ban đầu, con chỉ nghe cho vui, nhưng dần dần, con tự bắt chước cách nói, cách dùng từ một cách tự nhiên. Khi gặp lại những cấu trúc quen thuộc trong bài học ở lớp, con nhận ra: “Cái này con đã từng nghe rồi”. Nhờ vậy, ngữ pháp không còn là một khái niệm xa lạ mà trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống của con.
Thay vì yêu cầu con học thuộc lòng theo kiểu “thì hiện tại hoàn thành là have/has + V3”, tôi hỏi con: “Con còn nhớ lần trước con nói ‘I have eaten breakfast’ không? Vì sao con không nói ‘I ate breakfast’?”. Sau đó, tôi giải thích một cách đơn giản: “Vì con muốn diễn tả việc con đã ăn rồi và bây giờ vẫn còn no, đó là lý do người ta dùng ‘have eaten’. Nó không chỉ là ngữ pháp, mà còn là cách để con diễn tả cảm xúc của mình”.
Tương tự, mỗi khi học một thì mới, tôi không bắt con chép phạt, mà cùng con tìm những ví dụ thực tế trong cuộc sống hàng ngày. Cách này giúp con hiểu “vì sao người ta lại nói như vậy?”, thay vì chỉ học thuộc lòng “người ta nói như vậy vì công thức bắt buộc”. Một khi trẻ hiểu được bản chất, việc ghi nhớ công thức trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn. Sau này, khi làm bài tập, con không còn phải “nghĩ xem phải dùng thì gì?”, mà đơn giản chỉ là cảm thấy “nghe có đúng không?”.
Tôi nhớ, thời gian đầu, con thường thở dài mỗi khi nhắc đến bài tập tiếng Anh. Vì vậy, tôi quyết định “biến thù thành bạn”: mỗi tối, hai mẹ con chơi trò “thám tử ngữ pháp” – tôi đọc một câu tiếng Anh sai, con phải tìm ra lỗi và sửa lại. Người thắng sẽ được chọn món tráng miệng cho ngày hôm sau. Cách học thông qua trò chơi này khiến con hào hứng hơn mỗi tối, và hiệu quả thật bất ngờ: con nhớ rất nhanh và tự phát hiện ra lỗi ngữ pháp trong bài viết của mình. Không cần phạt, không cần la mắng, chỉ cần biến việc học thành niềm vui – điều mà đôi khi trường học lại bỏ quên.
Bên cạnh đó, tôi cũng khuyến khích con viết nhật ký bằng tiếng Anh mỗi ngày, dù chỉ vài dòng. Ban đầu, con viết những câu rất đơn giản: “Today I went to school. I ate noodles”. Tôi không sửa ngay, mà chỉ đọc và khen: “Con giỏi quá, con đã viết được tiếng Anh rồi đó”. Khi con tự tin hơn, tôi mới bắt đầu góp ý nhẹ nhàng: “Con có thể nói ‘I had noodles for lunch’ nghe tự nhiên hơn”.
Việc viết giúp con tự kiểm soát ngữ pháp và từ vựng, còn việc nói chuyện bằng tiếng Anh trong gia đình (dù chỉ vài phút mỗi ngày) giúp con mạnh dạn hơn. Thậm chí, con còn sửa lỗi phát âm cho tôi, và cả hai mẹ con cùng cười. Khi tiếng Anh trở thành một phần của cuộc sống, thay vì chỉ là một môn học, con học một cách tự nhiên và kết quả đến một cách bất ngờ.
Điều quan trọng nhất mà tôi nhận ra là: sự tự tin quan trọng hơn sự hoàn hảo. Nhiều học sinh Việt Nam ngại nói tiếng Anh vì sợ sai ngữ pháp, phát âm không chuẩn, sợ bị chê cười. Nhưng ngôn ngữ sinh ra là để giao tiếp. Nếu con diễn đạt được ý mình và người khác hiểu con, nghĩa là con đang sử dụng ngôn ngữ đúng mục đích. Tôi luôn dặn con: “Con cứ nói đi, sai mẹ sửa. Người bản xứ cũng mắc lỗi mà”. Khi tâm lý thoải mái, con sẽ nói trôi chảy hơn, và chính lúc đó, ngữ pháp của con sẽ dần trở nên chuẩn xác, không phải vì học nhiều, mà vì sử dụng nhiều.
Khi con đạt được 9,5 điểm môn tiếng Anh, con chạy về khoe với tôi trong niềm vui sướng. Tôi ôm con và nói: “Con đã dám yêu lại tiếng Anh rồi”. Với tôi, điểm số chỉ là kết quả của một quá trình học tập bằng niềm vui, sự tò mò và tự tin. Tôi tin rằng, nếu hệ thống giáo dục có thể thay đổi cách dạy tiếng Anh từ “học để thi” sang “học để sử dụng”, thì con số 9,5 sẽ không còn là điều hiếm hoi. Học sinh sẽ không còn phải “vật lộn với công thức ngữ pháp”, mà sẽ thấy tiếng Anh là cánh cửa mở ra thế giới.
Ngôn ngữ không phải là một bài toán cần giải, mà là một giai điệu để cảm nhận. Khi con được học trong sự khuyến khích thay vì áp lực, khi ngữ pháp được hiểu một cách thấu đáo chứ không phải bị nhồi nhét, tiếng Anh sẽ không còn là nỗi sợ hãi. Điều quan trọng nhất mà tôi học được trong hành trình đồng hành cùng con là: dạy tiếng Anh không chỉ là dạy ngữ pháp, mà là dạy cách yêu một ngôn ngữ.
Admin
Nguồn: VnExpress
