Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) là dạng ung thư thận phổ biến nhất, chiếm phần lớn các ca bệnh. Khối u có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai quả thận. Đáng lo ngại là nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi các tế bào ung thư đã di căn, tức là lan rộng từ thận sang các bộ phận khác của cơ thể.
Trong số các loại RCC, có hai loại chính: RCC tế bào trong và RCC không trong. RCC tế bào trong là phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp RCC di căn. Đặc điểm của loại này là các tế bào có màu sáng hoặc nhạt khi quan sát dưới kính hiển vi.
Quá trình di căn diễn ra qua nhiều giai đoạn. Theo Viện Ung thư Quốc gia Mỹ (NCI), ung thư có thể lan rộng bằng cách xâm lấn các mô lân cận, sau đó di chuyển qua thành mạch máu hoặc hạch bạch huyết. Từ đó, chúng tiếp tục di chuyển qua hệ tuần hoàn và bạch huyết đến các khu vực khác của cơ thể.
Các tế bào ung thư có thể dừng lại ở các mạch máu nhỏ tại các vị trí xa thận, phát triển trong thành mạch máu và xâm lấn các mô xung quanh. Chúng tiếp tục phát triển trong mô này, hình thành khối u và kích thích sự tăng sinh các mạch máu mới để nuôi khối u.
Ung thư biểu mô thận thường di căn đến các vị trí như phổi, hạch bạch huyết, xương, gan, tuyến thượng thận, não và tuyến tụy. Tốc độ di căn khác nhau tùy thuộc vào từng người, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:
* Loại ung thư: RCC tế bào trong có xu hướng phát triển và lan rộng nhanh hơn so với các loại khác.
* Cấp độ: Các tế bào ung thư ở cấp độ cao thường phát triển nhanh và nguy hiểm hơn.
* Di truyền: Một số đột biến gen có thể đẩy nhanh quá trình di căn.
* Kích thước khối u: Các khối u nguyên phát lớn có thể làm tăng nguy cơ di căn nhanh chóng.
Kích thước và mức độ lan rộng của khối u là những yếu tố quan trọng để xác định giai đoạn ung thư. Tuy nhiên, đôi khi, ngay cả khi khối u còn nhỏ, các tế bào ung thư vẫn có thể di chuyển đến hạch bạch huyết hoặc các khu vực khác trên cơ thể.
Ung thư thận di căn không phải lúc nào cũng gây ra triệu chứng rõ ràng. Nếu có, các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và vị trí của khối u di căn. Theo NCI, một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
* Khó thở: Khi ung thư đã lan đến phổi.
* Gãy xương và đau nhức: Khi ung thư di căn đến xương.
* Sưng bụng và vàng da: Khi ung thư di căn đến gan.
* Chóng mặt, đau đầu và co giật: Khi ung thư di căn đến não.
Việc điều trị ung thư thận di căn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước khối u, mức độ di căn và cấu trúc mô ung thư. Thay vì hóa trị truyền thống, các bác sĩ thường sử dụng các phương pháp điều trị khác như:
* Phẫu thuật: Loại bỏ mô ung thư, có thể bao gồm cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thận.
* Liệu pháp miễn dịch: Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại các tế bào ung thư.
* Liệu pháp nhắm đích: Sử dụng thuốc để tấn công các tế bào ung thư một cách chọn lọc, hạn chế ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh. Các thuốc này có tác dụng ngăn chặn sự phát triển và lây lan của ung thư. Nghiên cứu cho thấy sự kết hợp giữa liệu pháp miễn dịch và liệu pháp nhắm đích có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân RCC di căn.
Việc điều trị trở nên khó khăn hơn khi ung thư đã di căn đến xương hoặc não.
Theo Hiệp hội Ung thư Mỹ (ACS), tỷ lệ sống tương đối sau 5 năm của bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận di căn là 18%. Tiên lượng sống còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, sức khỏe tổng quát, mức độ ung thư, kích thước khối u nguyên phát và vị trí di căn. Những bệnh nhân có di căn ở tuyến tụy hoặc phổi thường có tiên lượng tốt hơn so với những người có di căn ở não, xương hoặc gan.
Admin
Nguồn: VnExpress
