Thuê trước khi mua: Lợi ích và cách thực hiện

Nhiều người lao động đã dành dụm nhiều năm, ôm ấp hy vọng tìm được một căn hộ xã hội, an tâm gắn bó lâu dài với nơi ở mới. Tuy nhiên, hành trình hiện thực hóa giấc mơ an cư này không hề dễ dàng. Dù có việc làm và thu nhập ổn định, họ vẫn gặp nhiều khó khăn khi đối diện với các thủ tục vay vốn, điều kiện tài chính phức tạp và những khái niệm tín dụng còn xa lạ. Sự thiếu kết nối giữa người lao động và các cơ chế tài chính đang trở thành một rào cản vô hình, khiến giấc mơ an cư của họ trở nên mong manh hơn bao giờ hết.

Nền kinh tế đang dần chuyển mình từ nền tảng hữu hình dựa trên đất đai và vật chất sang nền kinh tế tín dụng và kỳ vọng. Tiền bạc không chỉ đơn thuần là phương tiện trao đổi, mà còn là công cụ thể hiện khả năng tiếp cận các cơ hội. Đa phần người lao động có thu nhập thấp vẫn duy trì tư duy tích lũy truyền thống, chỉ chi tiêu khi có tiền mặt trong tay, và thường e ngại nợ nần cũng như những điều không chắc chắn. Lối suy nghĩ này gây khó khăn cho họ trong việc tham gia vào hệ thống tín dụng, nơi giá trị được tạo ra từ sự luân chuyển của các cam kết và sự ổn định của chính sách.

Theo nhà kinh tế học Keynes, nền kinh tế vận hành không chỉ dựa trên những con số khô khan mà còn phụ thuộc vào tinh thần kỳ vọng của con người. Khi người dân tin tưởng vào sự ổn định, họ sẵn sàng đầu tư và tiêu dùng. Ngược lại, khi lo sợ rủi ro, họ có xu hướng thu mình lại. Đối với người có thu nhập thấp, mọi biến động về lãi suất hay giá cả đều có tác động lớn đến hành vi của họ. Do đó, chính sách tiền tệ, dù ở tầm vĩ mô, vẫn tác động sâu sắc đến đời sống của những người dân đang phải cân nhắc giữa mong muốn ổn định và nỗi sợ mất an toàn.

Phạm Trọng Thuật

Trong cơ chế thị trường, dòng vốn luôn tìm đến những nơi an toàn và có khả năng sinh lời cao nhất. Về lý thuyết, khi lãi suất giảm, dòng vốn giá rẻ sẽ được luân chuyển, tạo cơ hội cho người dân vay mua nhà, doanh nghiệp đầu tư và thúc đẩy nền kinh tế phát triển. Tuy nhiên, trên thực tế, những người đã có tài sản thường nhanh chóng tận dụng cơ hội này để đầu tư, trong khi người lao động không đủ điều kiện vay lại không thể tiếp cận được nguồn vốn ưu đãi. Kết quả là dòng tiền này không chảy vào nhu cầu ở thực, mà lại len lỏi vào các kênh đầu cơ, đẩy giá nhà đất tăng nhanh hơn so với thu nhập của người dân. Như vậy, cơ chế ưu đãi vốn, vốn được thiết kế để hỗ trợ những người yếu thế, lại vô tình khiến họ trở nên yếu thế hơn.

Từ góc độ kinh tế học hành vi, có thể thấy rằng các quyết định tài chính của con người không chỉ dựa trên lý trí mà còn bị chi phối bởi cảm xúc. Khi nghĩ đến việc vay một khoản tiền lớn trong thời gian dài, người có thu nhập thấp thường cảm thấy lo sợ hơn là tính toán đến những lợi ích có thể đạt được. Họ lo sợ mất việc làm, gặp phải rủi ro và bất an về tương lai. Trong khi đó, hệ thống tín dụng lại được thiết kế chủ yếu cho những người có đủ tài sản để chứng minh khả năng trả nợ. Chính sự khác biệt giữa chính sách và tâm lý này đã khiến các gói hỗ trợ nhà ở xã hội chưa phát huy được hiệu quả như mong đợi, và chưa tạo ra tác động đáng kể đối với nhóm người yếu thế.

Để xây dựng một chính sách nhà ở hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các thể chế tài chính và hành vi xã hội. Singapore là một ví dụ điển hình, khi mỗi người lao động đều có một tài khoản tiết kiệm nhà ở, nơi lương và các khoản vay được quản lý trong một hệ thống khép kín. Việc nhìn thấy thu nhập hàng tháng của mình trực tiếp góp phần xây dựng căn nhà tạo cho người dân cảm giác an tâm và tin tưởng. Cơ chế này không chỉ quản lý tốt dòng vốn mà còn hình thành thói quen tài chính có trách nhiệm. Hàn Quốc áp dụng mô hình đất công nhà tư, cho thuê đất dài hạn để doanh nghiệp xây dựng nhà ở xã hội, giúp giảm giá thành, duy trì sự kiểm soát và ngăn chặn tình trạng đầu cơ.

Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các mô hình quốc tế, nhưng điều quan trọng là phải điều chỉnh hành vi tiếp cận nhà ở của người dân. Hành vi tài chính của con người thường thay đổi theo từng giai đoạn của cuộc đời: người trẻ thường vay để mua nhà, người trung niên tích lũy tài sản, và người lớn tuổi chi tiêu tiết kiệm. Đối với công nhân, vòng đời tài chính thường ngắn hơn, bởi sau tuổi bốn mươi, sức khỏe và thu nhập của họ có xu hướng giảm sút, khiến khả năng tích lũy hoặc trả nợ dài hạn trở nên hạn chế. Do đó, thay vì chỉ tập trung vào tâm lý sở hữu, chính sách cần mở rộng các cơ hội tiếp cận nhà ở linh hoạt hơn thông qua các hình thức thuê và thuê mua.

Hiện nay, phần lớn người Việt vẫn quan niệm rằng an cư phải gắn liền với quyền sở hữu trọn vẹn, và việc mua đứt nhà là điều kiện tiên quyết để ổn định cuộc sống. Tuy nhiên, trong bối cảnh đất đai ngày càng khan hiếm và chi phí tài chính ngày càng tăng cao, quan niệm này đang trở thành một rào cản lớn. Cần khuyến khích các mô hình thuê hoặc thuê mua nhà ở xã hội để người lao động có thể tiếp cận chỗ ở ổn định với chi phí phù hợp. Khi họ được thuê dài hạn hoặc thuê mua theo tiến độ linh hoạt, gánh nặng tài chính sẽ giảm bớt, các ngân hàng sẽ hạn chế được rủi ro, và Nhà nước có thể hỗ trợ được nhiều người hơn. Một chính sách nhà ở hiện đại không nên chỉ được đánh giá bằng số lượng căn hộ bán ra, mà phải được đo bằng số lượng người thực sự có được một nơi ở ổn định. Chuyển đổi từ tư duy “mua để giữ” sang “ở để sống” là một bước tiến tự nhiên của một xã hội đô thị văn minh.

Bên cạnh đó, chính sách tín dụng nhà ở cần được thiết kế sao cho dung hòa được giữa sự an toàn của hệ thống ngân hàng và khả năng chi trả của người dân. Các quỹ tiết kiệm nhà ở, quỹ bảo lãnh tín dụng, hoặc các mô hình hợp tác công tư có thể đóng vai trò cầu nối quan trọng. Khi người lao động gửi tiết kiệm định kỳ và được chấm điểm tín dụng, các ngân hàng sẽ có cơ sở để cho vay mà không cần đến tài sản thế chấp. Cơ chế này giúp hình thành một văn hóa tài chính bền vững, tạo cảm giác ổn định cho người vay và giảm thiểu rủi ro cho các tổ chức tín dụng.

Tuy nhiên, để những cơ chế này vận hành hiệu quả, chính sách tiền tệ cần phải đi đôi với quy hoạch đô thị và chính sách đất đai. Một căn hộ nằm ở quá xa khu công nghiệp, thiếu cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng, dù có giá rẻ đến đâu, cũng không thực sự hấp dẫn đối với người lao động. Khi chi phí di chuyển và sinh hoạt tăng lên, mọi ưu đãi về lãi suất đều trở nên vô nghĩa. Chỉ khi đất đai, hạ tầng và vốn được điều phối một cách đồng bộ, giá nhà mới phản ánh đúng năng lực chi trả của người dân. Đó mới là điều kiện để nhà ở xã hội trở thành một chính sách phát triển thực sự, chứ không chỉ đơn thuần là một biện pháp hỗ trợ.

Suy cho cùng, câu chuyện nhà ở không chỉ là vấn đề vật chất, mà còn là thước đo mức độ bao dung của một đô thị. Nếu được định hướng đúng đắn, chính sách tiền tệ có thể trở thành nhịp cầu nối giữa tín dụng và đời sống, giữa các hoạch định kinh tế và giấc mơ giản dị của mỗi người về một mái nhà nhỏ. Một thành phố chỉ thực sự trưởng thành khi những người góp phần xây dựng nên nó cũng có một nơi để trở về. Trong mọi thước đo về sự phát triển, khả năng an cư của người lao động vẫn là minh chứng rõ ràng nhất cho sự bền vững của các chính sách đô thị.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *