Ung thư phổi thường chỉ biểu hiện rõ ràng ở giai đoạn muộn, gây khó khăn cho việc điều trị và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Đáng lo ngại, có đến khoảng 70% bệnh nhân được phát hiện bệnh khi đã ở giai đoạn không thể phẫu thuật, đồng thời kém đáp ứng với các phương pháp hóa trị và xạ trị, dẫn đến tỷ lệ sống sót thấp.
Bác sĩ Trần Quốc Hoài, chuyên khoa Ngoại Lồng ngực – Mạch máu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP HCM, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư phổi. Đây là biện pháp sử dụng các phương pháp y học để phát hiện bệnh ngay từ khi chưa có bất kỳ triệu chứng nào. Việc tầm soát giúp chẩn đoán ung thư phổi ở giai đoạn sớm trong khoảng 80% trường hợp, từ đó tăng đáng kể hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.
Tầm soát ung thư phổi đặc biệt được khuyến nghị cho những đối tượng có nguy cơ cao, bao gồm: người trên 50 tuổi đang hoặc đã từng hút thuốc lá, người có thói quen hút thuốc lá lâu năm, người đã từng hút thuốc lá nhiều nhưng đã bỏ trong vòng 15 năm, và những người có tiền sử mắc ung thư phổi.
Ngoài ra, những người có các yếu tố nguy cơ khác như nam giới trên 55 tuổi, mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi, hoặc thường xuyên tiếp xúc với các chất độc hại (amiăng, cadimi, niken, crom, uranium, thạch tín…) cũng nên thực hiện tầm soát định kỳ mỗi năm một lần.
Đối với những người có sức khỏe tổng quát tốt và không có các yếu tố nguy cơ đặc biệt, bác sĩ Hoài khuyến nghị nên kiểm tra định kỳ sau mỗi 5 năm. Người trên 80 tuổi và đã không hút thuốc lá trong ít nhất 15 năm có thể tạm hoãn việc tầm soát. Tuy nhiên, những người đang bị nhiễm trùng, có vấn đề sức khỏe không đảm bảo cho việc thực hiện các phương pháp tầm soát, hoặc mắc các bệnh lý nghiêm trọng khác nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn về lộ trình tầm soát phù hợp.
Hiện nay, có một số phương pháp tầm soát ung thư phổi phổ biến:
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực liều thấp (LDCT) là phương pháp được khuyến cáo để tầm soát ung thư phổi cho những bệnh nhân có nguy cơ cao. Phương pháp này sử dụng máy cắt lớp xoắn ốc với chương trình chụp liều tia thấp, giúp giảm thiểu tác động của tia xạ đến người bệnh, đồng thời phát hiện các tổn thương ở phổi, màng phổi và các bệnh lý khác ở lồng ngực mà phim chụp X-quang thông thường khó có thể đánh giá được.

Chụp X-quang phổi là phương pháp thường quy, tuy nhiên, phương pháp này thường không đủ để bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác về vị trí và đặc điểm của khối u. Các khối u phổi có kích thước nhỏ cũng dễ bị bỏ sót khi sử dụng phương pháp này.
Nội soi phế quản là thủ thuật giúp bác sĩ quan sát trực tiếp đường thở của người bệnh, từ đó lấy mẫu để loại trừ các nguyên nhân lành tính khác.
Xét nghiệm đờm được thực hiện để phân tích các yếu tố liên quan đến vi trùng.
Sinh thiết phổi là phương pháp lấy mẫu mô phổi bằng kim sinh thiết để xác định chính xác tình trạng lành tính hay ác tính của khối u.
Bác sĩ Hoài lưu ý rằng các dấu hiệu của ung thư phổi như ho kéo dài, ho ra máu, thở khò khè, đau ngực, khàn tiếng… thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, việc chủ động tầm soát ung thư phổi đóng vai trò quan trọng, giúp người bệnh không bỏ lỡ giai đoạn “vàng” để điều trị bệnh một cách triệt để.
Admin
Nguồn: VnExpress
