‘Sinh viên lớp tôi kiệt sức vì vào học từ 7h sáng’

Mỗi buổi sáng mùa đông ở Hà Nội, khi thành phố còn chìm trong bóng tối, tôi đã vội vã rời khỏi nhà lúc 6 giờ để kịp giờ lên lớp tại một trường cao đẳng. Tiếng chuông báo thức từ 5 giờ 15 phút đã trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống của tôi. Vệ sinh cá nhân, ăn vội chiếc bánh, uống nhanh hộp sữa, và đúng 6 giờ, tôi mở cửa bước ra đường. Sương mù dày đặc bao phủ mọi vật, những chiếc xe buýt đầu tiên lặng lẽ lướt qua những con phố còn vắng vẻ. Trong khi thành phố dường như vẫn còn đang say giấc, tôi và hàng ngàn sinh viên khác đã bắt đầu một ngày mới.

Tôi luôn cố gắng đến lớp trước giờ học khoảng 15 phút. Một phần là để kiểm tra các thiết bị giảng dạy, phần khác là để chào đón sinh viên bằng một nụ cười. Tuy nhiên, khi mở cửa phòng học lúc 6 giờ 45 phút, tôi thường thấy một cảnh tượng khá trầm lắng: một vài sinh viên gục mặt xuống bàn, số khác vẫn còn ngáp dài, đôi mắt mơ màng nhìn ra khung cửa sổ còn đẫm sương. Những gương mặt trẻ trung ấy, lẽ ra phải tràn đầy sức sống và nhiệt huyết, lại hiện rõ vẻ mệt mỏi đến đáng thương. Lớp học yên ắng, chỉ có tiếng gió lùa qua khe cửa sổ hoặc tiếng bước chân vội vã của ai đó đi muộn vọng lại từ hành lang.

Dù vậy, tôi vẫn bắt đầu buổi học đúng giờ, vào lúc 7 giờ. Nhưng việc khơi dậy năng lượng từ những sinh viên vừa mới rời khỏi giường chưa đầy tám tiếng đồng hồ là một thách thức không nhỏ. Tôi hiểu rằng nhiều em phải rời khỏi ký túc xá hoặc nhà trọ từ 6 giờ sáng, vội vàng ăn tạm chiếc bánh mì trên xe buýt, vừa đi vừa cố gắng tỉnh táo. Có em tâm sự rằng buổi tối phải học thêm hoặc làm thêm đến 11, 12 giờ khuya mới về đến nhà, sáng hôm sau lại phải dậy sớm, chỉ mong không bị muộn giờ để tránh bị điểm danh. Nhìn những gương mặt còn ngái ngủ đó, tôi không khỏi xót xa. Việc học, đáng lẽ phải là một hành trình khám phá tri thức đầy hứng khởi, lại trở thành một cuộc vật lộn với cơn buồn ngủ và sự mệt mỏi.

Gần đây, khi biết tin trường Đại học Công Thương TP HCM tổ chức học từ 6 giờ 30 sáng, tôi thực sự cảm thấy trăn trở. Lý do được đưa ra là để tận dụng tối đa cơ sở vật chất và giảm tải cho các phòng học. Tuy nhiên, liệu việc “tận dụng” này có đang vắt kiệt sức của cả sinh viên và giảng viên hay không? Nhiều sinh viên than phiền rằng họ quá mệt mỏi, không kịp ăn sáng, và đầu óc thì vẫn “chưa khởi động” khi đến lớp. Có em phải đến tiết thứ hai mới tỉnh táo hơn, còn tiết đầu tiên gần như chỉ nghe thấy tiếng giảng bài của giảng viên vang vọng trong không gian. Tôi tin rằng đây là một cảm giác quen thuộc đối với rất nhiều sinh viên mà tôi gặp hàng tuần.

Là một giảng viên thỉnh giảng tại một số trường đại học và cao đẳng ở Hà Nội, tôi có cơ hội quan sát rất rõ nhịp sống học tập của sinh viên hiện nay. Mỗi tuần, tôi thường dạy cả ngày thứ Bảy – mười tiết liên tục, từ 7 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Để kịp giờ, tôi phải rời nhà từ 6 giờ sáng và thường về đến nhà vào khoảng 6 giờ chiều. Đó là một hành trình dài mười hai tiếng, bao gồm thời gian giảng dạy, những giờ nghỉ trưa ngắn ngủi và những giờ giải lao.

Vào những buổi sáng mùa đông, khi đi qua những con phố vẫn còn ánh đèn đường vàng vọt, tôi thường tự hỏi: “Mình đang đi dạy hay đang đi làm ca đêm?”. May mắn thay, tình yêu với nghề vẫn tiếp thêm năng lượng cho tôi. Tuy nhiên, không ít lần, khi nhìn thấy lớp học im lặng vào lúc 7 giờ sáng, tôi lại tự hỏi: “Nếu một người trưởng thành như mình còn cảm thấy mệt mỏi, thì làm sao những sinh viên trẻ tuổi kia có thể hứng khởi tiếp thu kiến thức?”.

Thực tế, việc xếp lịch học sớm không phải là một điều mới mẻ. Tại nhiều trường đại học ở Việt Nam, tiết học đầu tiên thường bắt đầu từ 7 giờ sáng. Nhưng khi đẩy sớm lên 6 giờ 30, mọi thứ trở nên khó khăn hơn nhiều. Không chỉ sinh viên, mà cả giảng viên – đặc biệt là những người sống xa trường – cũng phải đánh đổi giấc ngủ, sức khỏe và tinh thần. Sự căng thẳng kéo dài này chắc chắn sẽ để lại những hậu quả tiêu cực: giờ giảng trở nên nặng nề, sinh viên ít tương tác hơn và chất lượng học tập khó có thể đạt được như mong đợi.

Tôi đã từng nhận thấy rằng những tiết học vào buổi sáng sớm thường là những tiết học kém sôi nổi nhất. Sinh viên ngồi im lặng, ít phát biểu ý kiến, thậm chí không ghi chép bài. Cùng một bài giảng, nếu được dạy vào khung giờ 8 hoặc 9 giờ sáng, không khí lớp học sẽ hoàn toàn khác biệt: các em tươi tỉnh hơn, nói cười, trao đổi và phản biện một cách sôi nổi. Có lẽ là vì khi đó, nhịp sinh học của cơ thể đã thực sự “bắt nhịp”. Con người không phải là những cỗ máy, và không thể chỉ vì lịch học thuận tiện cho nhà trường mà ép bản thân hoạt động trái với quy luật tự nhiên. Một cơ thể thiếu ngủ sẽ dẫn đến một tinh thần trì trệ, và một lớp học buồn ngủ thì khó có thể được gọi là một môi trường tri thức đúng nghĩa.

Tôi nhớ khi con gái tôi – hiện đang học ngành Tâm lý học tại Đại học Erasmus Rotterdam (Hà Lan) – kể về lịch học của mình, tôi đã vô cùng ngạc nhiên. Ở đó, sinh viên bắt đầu học vào lúc 9 giờ sáng, mỗi ngày chỉ có một hoặc hai ca học, mỗi ca kéo dài từ 2 đến 3 tiếng. Một tuần, con tôi chỉ lên lớp bốn ngày. Nhưng điều quan trọng là: việc lên lớp không phải chỉ để nghe giảng viên “dạy”, mà là để trao đổi và thảo luận về những nội dung đã tự học ở nhà. Sinh viên phải chủ động đọc tài liệu, nghiên cứu trước, sau đó đến lớp để đặt câu hỏi, phản biện và trình bày kết quả tìm hiểu của mình. Giảng viên chỉ đóng vai trò là người hướng dẫn và người mở đường.

Khi nghe con gái kể, tôi chợt nhận ra sự khác biệt lớn giữa cách tổ chức học tập ở Việt Nam và ở các nước tiên tiến. Ở nước ta, sinh viên học kín tuần, lên lớp từ sáng đến chiều, gần như không có thời gian cho việc tự học thực chất. Việc học trở nên nặng nề và thụ động. Trong khi đó, ở nhiều quốc gia có nền giáo dục phát triển, thời gian lên lớp ít hơn nhưng chất lượng cao hơn, và phần lớn thời gian còn lại được dành cho việc đọc sách, viết bài luận, làm việc nhóm hoặc tự học tại thư viện. Nhờ đó, sinh viên không chỉ học được kiến thức mà còn rèn luyện được các kỹ năng tự nghiên cứu và tư duy phản biện – những điều mà môi trường học từ 6 giờ 30 sáng chắc chắn không thể khuyến khích.

Khi tôi chia sẻ những khác biệt này với đồng nghiệp, nhiều người chỉ cười và nói: “Ở mình phải tận dụng phòng học thôi, vì thiếu cơ sở vật chất mà”. Tôi hiểu lý do đó, nhưng tôi cũng tin rằng việc tận dụng không nên đồng nghĩa với việc vắt kiệt sức. Giáo dục là một lĩnh vực đầu tư cho con người, và không thể chỉ tính toán bằng công suất sử dụng phòng học hay số tiết giảng dạy. Một tiết học mà sinh viên lơ mơ vì thiếu ngủ, giảng viên giảng bài mà người nghe không còn khả năng tiếp thu, thì dù có tận dụng đủ 24 tiếng mỗi ngày, chúng ta vẫn đang lãng phí năng lượng, trí tuệ và cả niềm hứng khởi học tập.

Nhiều sinh viên tâm sự với tôi rằng các em cảm thấy việc học ở đại học ngày càng trở nên nặng nề. Lịch học dày đặc và thời gian bắt đầu quá sớm khiến nhiều em không còn thời gian cho các hoạt động ngoại khóa, nghiên cứu khoa học hoặc đơn giản chỉ là nghỉ ngơi. Có em thừa nhận rằng tối nào cũng phải học bài đến khuya, sáng lại phải dậy sớm để đi học, nên lúc nào cũng trong trạng thái “thiếu năng lượng”. Một số em khác than thở rằng sáng nào cũng phải lái xe máy vội vã trong sương sớm, đến trường thì người lạnh cóng, mà chưa kịp ăn sáng đã phải vào học. Tất cả những điều nhỏ nhặt đó, khi cộng lại, đủ để làm giảm chất lượng học tập và sức khỏe tinh thần của cả một thế hệ.

Tôi đã từng chứng kiến không ít sinh viên gục xuống bàn khi thầy cô đang giảng bài, không phải vì chán nản mà vì quá mệt mỏi. Chúng ta nói nhiều về đổi mới giáo dục, về đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nhưng đôi khi lại quên rằng nền tảng của mọi sự đổi mới phải bắt đầu từ những điều căn bản nhất: tạo điều kiện cho con người được học tập trong một môi trường phù hợp với nhịp sống tự nhiên của họ.

Tôi tin rằng một ngày học hiệu quả không phụ thuộc vào việc bắt đầu sớm hay muộn, mà phụ thuộc vào cách chúng ta tổ chức nội dung và phương pháp học tập. Nếu sinh viên được học ít hơn nhưng sâu hơn, được trao quyền chủ động và được khuyến khích tự học, thì việc lên lớp chỉ là một phần nhỏ trong hành trình học tập. Khi đó, nhà trường sẽ không cần phải “tận dụng” phòng học đến mức 6 giờ 30 sáng vẫn còn lớp, mà có thể tối ưu hóa bằng chính cách thiết kế chương trình học.

Tôi hy vọng rằng các trường đại học sẽ xem xét vấn đề này một cách cởi mở hơn. Chúng ta hoàn toàn có thể lùi giờ học lại một chút, bắt đầu từ 8 giờ hoặc muộn hơn một chút, mà vẫn đảm bảo thời lượng giảng dạy. Chúng ta cũng có thể tăng cường thời gian tự học và nghiên cứu cho sinh viên, thay vì chỉ tập trung vào việc dạy kín tuần. Khi sinh viên có thêm thời gian tự chủ, họ sẽ học sâu hơn, sống cân bằng hơn và yêu thích việc học hơn. Giáo dục, sau cùng, không phải là một cuộc chạy đua về thời gian, mà là một hành trình bền bỉ để khơi mở tri thức và lòng yêu học hỏi.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *