Vụ án đánh bạc với số lượng lớn bị cáo, trong đó có những người từng giữ vị trí quan trọng như cựu Phó Chủ tịch tỉnh Phú Thọ, cựu Bí thư Thành ủy thành phố Hòa Bình, và cựu Hiệu phó Đại học Hùng Vương, cùng nhiều cán bộ cấp trưởng, phó phòng, đã gây chấn động dư luận.
Theo cáo trạng, ông Phó Chủ tịch tỉnh Phú Thọ, khi còn đương chức, đã sử dụng bí danh “Mr. Michael” để tham gia đánh bạc tại sòng King Club tới 95 lần chỉ trong vòng 5 tháng. Tổng số tiền ông này “nướng” vào sòng bạc lên đến hơn 7 triệu USD, tương đương hơn 170 tỷ đồng. Mỗi lần chơi, ông ta đặt cược ít nhất gần 118 triệu đồng, nhiều nhất lên tới 8 tỷ đồng, và thua tổng cộng 18 tỷ đồng.
Sự việc này không chỉ gây sốc bởi số tiền quá lớn mà còn bởi câu hỏi: một Phó Chủ tịch tỉnh lấy đâu ra hàng triệu đô la để đánh bạc trong một thời gian ngắn như vậy? Dù tính cả lương, phụ cấp, thưởng và các nguồn thu nhập hợp pháp khác, con số này vẫn vượt quá sức tưởng tượng.
Câu hỏi chưa có lời giải đáp này làm dấy lên một nghi vấn khác: liệu số tiền này có nguồn gốc từ quyền lực? Trong xã hội, mỗi ngành nghề đều có quy luật sinh lợi riêng. Người nông dân được mùa có thể lãi gấp đôi, người buôn bán giỏi giang có thể lãi gấp ba. Nhưng khi một quan chức có thể vung ra số tiền gấp hàng nghìn lần thu nhập bình quân hàng tháng của người lao động cho một lần đánh bạc, người dân có quyền nghi ngờ về tính minh bạch tài sản của họ.
Đây là hành vi “con sâu làm rầu nồi canh”, bởi không phải ai làm quan cũng bất chính. Dù bộ máy nhà nước được vận hành bởi những cán bộ liêm chính và tận tụy, chỉ cần một số ít người sa vào con đường cờ bạc ở cấp phó chủ tịch tỉnh hay cựu bí thư thành phố, niềm tin của xã hội sẽ bị tổn thương. Vấn đề không chỉ là sự sa ngã cá nhân mà còn là dấu hiệu của sự lỏng lẻo trong quản lý tài sản và giám sát quyền lực.

Những sự việc như vậy không tự nhiên xảy ra, mà xuất phát từ những điều kiện thuận lợi mà các cá nhân này có được: quyền lực lớn, giám sát yếu và chế tài chưa đủ mạnh. Việt Nam đã có quy định về kê khai tài sản, thu nhập, nhưng ở một số nơi, quy định này chỉ mang tính hình thức. Việc kiểm tra chéo hay xác minh thực tế bản kê khai của cán bộ còn hạn chế. Khi không có một cơ quan độc lập thẩm định, bản kê khai dễ trở thành một thủ tục hành chính mang tính tượng trưng.
Một số quốc gia châu Á đã chứng minh rằng minh bạch tài sản là yếu tố cốt lõi của sự liêm chính trong bộ máy công quyền. Tại Singapore, Cục Điều tra Tham nhũng (CPIB) có quyền hạn rất lớn, bao gồm quyền khám xét, tịch thu và điều tra tài sản ngay khi có dấu hiệu khả nghi ban đầu.
Ở Hàn Quốc, việc công khai tài sản của quan chức là bắt buộc. Báo chí và công chúng có quyền tiếp cận những thông tin này. Một bộ trưởng Tư pháp của nước này từng phải từ chức vì bê bối gia đình và các khoản đầu tư không minh bạch.
Việc các quan chức sa chân vào sòng bạc trong đường dây đánh bạc hàng trăm triệu đô la chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Phần chìm là sự tồn tại của những “không gian dung túng” cho sự dễ dãi. Một người có vị trí cao, nếu không bị kiểm soát, sẽ sớm coi quyền lực như tài sản riêng. Càng ít sự giám sát, càng dễ nảy sinh tâm lý “một mình một cõi”. Trong môi trường đó, có thể tồn tại những sự “im lặng bảo thân” do thiếu cơ chế bảo vệ người tố giác. Đó là lý do tại sao khi nhiều vụ án lớn được đưa ra ánh sáng, người dân thường ngạc nhiên: tại sao không ai biết đến trong suốt nhiều năm?
Mất mát lớn nhất trong vụ án này có lẽ là sự nghi ngờ về tính minh bạch của các khoản tiền và sự suy giảm niềm tin vào hiệu quả của quy trình giám sát. Một khi niềm tin đã bị tổn thương, không thể lấy lại bằng lời hứa suông, mà chỉ có thể bằng những hành động thực tế.
Vậy những hành động đó là gì? Đó là công khai hóa tài sản của cán bộ, lãnh đạo. Đó là việc thành lập một cơ quan độc lập có quyền xác minh và điều tra tài sản bất thường, tách biệt khỏi hệ thống hành chính địa phương để đảm bảo tính khách quan. Đó là bảo vệ người tố cáo và khuyến khích báo chí điều tra, thay vì e dè, né tránh. Và quan trọng nhất là xử lý nghiêm minh, công khai, không có vùng cấm. Chỉ khi đó, người dân mới thấy được công lý không mù quáng và quyền lực luôn nằm trong khuôn khổ của pháp luật.
Trong văn hóa Á Đông, làm quan từng là lý tưởng của những người được ăn học, với mong muốn phụng sự đất nước và giúp đỡ nhân dân. Ngày nay, ý nghĩa của việc làm quan vẫn là gánh vác trách nhiệm, chịu sự kiểm soát và sống minh bạch. Nếu làm quan chỉ để làm giàu và hưởng thụ bằng những nguồn thu bất chính, thì sớm muộn cũng sẽ trở thành gánh nặng cho dân.
Một nền quản trị tốt không thể chỉ dựa vào lòng tin mà phải dựa vào những thiết chế kiểm soát tài sản và quyền lực, trong đó cán bộ, công chức bị ràng buộc bởi tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Admin
Nguồn: VnExpress
