Cuốn sách “Khu tập thể – Tìm lại giấc mơ thiên đường”, do Tiến sĩ Trần Hậu Yên Thế và Phó giáo sư, Tiến sĩ Đinh Hồng Hải đồng chủ biên, vừa ra mắt ngày 26/10, đã khơi gợi những ký ức sống động về cuộc sống tại các khu tập thể, đồng thời đặt ra vấn đề bảo tồn những công trình này trong bối cảnh hiện đại.
Vậy, những cư dân của các khu tập thể đã được hình dung như thế nào trong văn học và nghệ thuật? Xuân Quỳnh, trong truyện ngắn “Bà tôi” (tập truyện “Bến tàu trong thành phố”, 1982), đã mượn lời người hàng xóm để phác họa một gia đình điển hình: “Bà cụ ấy đàng hoàng lắm. Con giai, con dâu đều là cán bộ cả, gia đình hòa thuận. Cụ ấy thương con quý cháu…”. Lời nhận xét này phản ánh một khuôn mẫu xã hội về cư dân khu tập thể – những người “đều là cán bộ” và sống trong “gia đình hòa thuận”. Tuy nhiên, thực tế lại có thể khác xa, như việc người con trai khó chịu với lối sống quê mùa của mẹ mình, khiến bà phải bỏ nhà ra đi. Khu tập thể, trong trường hợp này, dường như trở thành biểu tượng cho một thế giới lý tưởng mà những người từ nông thôn lên thành phố khao khát:
“Bà ra bế cháu của bà
Những mong cùng ước lòng bà hôm mai
Lên thang chẳng dám bước dài
Vào khu tập thể gặp ai cũng chào.”

Ngay cả những người xuất thân từ gia đình nghệ sĩ nổi tiếng như diễn viên Lê Vân cũng không khỏi choáng ngợp trước sự mới mẻ và hiện đại của một căn hộ tập thể lắp ghép. Trong tự truyện “Lê Vân – Yêu và sống” (2006), chị kể lại: “Cuối những năm 70, khi tất cả còn phải sống chui rúc hàng trăm người chung một nhà xí, thì một căn hộ với phòng khách riêng, phòng ngủ riêng, một nhà tắm với vệ sinh riêng nhỏ xíu nhưng sạch sẽ là cả một niềm mơ ước… Anh không giàu nhưng rõ ràng anh ở một đẳng cấp khác, một tầng văn hóa khác”. Sự “choáng ngợp” của Lê Vân trước căn hộ của bạn trai, thậm chí cả ý định kết hôn để được phân phối nhà, cho thấy sức hút của những khu nhà tập thể trong giai đoạn kinh tế khó khăn. Vẻ lãng mạn của chúng đã trở thành “ánh đèn hoa sáng ngời”, giúp mọi người vượt qua những trở ngại.
Sự xuất hiện của những khu tập thể trên đường chân trời thành phố mang đến một giấc mơ về tương lai, được tô điểm thêm bởi không khí sôi nổi của những bài hát tuyên truyền. Đó là niềm vui của những người thợ xây hòa cùng niềm vui của những người dân chuyển đến “ngôi nhà mới mà chúng tôi vừa xây xong” (Bài ca xây dựng – Hoàng Vân, 1973), “Vui những tổ ấm sáng chói ánh đèn cao” (Cô thợ nề thủ đô, Lưu Bách Thụ, 1974). Những lời ca này đã khắc họa nên một hình ảnh đẹp đẽ về cuộc sống tập thể, một giấc mơ đô thị đầy hứa hẹn.
Nhà thơ Miên Thảo cũng từng viết về hạnh phúc của một gia đình trí thức trong khung cảnh khu tập thể Giảng Võ, nơi có khách sạn Thăng Long, tòa nhà cao nhất Hà Nội vào những năm 1980: “Đêm êm như trong mơ/ Anh bên em như xa/ Mười một tầng cao ánh đèn chớp nhẹ” (Hồ trong phố). Vẻ đẹp trí thức của những khu nhà chung cư còn được Lưu Quang Vũ đưa vào các vở kịch của mình. “Người tốt nhà số 5” (1984) là câu chuyện về một trí thức trẻ luôn cố gắng làm điều tốt cho mọi người, nhưng lại vấp phải những khó khăn của lối sống “đèn nhà ai nhà nấy rạng”, trái ngược với lý tưởng ban đầu của những nhà quy hoạch khu tập thể.
Admin
Nguồn: VnExpress
