Nguy hiểm tiềm ẩn: Biến chứng khi không điều trị ngưng thở khi ngủ

Ngưng thở khi ngủ, một tình trạng đặc trưng bởi sự gián đoạn hô hấp lặp đi lặp lại trong giấc ngủ kéo dài từ 10 giây trở lên, có thể dẫn đến giảm nồng độ oxy trong máu và gây ra nhiều biến chứng sức khỏe nghiêm trọng nếu không được điều trị. Các dấu hiệu nhận biết thường bao gồm ngáy to và không đều, thở hổn hển hoặc nghẹn thở khi ngủ, giấc ngủ không sâu, mệt mỏi vào ban ngày và đau đầu.

Một trong những biến chứng đáng lo ngại của ngưng thở khi ngủ là trầm cảm. Tình trạng này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng, làm tăng nguy cơ phát triển các triệu chứng trầm cảm như buồn bã kéo dài, thiếu năng lượng, khó tập trung, mất hứng thú với các hoạt động yêu thích, thay đổi khẩu vị và cảm giác tội lỗi hoặc vô dụng. Việc điều trị ngưng thở khi ngủ có thể giúp cải thiện tâm trạng và mức năng lượng. Trong một số trường hợp, liệu pháp tâm lý hoặc thuốc chống trầm cảm cũng có thể được chỉ định.

Ngưng thở khi ngủ còn có thể gây suy giảm khả năng tư duy. Người bệnh thường cảm thấy lú lẫn vào ban ngày và gặp khó khăn trong việc suy nghĩ rõ ràng. Sự gián đoạn giấc ngủ do xẹp đường thở tái diễn vào ban đêm khiến não không được nghỉ ngơi đầy đủ, ảnh hưởng đến việc điều chỉnh các chất dẫn truyền thần kinh. Điều này dẫn đến suy nghĩ mơ hồ, kém tập trung, gặp vấn đề về chú ý và suy giảm trí nhớ ngắn hạn. Điều trị chứng ngưng thở khi ngủ có thể cải thiện sự tập trung và tăng cường chức năng não bộ.

Ngưng thở khi ngủ ảnh hưởng đến khả năng tư duy. Ảnh tạo bởi AI
Ngưng thở khi ngủ: Nguyên nhân gây mệt mỏi kéo dài (Ảnh AI). Ảnh: Internet

Huyết áp cao cũng là một biến chứng nguy hiểm liên quan đến ngưng thở khi ngủ. Tình trạng này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm đau tim và đột quỵ. Rối loạn hô hấp vào ban đêm làm giảm nồng độ oxy trong máu, tăng nhịp tim và gây viêm. Nếu bạn bị huyết áp cao và khó kiểm soát, việc thăm khám bác sĩ là rất quan trọng. Phương pháp điều trị bằng áp lực đường thở dương liên tục (CPAP) có thể mang lại hiệu quả trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Tiểu đêm, tình trạng đi tiểu thường xuyên vào ban đêm, cũng có thể là một dấu hiệu của ngưng thở khi ngủ. Giấc ngủ bị gián đoạn làm giảm tiết hormone chống bài niệu (ADH), dẫn đến tăng tần suất đi tiểu. Các nguyên nhân khác có thể bao gồm uống quá nhiều nước trước khi đi ngủ, sử dụng thuốc lợi tiểu hoặc các vấn đề về tuyến tiền liệt. Điều trị ngưng thở khi ngủ có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ tổng thể và giảm tiểu đêm.

Nghiến răng là một vấn đề khác có thể liên quan đến ngưng thở khi ngủ. Hành động nghiến răng làm căng các cơ đường thở, hạn chế chuyển động của hàm. Tình trạng này có thể gây tổn thương răng, ảnh hưởng đến khớp thái dương hàm, gây ra các vấn đề về khớp và đau đầu.

Ngoài ra, mộng du và nói chuyện khi ngủ cũng có thể là những dấu hiệu tiềm ẩn của ngưng thở khi ngủ. Những rối loạn giấc ngủ này xảy ra khi não bộ ở trạng thái giữa thức và ngủ. Trong trạng thái hỗn hợp này, não vẫn hoạt động một phần, dẫn đến các hành động như đi bộ hoặc nói chuyện mà không có ý thức. Ngưng thở khi ngủ làm gián đoạn giấc ngủ bình thường, có thể kích hoạt những hành vi bất thường này. Điều trị bệnh có thể làm giảm các cử động chân tay và cải thiện chất lượng giấc ngủ.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *