Du học: ‘Bộ tứ’ không còn độc tôn như trước

Số lượng sinh viên quốc tế lựa chọn du học tại Canada đã giảm tới 60% trong năm nay, mức giảm kỷ lục kể từ sau đại dịch Covid-19. Tương tự, Mỹ và Australia cũng ghi nhận mức sụt giảm đáng kể, gần 20% so với năm trước. Trong khi đó, Anh có mức giảm nhẹ hơn.

Khuôn viên Đại học McGill, Canada. Ảnh: McGill University Fanpage
Đại học McGill Canada: Vẻ đẹp khuôn viên (Ảnh). Ảnh: Internet

Theo báo cáo của Studyportals và Hội đồng Anh, khu vực châu Á đang trỗi dậy mạnh mẽ, trở thành một trung tâm giáo dục quốc tế mới. Dữ liệu từ 51 triệu sinh viên tiềm năng cho thấy nhu cầu du học tại Nhật Bản và Trung Quốc tăng trưởng mạnh nhất, bên cạnh đó Malaysia và Ấn Độ cũng có những dấu hiệu tăng trưởng tích cực.

Trước đây, các quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ thường tập trung gửi sinh viên đến bốn quốc gia hàng đầu là Mỹ, Anh, Canada và Australia. Tuy nhiên, hiện nay, phạm vi lựa chọn của sinh viên đã mở rộng tới 14 quốc gia.

Đáng chú ý, nhu cầu học đại học của sinh viên châu Á tại Anh chỉ tăng nhẹ (dưới 1%), đồng thời có xu hướng giảm đối với Canada và Mỹ. Đặc biệt, số lượng sinh viên quốc tế muốn theo học chương trình thạc sĩ tại Mỹ đã giảm tới 61% so với năm trước, theo số liệu thống kê vào cuối tháng 9.

Ngược lại, số lượng sinh viên Nhật Bản có mong muốn học các chương trình đại học và thạc sĩ bằng tiếng Anh ngay tại châu Á đã tăng lần lượt gần 7% và 5% trong hai năm qua. Xu hướng này còn thể hiện rõ rệt hơn ở sinh viên Trung Quốc, với mức tăng lên tới 32% ở bậc cử nhân và 7% ở bậc thạc sĩ.

Ông Edwin van Rest, CEO của Studyportals, nhận định rằng trọng tâm của giáo dục đại học toàn cầu đang có sự dịch chuyển rõ ràng. Các trường đại học ở châu Á và khu vực Trung Đông – Bắc Phi không chỉ giữ chân sinh viên bản địa mà còn thu hút sinh viên từ nhiều khu vực khác trên thế giới.

Sự thay đổi này được cho là hệ quả của các chính sách về thị thực và nhập cư ngày càng thắt chặt tại các quốc gia truyền thống như Australia, Canada, Anh và Mỹ. Australia và Canada áp dụng chính sách giới hạn số lượng sinh viên quốc tế, trong khi Anh cấm sinh viên thạc sĩ đưa người thân đi cùng. Mỹ cũng có nhiều động thái gây khó khăn cho sinh viên quốc tế như siết chặt và hủy thị thực, kiểm tra thông tin trên mạng xã hội.

Bên cạnh đó, chi phí sinh hoạt và học phí ngày càng tăng cao cũng là một yếu tố quan trọng thúc đẩy sinh viên châu Á tìm kiếm các lựa chọn khác ngay trong khu vực, nơi có sự tương đồng về văn hóa và chi phí hợp lý hơn nhờ các chính sách quốc tế hóa của chính phủ.

Một số thị trường mới nổi bật bao gồm Hong Kong (Trung Quốc), nơi cho phép sinh viên quốc tế được hưởng trợ cấp lên tới 50%. Đầu tư từ chính quyền cũng giúp các trường đại học ở đây cải thiện vị thế trên các bảng xếp hạng uy tín thế giới. Ngoài ra, các quốc gia như Ireland, Hàn Quốc, Malaysia, New Zealand, Singapore, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) và Việt Nam cũng đang tham gia vào cuộc đua này.

Nhiều quốc gia đã đặt ra các mục tiêu tuyển sinh quốc tế đầy tham vọng. Ấn Độ hướng tới việc thu hút 500.000 sinh viên nước ngoài vào năm 2047, Nhật Bản muốn có 400.000 du học sinh vào năm 2033, và Hàn Quốc đã đạt được mục tiêu 300.000 du học sinh sớm hơn hai năm so với kế hoạch.

Đông Nam Á cũng được đánh giá là khu vực có nhiều tiềm năng. Theo bà Melissa Banks, đối tác cấp cao tại công ty tư vấn du học The Lygon Group, các quốc gia như Indonesia, Philippines và Việt Nam không chỉ là đối tác giáo dục của các trường đại học nước ngoài mà còn có khả năng tự thu hút sinh viên.

Các trung tâm giáo dục tại Trung Đông như UAE, Ả Rập Xê Út và Qatar cũng đang tích cực triển khai các kế hoạch quốc tế hóa, bao gồm mở rộng chi nhánh và tăng số lượng học bổng toàn phần cho sinh viên quốc tế. Hiện tại, Thổ Nhĩ Kỳ và UAE là hai quốc gia thu hút lượng du học sinh quốc tế lớn nhất trong khu vực.

Châu Âu vẫn duy trì được sức hút nhất định. Theo IDP, khoảng 30% sinh viên tiềm năng ở Trung Quốc đang cân nhắc Pháp và gần 20% quan tâm đến Đức. Hai quốc gia này được đánh giá là có chính sách cởi mở hơn đối với sinh viên quốc tế, mang lại cơ hội việc làm tốt và chính sách học phí gần như miễn phí.

Bà Fanta Aw, CEO của Hiệp hội các nhà giáo dục quốc tế Mỹ (NAFSA), cho rằng sự dịch chuyển khỏi bốn điểm đến truyền thống là một xu hướng tích cực. Nhiều cơ sở giáo dục cạnh tranh ở châu Á và Trung Đông được thành lập bởi những người từng du học ở Mỹ, sau đó trở về và xây dựng năng lực tại quê nhà.

Ông Julian Hill, trợ lý Bộ trưởng Giáo dục Quốc tế Australia, và bà Larissa Bezo, CEO của Cục Giáo dục quốc tế Canada, đều hoan nghênh sự thay đổi này. Bà Bezo cho rằng đây là cơ hội để các thị trường lớn truyền thống hợp tác giáo dục xuyên quốc gia với các điểm đến mới nổi. Ông Phil Honeywood, Giám đốc điều hành Hiệp hội Giáo dục Quốc tế Australia, cũng đồng tình và nhấn mạnh rằng Australia có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển các trung tâm giáo dục mới thay vì chỉ cạnh tranh với chúng.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *