Xe gầm cao: Tại sao đường đèo không phải là lựa chọn lý tưởng?

Sau vụ tai nạn lật xe nghiêm trọng ở Sơn La vào ngày 21/10, nhiều người cho rằng nguyên nhân chính là do tài xế lái ẩu và thiếu kinh nghiệm, chứ không phải do đặc tính của xe. Tuy nhiên, xét về mặt kỹ thuật, những chiếc xe có trọng tâm cao và thân hẹp tiềm ẩn nguy cơ lật cao hơn khi vào cua hoặc phanh gấp trên địa hình đèo dốc.

Vậy, tại sao xe gầm cao lại kém ổn định hơn xe gầm thấp khi vào cua gắt?

Xe đô thị gầm cao, như crossover hay SUV cỡ nhỏ, được thiết kế để dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật như ổ gà, vỉa hè, đồng thời mang lại tầm nhìn tốt hơn khi di chuyển trong thành phố. Tuy nhiên, thiết kế gầm cao đồng nghĩa với việc trọng tâm xe cũng cao hơn so với các dòng sedan hay hatchback. Tưởng tượng một chiếc tủ đứng, chỉ cần tác động một lực nhẹ lên phần trên, nó sẽ dễ dàng bị nghiêng hơn so với một chiếc tủ thấp. Tương tự, khi xe vào cua gấp, thân xe bị đẩy nghiêng mạnh, khiến bánh xe dễ bị nhấc khỏi mặt đường, làm tăng nguy cơ mất lái hoặc lật xe, đặc biệt khi xe di chuyển với tốc độ cao hoặc trên mặt đường trơn trượt.

Các lý do xe đô thị gầm cao không phù hợp chạy nhanh ở đèo dốc
Moose Test: Xe cỡ nhỏ dễ bị văng đuôi khi đánh lái gấp. Ảnh: Internet

Các nhà sản xuất ô tô đều nhận thức rõ những hạn chế này của xe gầm cao. Do đó, các mẫu SUV cỡ trung, cỡ lớn hoặc xe off-road thường được thiết kế để phân bổ trọng lượng đều hơn, sử dụng lốp xe lớn, hệ thống treo có hành trình dài và tích hợp các công nghệ hỗ trợ lái xe để tăng cường độ cân bằng khi vào cua. Ngược lại, nhiều mẫu xe gầm cao đô thị hiện nay chỉ đơn giản là nâng gầm từ nền tảng xe con mà không điều chỉnh chiều rộng thân xe tương ứng. Việc tăng chiều cao mà không thay đổi chiều dài cơ sở sẽ làm trọng tâm xe cao hơn, từ đó làm giảm độ ổn định của xe.

Thân xe hẹp và ngắn cũng là một yếu tố làm tăng nguy cơ lật xe.

Những chiếc xe thuộc phân khúc city car cỡ nhỏ thường có thân xe hẹp và ngắn, đồng nghĩa với khoảng cách giữa hai bánh xe (track width) nhỏ, làm giảm đáng kể độ ổn định của xe. Điều này có thể so sánh với việc một người đứng hai chân sát nhau sẽ khó giữ thăng bằng hơn so với người đứng tấn, hai chân dang rộng. Khi vào cua, lực quán tính tác động vào trọng tâm xe khiến xe nghiêng về phía mép bánh xe ngoài.

Đây là lý do tại sao các xe đua và xe thể thao thường có thân xe rộng và trọng tâm thấp, nhằm giảm quán tính nghiêng và tăng độ bám đường. Ngược lại, các mẫu crossover nhỏ hoặc SUV đô thị thường có gầm cao, dẫn đến tính ổn định ngang kém hơn khi di chuyển nhanh trên địa hình đèo dốc.

Kỹ năng lái xe tốt không thể thay thế được các đặc tính vật lý của xe.

Kỹ năng lái xe của tài xế, bao gồm việc kiểm soát tốc độ, đánh lái và phân bổ phanh hợp lý, có thể giúp giảm nguy cơ mất kiểm soát xe khi đổ đèo. Tuy nhiên, những kỹ năng này chỉ giúp người lái tránh rơi vào giới hạn vật lý của xe, chứ không thể thay đổi giới hạn đó.

VF3 lộn nhào vào lề đường khi thấy xe tải ở hướng ngược chiều
Sơn La: Xe con lộn nhiều vòng do đánh lái tránh xe tải. Ảnh: Internet

Nói cách khác, bất kỳ loại xe nào cũng có thể di chuyển trên đèo, nhưng mức độ an toàn khi đổ đèo giữa các loại xe là khác nhau. Ví dụ, một chiếc sedan thể thao và một chiếc city car cùng vào cua ở tốc độ 80 km/h trên đèo, lực tác động lên thân xe sẽ hoàn toàn khác nhau.

Tóm lại, mỗi loại xe đều có môi trường vận hành tối ưu riêng. Xe gầm cao cỡ nhỏ sẽ phát huy tối đa công năng khi di chuyển trong đô thị. Tuy nhiên, nếu phải sử dụng xe để đi trên địa hình đèo dốc, chở nặng hoặc chạy nhanh, người lái nên giữ tốc độ thấp hơn bình thường ở những khúc cua gắt, tránh phanh gấp và hạn chế đánh lái hoặc đổi hướng đột ngột để đảm bảo an toàn.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *