Ngay sau khi sáp nhập vào ngày 1/3, Bộ Khoa học và Công nghệ đã nhanh chóng xây dựng hành lang pháp lý nhằm định hướng sự phát triển của ngành, tập trung tháo gỡ các nút thắt về thể chế. Đến tháng 6, Bộ đã trình Quốc hội và được thông qua 5 luật nền tảng, bao gồm: Luật Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo; Luật Công nghiệp công nghệ số; Luật Năng lượng nguyên tử (sửa đổi); Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa; và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật.
Bên cạnh đó, Bộ Khoa học và Công nghệ tiếp tục chủ trì soạn thảo 5 dự luật khác, gồm: Luật Chuyển đổi số; Luật Công nghệ cao (sửa đổi); Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chuyển giao công nghệ; và Luật Trí tuệ nhân tạo. Kỳ vọng các dự luật này sẽ được thông qua trong những tháng cuối năm.
Thứ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Lê Xuân Định nhấn mạnh tại họp báo tháng 7 rằng việc sửa đổi, bổ sung các luật này không chỉ nhằm cập nhật tình hình thực tế mà còn thể hiện quyết tâm cao độ trong việc tháo gỡ những rào cản về thể chế, vốn được xem là yếu tố cản trở sự phát triển của khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Ông cũng chia sẻ rằng để hoàn thành khối lượng công việc lớn này, các cơ quan chủ trì soạn thảo đã phải làm việc “xuyên đêm” là điều thường xuyên.
**Luật Chuyển đổi số**
Dự thảo Luật Chuyển đổi số xác định việc quản lý và điều hành trên môi trường số là phương thức mặc định, trong khi quản lý trên giấy chỉ là ngoại lệ. Nhà nước có trách nhiệm đảm bảo mọi công dân, không phân biệt tuổi tác, giới tính, trình độ, điều kiện địa lý hay kinh tế, đều có cơ hội tiếp cận và sử dụng các dịch vụ công trực tuyến.
Hệ thống dịch vụ công trực tuyến phải tuân thủ các chuẩn mực quốc tế, có giao diện thân thiện, đa ngôn ngữ, hỗ trợ ngôn ngữ ký hiệu và các hình thức hỗ trợ khác cho người khuyết tật. Nền tảng cần tương thích với nhiều loại thiết bị và có công cụ hỗ trợ người dân ở vùng sâu, vùng xa và các khu vực đặc biệt khó khăn.

Dự thảo cũng yêu cầu thiết kế dịch vụ công trực tuyến dựa trên các sự kiện trong cuộc sống của người dân và vòng đời của doanh nghiệp, hướng đến việc cá nhân hóa cho từng cá nhân và tổ chức. Các cơ quan nhà nước phải phối hợp liên thông để cung cấp dịch vụ theo chuỗi sự kiện, thay vì phân mảnh theo thẩm quyền hành chính. Người dân và doanh nghiệp chỉ cần cung cấp thông tin một lần, quy trình xử lý được thực hiện xuyên suốt, không phụ thuộc vào địa giới hành chính, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Dự luật xác định chuyển đổi số là một “đột phá hàng đầu”, ưu tiên phát triển hạ tầng, dữ liệu, nhân lực và hợp tác quốc tế. Các nguyên tắc được luật hóa bao gồm: lấy người dân làm trung tâm, số hóa ngay từ đầu và quản lý dựa trên dữ liệu, để đảm bảo “không ai bị bỏ lại phía sau”.
**Luật Công nghệ cao (sửa đổi)**
Sau gần 20 năm có hiệu lực, Luật Công nghệ cao được đề xuất sửa đổi nhằm thúc đẩy tự chủ công nghệ, hình thành các ngành công nghiệp chiến lược, nâng cao hiệu quả của các khu công nghệ cao và khuyến khích các doanh nghiệp “Make in Viet Nam”.
Dự thảo xác định công nghệ không chỉ là lĩnh vực ưu đãi đầu tư mà còn là trụ cột chiến lược để đảm bảo an ninh kinh tế, quốc phòng và chủ quyền quốc gia. Luật cũng bổ sung khái niệm về công nghệ chiến lược và công nghiệp chiến lược, nhằm tập trung phát triển.
Chính sách ưu đãi được thiết kế lại một cách minh bạch và hiệu quả hơn, đồng thời mở rộng cho các doanh nghiệp trong nước và các doanh nghiệp khởi nghiệp. Các công nghệ lõi, công nghệ chiến lược như AI và bán dẫn sẽ được hưởng các ưu đãi đặc biệt, đi kèm với cam kết chuyển giao để mang lại lợi ích thực chất cho quốc gia.
Dự thảo chia công nghệ cao thành ba lớp: công nghệ lõi (Việt Nam phải tự làm chủ và nắm giữ), công nghệ chiến lược (đảm bảo tự chủ) và công nghệ cao (để phát triển đất nước).

Chính phủ cũng đề xuất phát triển các đô thị công nghệ cao, nơi kết hợp khu công nghệ cao với không gian sống hiện đại, nhằm thu hút và giữ chân nhân tài. Các dự án sẽ được giám sát chặt chẽ để đảm bảo tỷ lệ chuyển giao công nghệ, giá trị gia tăng và hoạt động nghiên cứu phát triển trong nước.
**Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ**
Lần sửa đổi này nhằm mục tiêu biến các kết quả nghiên cứu, sáng chế của người Việt thành tài sản có thể mua bán và giao dịch, hướng tới một nền kinh tế mà tài sản trí tuệ chiếm tỷ trọng lớn, tương tự như ở các quốc gia phát triển.
Dự luật cho phép quyền sở hữu trí tuệ được định giá, mua bán và sử dụng làm tài sản, đánh dấu bước chuyển từ việc bảo vệ quyền sang tài sản hóa, thương mại hóa và thị trường hóa các kết quả nghiên cứu. Nhờ đó, sở hữu trí tuệ trở thành một công cụ cạnh tranh chiến lược của doanh nghiệp và quốc gia.
Chính phủ đề xuất bổ sung nhiều chính sách đột phá để hỗ trợ việc tạo ra và khai thác thương mại các nhóm quyền sở hữu trí tuệ. Nhà nước sẽ hỗ trợ việc xác lập, khai thác, quản lý, định giá, chuyển giao và chia sẻ quyền sở hữu trí tuệ.
Dự luật cũng ưu tiên mua quyền sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm quan trọng về an ninh và kinh tế – xã hội, phát triển hệ sinh thái sở hữu trí tuệ, khuyến khích các tổ chức và cá nhân đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp. Chủ sở hữu sẽ có quyền tự xác định giá trị và lập danh mục tài sản để quản trị trong trường hợp giá trị tài sản chưa được ghi nhận kế toán.

Dự thảo hướng tới việc phát triển thị trường sở hữu trí tuệ, đáp ứng nhu cầu khai thác thương mại, nâng cao năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
**Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chuyển giao công nghệ**
Việc sửa đổi này nhằm hoàn thiện khung pháp lý, thúc đẩy hoạt động chuyển giao công nghệ hiệu quả, đồng bộ và theo kịp xu hướng quốc tế. Dự thảo Luật Chuyển giao công nghệ mới sẽ rút gọn các thủ tục hành chính, cập nhật danh mục các công nghệ mới và công nghệ chiến lược, đồng thời mở rộng các ưu đãi cho các hoạt động chuyển giao. Ba mức độ chuyển giao được quy định bao gồm: ứng dụng, làm chủ và nghiên cứu – phát triển, với các chính sách hỗ trợ và ưu đãi tăng dần theo từng cấp độ, khuyến khích các doanh nghiệp tiến tới làm chủ và sáng tạo công nghệ.
Dự luật cũng bổ sung các quy định về tổ chức trung gian chuyển giao công nghệ, một mô hình phổ biến ở nhiều quốc gia nhưng còn thiếu tại Việt Nam. Các tổ chức này sẽ giúp các doanh nghiệp nhỏ và các địa phương khó khăn tiếp cận, tiếp nhận và làm chủ các công nghệ mới.
Ngoài ra, dự thảo mở rộng hoạt động chuyển giao công nghệ nội sinh, khuyến khích thương mại hóa các kết quả nghiên cứu trong nước. Doanh nghiệp và nhà khoa học có thể góp vốn bằng công nghệ; Nhà nước được phép mua và phổ biến các công nghệ đã làm chủ để hỗ trợ sản xuất.
Dự luật cũng tăng cường kiểm soát việc chuyển giao công nghệ xuyên biên giới nhằm đảm bảo an ninh công nghệ, đồng thời thúc đẩy xuất khẩu công nghệ của Việt Nam. Nhà nước sẽ phát triển một thị trường khoa học công nghệ minh bạch và chuyên nghiệp, lấy các sàn giao dịch và trung tâm công bố công nghệ làm hạt nhân để kết nối cung và cầu.

**Luật Trí tuệ nhân tạo**
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển nhanh chóng hơn so với tốc độ xây dựng và hoàn thiện thể chế, tạo ra những khoảng trống pháp lý, đặc biệt là trong việc xác định trách nhiệm khi AI gây ra thiệt hại. Vấn đề này dự kiến sẽ được giải quyết thông qua các quy định mới trong dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo.
Bộ Khoa học và Công nghệ đề xuất phân loại AI theo bốn mức độ rủi ro, với cơ chế quản lý tương ứng.

Nhóm rủi ro không chấp nhận được bao gồm các hệ thống AI có khả năng gây tổn hại nghiêm trọng và không thể khắc phục đối với quyền con người, an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội hoặc được sử dụng cho các hành vi bị pháp luật nghiêm cấm. Loại AI này bị đề xuất cấm phát triển, cung cấp, lưu hành hoặc sử dụng tại Việt Nam, và chỉ được nghiên cứu trong các môi trường kiểm soát như phòng thí nghiệm hoặc cơ sở giáo dục.
Các hệ thống AI thao túng hành vi và nhận thức của con người, làm mất khả năng tự quyết; AI lợi dụng điểm yếu của các nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật; hoặc AI tạo ra nội dung giả mạo gây nguy hại đến an ninh quốc gia đều thuộc nhóm này.
Nhóm rủi ro cao bao gồm các hệ thống có khả năng gây tổn hại đến tính mạng, sức khỏe, quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức hoặc lợi ích công cộng quan trọng. Trước khi được đưa vào lưu hành, các AI này được đề xuất trải qua quá trình đánh giá sự phù hợp và chịu sự giám sát của cơ quan có thẩm quyền.
AI rủi ro trung bình là những hệ thống có thể gây nhầm lẫn, lừa dối hoặc thao túng người dùng do họ không nhận biết được bản chất của hệ thống AI hoặc nội dung do AI tạo ra. Trong khi đó, nhóm rủi ro thấp bao gồm các hệ thống AI không thuộc ba trường hợp trên và được phép phát triển và sử dụng theo quy định.
Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo cũng sẽ thúc đẩy các trụ cột của AI, bao gồm: hạ tầng trí tuệ Việt Nam (hạ tầng tính toán và dữ liệu quốc gia, mô hình nền tảng và công nghệ lõi), nhân lực và cộng đồng trí tuệ, hệ sinh thái ứng dụng và đổi mới, thể chế, tiêu chuẩn và an toàn AI. Theo đó, “con đường AI Việt Nam” chính là trung tâm tính toán dữ liệu AI mở, công nghệ mở và các khung thử nghiệm.
Song song với Luật Trí tuệ nhân tạo, Bộ sẽ trình Chính phủ ban hành Bộ nguyên tắc đạo đức AI quốc gia, cùng với các tiêu chuẩn và quy chuẩn về trí tuệ nhân tạo.
Admin
Nguồn: VnExpress
