Thị trường lao động Việt Nam đang đối mặt với một nghịch lý: vừa thừa nhân lực, vừa thiếu nhân tài. Nhiều người lao động có kinh nghiệm chọn con đường xuất ngoại để tìm kiếm cơ hội tốt hơn, trong khi thế hệ trẻ lại chật vật tìm kiếm việc làm phù hợp ngay tại quê nhà.

Câu chuyện của một kỹ sư quản lý chất lượng có 5 năm kinh nghiệm, quyết định sang Nhật Bản làm việc, là một ví dụ điển hình. Một người bạn khác, giám đốc sản xuất một nhà máy cơ khí, chia sẻ về tình trạng thiếu hụt lao động do công nhân có tay nghề rời bỏ công ty để tìm kiếm cơ hội ở nước ngoài. Một sinh viên mới tốt nghiệp đại học kinh tế hàng đầu tại Hà Nội bày tỏ sự lo lắng về tương lai khi cơ hội việc làm trong nước ngày càng thu hẹp.
Báo cáo của Cục Thống kê quý III/2025 cho thấy, cả nước có khoảng 1,6 triệu thanh niên không học, không làm, không tham gia đào tạo, tăng đáng kể so với các quý trước. Đây không chỉ là vấn đề thất nghiệp, mà còn là dấu hiệu của một thế hệ đang bị “lạc” khỏi hệ thống giáo dục và việc làm.
Thực tế này cho thấy một nghịch lý: Việt Nam đang “xuất khẩu lao động tại chỗ”. Trong số 52 triệu người có việc làm, có tới 33 triệu người (63,4%) làm việc trong khu vực phi chính thức, không có hợp đồng, bảo hiểm và các chế độ an sinh. Trong số 18,8 triệu người có việc làm chính thức, hơn một phần tư làm việc trong các doanh nghiệp FDI, nơi họ có thu nhập tốt hơn nhưng lại phụ thuộc hoàn toàn vào vốn và đơn hàng từ nước ngoài. Điều này cho thấy, Việt Nam đang tạo ra nhiều việc làm, nhưng lại có quá ít việc làm thực sự thuộc về chính mình.
Số lượng việc làm tăng lên, nhưng chất lượng lại chưa theo kịp. Người lao động rời bỏ khu vực nông nghiệp chủ yếu chuyển sang các công việc dịch vụ nhỏ lẻ hoặc lao động phổ thông, không tạo ra sự thay đổi đáng kể về năng suất. Những người có kỹ năng lại thiếu môi trường để phát triển. Người trẻ không nhìn thấy con đường sự nghiệp rõ ràng.
Tỷ lệ có việc làm cao không còn đồng nghĩa với sự ổn định và phát triển. Một thị trường lao động mạnh mẽ cần phải là nơi người có năng lực muốn ở lại, và người trẻ có cơ hội để bắt đầu. Cả hai chiều hướng “ra đi” và “ở lại” của người lao động đều phản ánh một thực tế chung: Việt Nam đang xuất khẩu sức lao động, không chỉ ra nước ngoài mà ngay trong nội địa.
Trong nhiều năm, việc tạo việc làm ở Việt Nam mang tính thụ động, chủ yếu dựa vào thu hút đầu tư nước ngoài (FDI). Mô hình này giúp giải quyết nhanh chóng vấn đề số lượng lao động, nhưng lại không tạo ra được nền tảng tự chủ cho thị trường trong nước. Khi tiêu chí “có việc làm” được xem như một hệ quả của tăng trưởng, chứ không phải là mục tiêu được thiết kế có chủ đích, thì chất lượng việc làm tất yếu bị xem nhẹ.
Việt Nam thu hút FDI bằng các ưu đãi về thuế, đất đai và nhân công giá rẻ, nhưng lại chưa xây dựng được một hệ sinh thái doanh nghiệp nội địa đủ mạnh để giữ chân người tài, mở đường cho người trẻ và nâng cao giá trị sức lao động Việt Nam. Việc làm vì thế vẫn mang tính bị động, phụ thuộc và dễ bị tổn thương. Khi đơn hàng giảm, khi dòng vốn rút đi, hàng vạn người mất việc và vòng lặp “thừa người – khát lao động” lại tái diễn.
Thị trường việc làm chỉ thực sự trưởng thành khi số lượng việc làm không còn là thước đo duy nhất, mà còn là thước đo vị thế của người Việt Nam trong chính nền kinh tế của mình. Đó là thước đo năng lực tự chủ của nền kinh tế, và khả năng làm chủ của người lao động ngay trên quê hương mình.
Admin
Nguồn: VnExpress
