Uống thuốc có giúp khỏi cúm A nhanh hơn không?

Cúm A, một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cấp tính do virus cúm gây ra, thường biểu hiện với các triệu chứng sốt cao, thường dao động từ 39 đến 40 độ C. Các chủng virus H1N1 và H3N2 là những tác nhân phổ biến gây ra các đợt cúm mùa. Bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm cơ tim, viêm màng não và suy hô hấp, đặc biệt ở những người có bệnh nền như COPD, hen suyễn hoặc tiểu đường.

Việc điều trị cúm A chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng. Khi nhiệt độ cơ thể vượt quá 38,5 độ C, có thể sử dụng các loại thuốc hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen. Để giảm ho, nghẹt mũi và khó thở, có thể dùng siro ho, thuốc xịt hoặc thuốc nhỏ mũi để làm thông thoáng đường thở tạm thời. Các biện pháp tự nhiên như ngậm mật ong hoặc uống trà gừng cũng có thể giúp làm dịu cổ họng và giảm ho.

Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Ảnh: Vecteezy
Lời khuyên: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc. Ảnh: Internet

Người bệnh nên đến các cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và chỉ định phác đồ điều trị phù hợp. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như Oseltamivir (Tamiflu) dạng uống hoặc Zanamivir (Relenza) dạng hít. Các thuốc này hoạt động bằng cách ức chế sự nhân lên của virus, từ đó làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh. Chúng có hiệu quả cao nhất khi được sử dụng trong vòng 48 giờ đầu tiên kể từ khi các triệu chứng xuất hiện.

Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân cúm A đều cần dùng thuốc kháng virus. Tamiflu thường được chỉ định cho các nhóm có nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người lớn tuổi, phụ nữ mang thai hoặc những người mắc các bệnh mãn tính. Thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy và nhức đầu. Relenza không được khuyến cáo cho những người có bệnh phổi hoặc hen suyễn vì nó có thể gây co thắt phế quản.

Người bệnh cúm A không nên tự ý sử dụng thuốc kháng sinh, vì đây là bệnh do virus gây ra và kháng sinh không có tác dụng trong trường hợp này. Kháng sinh chỉ nên được sử dụng khi có bội nhiễm vi khuẩn. Việc lạm dụng kháng sinh có thể làm tăng nguy cơ viêm phổi do vi khuẩn, gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột hoặc dẫn đến các phản ứng phản vệ.

Bên cạnh việc dùng thuốc, người bệnh cần kết hợp các biện pháp chăm sóc hỗ trợ như uống nhiều nước, bổ sung nước ép trái cây hoặc các dung dịch điện giải để bù đắp lượng khoáng chất bị mất do sốt, nôn mửa hoặc tiêu chảy. Nghỉ ngơi đầy đủ, ăn uống đa dạng, ưu tiên các loại thực phẩm mềm, dễ tiêu như cháo, súp và trái cây giàu vitamin C sẽ giúp tăng cường sức đề kháng và rút ngắn thời gian hồi phục. Nếu sốt cao kéo dài và không đáp ứng với thuốc hạ sốt, hoặc nếu xuất hiện các triệu chứng như khó thở, đau tức ngực, môi tím tái hoặc mất nước nghiêm trọng, người bệnh cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Hiện nay, cúm A có thể được phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine. Vaccine giúp giảm tới 60% nguy cơ mắc bệnh, 90% nguy cơ nhập viện và 70-80% nguy cơ tử vong.

Tại Việt Nam, có bốn loại vaccine phòng cúm đang được lưu hành, có nguồn gốc từ Việt Nam, Pháp, Hà Lan và Hàn Quốc, được tiêm cho trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn. Trẻ em dưới 9 tuổi chưa từng được tiêm phòng cúm cần được tiêm hai mũi, cách nhau ít nhất 4 tuần. Trẻ em từ 9 tuổi trở lên và người lớn chỉ cần tiêm một mũi. Phụ nữ mang thai có thể tiêm vaccine phòng cúm ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ, nhưng tốt nhất là từ tam cá nguyệt thứ hai để bảo vệ cả mẹ và truyền kháng thể cho con trong 6 tháng đầu đời.

Sau khi khỏi bệnh và sức khỏe đã ổn định, người bệnh nên tiêm vaccine phòng cúm và tiêm nhắc lại hàng năm để củng cố hệ miễn dịch và cập nhật các chủng cúm đang lưu hành.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *