Yamaha YA-1, ra mắt vào năm 1955, không chỉ là chiếc xe máy đầu tiên trong lịch sử của Yamaha mà còn nhanh chóng trở thành biểu tượng, đánh dấu sự khởi đầu của hãng trong ngành công nghiệp mô tô. Mẫu xe này mang đậm dấu ấn thiết kế từ các dòng mô tô châu Âu thời bấy giờ, thể hiện ở kiểu dáng thanh thoát, trọng lượng nhẹ và tỷ lệ khung xe cân đối.
YA-1 không chỉ là sản phẩm thương mại đầu tiên của Yamaha, mà còn ghi dấu ấn bằng chiến thắng tại các giải đua nội địa Nhật Bản ngay trong năm ra mắt. Sự kiện này đã khẳng định chất lượng và tiềm năng của mẫu xe này.
Chiếc xe này còn được người Nhật trìu mến gọi là “Aka-tombo” hay “Chuồn chuồn đỏ”. Biệt danh này xuất phát từ màu sơn đỏ nâu hạt dẻ đặc trưng, kết hợp với thân hình thanh thoát, nhẹ nhàng tựa như cánh chuồn chuồn. Theo thời gian, biệt danh này đã trở thành một phần không thể tách rời trong lịch sử của Yamaha, gắn liền với chiếc mô tô biểu tượng đầu tiên của hãng.
Bánh trước của YA-1 sử dụng vành nan hoa với lốp bản hẹp, một chi tiết thiết kế phổ biến thời bấy giờ. Hệ thống giảm xóc trước dạng lò xo kết hợp với chụp bảo vệ, một yếu tố được cho là chịu ảnh hưởng từ phong cách thiết kế mô tô châu Âu.
Chắn bùn trước của YA-1 được sơn hai tông màu đỏ và trắng, điểm xuyết bằng một miếng kim loại trang trí ở giữa, tạo hình theo biểu tượng âm thoa (tuning fork). Âm thoa là một dụng cụ dùng để tạo ra âm chuẩn trong việc lên dây các nhạc cụ, đồng thời cũng là logo của Yamaha với hình ảnh ba âm thoa giao nhau. Chi tiết này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn là lời nhắc nhở về nguồn gốc của Yamaha từ lĩnh vực sản xuất nhạc cụ trước khi chuyển sang sản xuất xe máy.
Thiết kế đuôi xe khá gọn gàng với đèn hậu nhỏ hình chữ nhật. Bảng số được đặt thấp, sát bánh xe, một phong cách thiết kế quen thuộc của xe máy thời kỳ này.
Baga thép phía sau được thiết kế đơn giản, phục vụ cho nhu cầu chở đồ nhẹ, một chi tiết mang tính thực dụng cao. Chắn bùn sau có thiết kế bo tròn, đồng màu với khung xe, tạo nên sự liền mạch trong thiết kế tổng thể.
YA-1 sử dụng hệ thống giảm xóc sau kiểu trụ lò xo đặt dọc theo khung (plunger). Thiết kế này bao gồm hai trụ chuyển động lên xuống theo phương thẳng đứng, kết hợp với lò xo cuộn để hấp thụ các chấn động từ mặt đường. Sự đơn giản trong thiết kế của hệ thống giảm xóc này giúp chiếc xe duy trì được vóc dáng gọn nhẹ.
Cần phanh sau của YA-1 nổi bật với thiết kế hình vòng cung, một điểm khác biệt so với kiểu cần thẳng thường thấy. Cơ cấu truyền lực vẫn sử dụng hệ thanh kéo cơ khí nối đến trống phanh bánh sau.
Động cơ của YA-1 là loại xi-lanh đơn, 2 thì, dung tích 125cc, làm mát bằng gió. Cụm cánh tản nhiệt lớn bao quanh đầu xi-lanh giúp tăng cường khả năng giải nhiệt khi xe vận hành liên tục. Bộ chế hòa khí được đặt ngay phía sau xi-lanh. Cấu trúc động cơ này khá đơn giản, dễ quan sát và bảo trì.
Đáng chú ý, YA-1 là mẫu xe máy Nhật Bản đầu tiên được trang bị hệ thống cần đạp khởi động cho phép khởi động xe ngay cả khi đã gài số, miễn là người lái bóp côn (ly hợp). Cơ cấu cần đạp được gắn chung trục với cần số, một giải pháp thiết kế độc đáo vào thời điểm đó.
Ống xả mạ chrome kéo dài với phần đuôi được cắt vát chéo, một chi tiết thiết kế nhằm tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho xe.
Ghi đông của YA-1 có thiết kế thanh mảnh và uốn cong nhẹ. Bình xăng được đặt lệch sang phía bên phải. YA-1 chỉ được trang bị một gương chiếu hậu bên trái, do vào thời điểm đó, luật pháp chưa yêu cầu xe máy phải có hai gương.
Bảng đồng hồ tốc độ được đặt chìm trực tiếp vào chóa đèn. Mặt đồng hồ có nền đen với các con số màu trắng, giúp người lái dễ dàng quan sát các thông số. Phía trên là đèn báo pha và ổ khóa điện.
Khi mới ra mắt, YA-1 có giá bán là 138.000 yên, tương đương với vài năm lương khởi điểm của một sinh viên mới tốt nghiệp vào thời điểm đó. Vì vậy, việc sở hữu một chiếc YA-1 được xem là một điều xa xỉ, chỉ dành cho những người có điều kiện kinh tế khá giả.
Admin
Nguồn: VnExpress
