Sỏi tiết niệu, bao gồm sỏi thận, bàng quang, niệu quản và niệu đạo, đang trở thành một vấn đề sức khỏe đáng quan ngại tại Việt Nam. Theo thống kê từ Hội nghị Tiết niệu Đông Nam Á năm 2023, có khoảng 2-12% dân số Việt Nam mắc bệnh này, trong đó sỏi thận chiếm tỷ lệ cao nhất.
TS.BS Nguyễn Hoàng Đức, Trưởng khoa Tiết niệu, Trung tâm Tiết niệu – Thận học – Nam khoa, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP HCM, chỉ ra rằng, khí hậu nóng ẩm của Việt Nam, cùng với thói quen uống ít nước, chế độ ăn uống nhiều muối và đạm, và tình trạng nhiễm khuẩn đường tiết niệu, là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc sỏi tiết niệu. Bệnh nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như thận ứ nước, hẹp niệu quản, suy thận, và nhiễm trùng. Đáng chú ý, sỏi tiết niệu có tỷ lệ tái phát cao, lên đến 35-40% trong vòng 5 năm và có thể đạt 50% sau 10 năm nếu không có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Việc phân tích thành phần sỏi đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra phác đồ điều trị chính xác, giúp kiểm soát và ngăn ngừa sự hình thành sỏi mới. Đối với sỏi có kích thước lớn, trên 6mm, thường khó đào thải tự nhiên qua đường tiểu và cần can thiệp bằng các phương pháp ngoại khoa như nội soi tán sỏi ngược dòng, tán sỏi bằng sóng xung kích, hoặc tán sỏi thận qua da. Mảnh vụn sỏi sau phẫu thuật thường được đem đi phân tích để xác định thành phần.
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP HCM đã trang bị thiết bị phân tích sỏi tiết niệu hiện đại, có khả năng xác định chính xác các thành phần tạo sỏi như canxi oxalat, canxi phosphat, axit uric, struvite hoặc cystine, từ đó giúp xác định nguyên nhân và cơ chế hình thành sỏi. Điều này cho phép bác sĩ xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa, phù hợp với từng bệnh nhân.
Trong các loại sỏi, sỏi canxi oxalat là phổ biến nhất, hình thành do nồng độ oxalat cao trong chế độ ăn, uống không đủ nước hoặc do các bệnh lý chuyển hóa. Điều trị loại sỏi này đòi hỏi thay đổi chế độ ăn uống, giảm thực phẩm giàu oxalat như rau bina và các loại hạt, tăng cường bù nước và sử dụng thuốc để giảm nồng độ oxalat hoặc canxi trong nước tiểu. Bệnh nhân nên ưu tiên các sản phẩm từ sữa, chuối, dưa lưới, xà lách, cải thìa, súp lơ, đu đủ và ớt chuông.
Sỏi canxi phosphat hình thành do độ pH nước tiểu cao hoặc các tình trạng như nhiễm toan ống thận. Điều trị tập trung vào điều chỉnh chế độ ăn uống và sử dụng thuốc để điều chỉnh nồng độ axit trong nước tiểu.
Sỏi axit uric thường gặp ở người mắc bệnh gout hoặc có chế độ ăn nhiều purin từ thịt bò, thịt mỡ, nội tạng động vật và bia. Điều trị bao gồm tăng lượng nước uống hàng ngày, sử dụng thuốc kiềm hóa nước tiểu và giảm lượng thực phẩm giàu purin.
Sỏi struvite được xem là nguy hiểm nhất, thường hình thành do nhiễm trùng đường tiết niệu. Điều trị đòi hỏi kiểm soát nhiễm trùng và đôi khi cần phẫu thuật để loại bỏ sỏi.

Sỏi cystine ít gặp hơn, do một tình trạng di truyền gọi là cystin niệu. Điều trị tập trung vào việc duy trì đủ nước, kiềm hóa nước tiểu và sử dụng thuốc để giảm nồng độ cystine nếu cần thiết.
Dựa trên kết quả phân tích sỏi, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân thực hiện thêm các xét nghiệm khác, chẳng hạn như xét nghiệm nước tiểu 24 giờ, để đánh giá các yếu tố nguy cơ hình thành sỏi và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Bệnh nhân cần tái khám và theo dõi định kỳ để phát hiện sớm các bất thường và ngăn ngừa sỏi tái phát. Phân tích sỏi đặc biệt quan trọng trong các trường hợp sỏi lớn ngay lần đầu mắc, sỏi tái phát sau điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật, tiền sử gia đình có người mắc sỏi tiết niệu, hoặc sỏi xuất hiện ở người trẻ tuổi.
Để phòng ngừa sỏi tiết niệu, bác sĩ Đức khuyến cáo mọi người nên uống đủ nước mỗi ngày để làm loãng nước tiểu, hạn chế muối và đạm động vật trong chế độ ăn. Cần cân bằng lượng canxi, hạn chế thực phẩm giàu oxalat đối với người có tiền sử sỏi oxalat. Duy trì cân nặng hợp lý và tăng cường vận động thể chất như đi bộ, bơi lội, đạp xe, yoga… cũng giúp cải thiện quá trình chuyển hóa trong cơ thể và giảm nguy cơ hình thành sỏi.
Admin
Nguồn: VnExpress
