Những ngày đầu tháng 10, khi biển lặng và gió mùa đông bắc chưa tràn về, anh Đức (33 tuổi) cùng ba người bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng để ra khơi, hướng về Vụng Chim. Nơi này, cách đảo Cô Tô lớn gần 30 km, chính là địa điểm mà nhóm của anh đã bắt đầu nuôi cấy san hô sừng hươu từ một năm trước.
Để tiếp cận khu vực nuôi cấy rộng 500 m2 nằm ở độ sâu 10 mét, cả nhóm phải trang bị đồ lặn chuyên dụng và bình dưỡng khí. Dù nhiều giờ ngụp lặn dưới nước lạnh giá, tinh thần của họ vẫn rất cao, bởi san hô đang phát triển tốt, đã cao thêm khoảng 3 cm so với thời điểm mới cấy.
Sinh ra và lớn lên tại Cô Tô, anh Đức chứng kiến sự suy giảm của các rạn san hô do khai thác du lịch và biến đổi khí hậu, điều này thôi thúc anh tìm cách phục hồi chúng. Sau một thời gian tìm hiểu, anh quyết tâm khôi phục rạn san hô, đồng thời tạo ra một sản phẩm du lịch trải nghiệm, giúp du khách hiểu rõ hơn về giá trị của hệ sinh thái biển nguyên sinh.
Câu hỏi đặt ra là nên phục hồi loại san hô nào? Cô Tô có khoảng 43 loài san hô, nhưng san hô sừng hươu gần như đã biến mất. Nhóm của anh Đức đã lặn biển nhiều ngày ở nhiều khu vực khác nhau để tìm kiếm, và may mắn thay, họ đã tìm thấy một vài nhánh nhỏ. Từ đó, ý tưởng hồi sinh loài san hô quý hiếm này được hình thành.
Sau khi tham khảo các mô hình tương tự ở Nha Trang và Phú Quốc, anh Đức đã liên hệ với các chuyên gia đang thực hiện dự án bảo tồn biển để điều chỉnh dự án cho phù hợp với đặc điểm của vùng biển Cô Tô. Dự án nuôi cấy san hô sừng hươu chính thức khởi động vào tháng 9/2023, với Vụng Tròn là địa điểm cấy đợt đầu tiên. San hô được cố định vào giá thể bằng khung sắt, sau đó được đưa xuống đáy biển ở độ sâu 10-15 mét.
Nhóm đã mất gần 5 giờ lặn để đưa hơn 100 mảnh san hô sừng hươu đầu tiên xuống khu vực nuôi trồng, trong điều kiện nước lạnh và tầm nhìn hạn chế. “Chúng tôi đã rất hồi hộp và mất ngủ nhiều đêm sau lần nuôi cấy đầu tiên, vì sợ mọi thứ sẽ thất bại,” anh Đức chia sẻ. Sau 6 tháng, khoảng 60% số san hô đã sống sót và phát triển, đánh dấu một bước khởi đầu thành công cho việc nhân rộng mô hình. Từ đó, hoạt động trồng san hô được duy trì đều đặn mỗi tháng một lần, thường vào khoảng ngày 10 đến 20 âm lịch khi biển êm.
Hàng tuần, nhóm tiến hành kiểm tra giá thể, dọn dẹp tảo, thu thập dữ liệu và theo dõi sự phát triển của san hô. Thời tiết thay đổi thất thường đôi khi gây khó khăn cho việc lặn. San hô mới trồng có thể bị tảo phủ, thiếu oxy hoặc bị cá ăn. Các trang thiết bị sử dụng còn khá thô sơ, từ khung sắt đến neo giữ. Khu vực cấy ghép cũng thường xuyên bị tàu thuyền qua lại đe dọa, có nguy cơ phá hỏng giá thể. Do đó, các thành viên trong nhóm phải thay phiên nhau trực để bảo vệ “vườn” san hô.

Anh Đức cho biết việc lựa chọn vị trí trồng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như dòng chảy, độ sâu và chất lượng nước. Nhiều khu vực thử nghiệm ban đầu không phù hợp, buộc nhóm phải liên tục di chuyển. Dần dần, mỗi mảnh san hô sống sót đã giúp nhóm tích lũy thêm kinh nghiệm và củng cố quyết tâm duy trì hoạt động.
Trong hai năm qua, dự án đã đạt tỷ lệ san hô sống khoảng 85%, chủ yếu là loài san hô sừng hươu. Một số khu vực trước đây chỉ là nền cát trống nay đã xuất hiện những cụm san hô mới, kéo theo sự trở lại của nhiều loài sinh vật biển như cá, tôm, cầu gai và sao biển. Nhiều du khách sau khi tận mắt chứng kiến hoạt động trồng san hô đã quay lại Cô Tô để tham gia cùng nhóm.
Từ một nhóm nhỏ ban đầu, dự án đã thu hút hơn 10 tình nguyện viên là thợ lặn, hướng dẫn viên du lịch và người dân địa phương. Họ cùng nhau trồng cấy, theo dõi và tuyên truyền cho du khách về việc hạn chế tác động tiêu cực đến các rạn san hô tự nhiên. Hoạt động này đã góp phần hình thành một mô hình bảo tồn cộng đồng, gắn kết trách nhiệm của người dân với môi trường biển.
Nhóm đã mở rộng khu vực trồng san hô tại Vụng Chim, hòn Ông Tích, bãi Hồng Vàn và xây dựng tour du lịch “Trồng san hô – Hồi sinh đại dương”, kết hợp trải nghiệm lặn biển, trồng cấy và tìm hiểu đời sống của các sinh vật biển. Nhóm cũng đang hợp tác với các trường đại học và tổ chức bảo tồn để chuẩn hóa quy trình, nghiên cứu các loài san hô phù hợp và nhân rộng mô hình. Ngoài công sức bỏ ra, mỗi năm anh Đức và các cộng sự còn dành khoảng 200 triệu đồng để duy trì dự án.
Anh Đức nhận định rằng dự án của nhóm tuy còn nhỏ, chưa thể giải quyết triệt để các vấn đề môi trường biển, nhưng đã tạo cơ hội để người dân và du khách cùng tham gia bảo vệ biển. Sự sống của những rạn san hô là động lực để nhóm tiếp tục tìm kiếm sự hợp tác với các đơn vị có thẩm quyền và chức năng để mở rộng dự án. Anh khẳng định: “Khi người dân và du khách cùng chung tay, công tác bảo tồn mới thực sự bền vững.”

Mới đây, một du khách từ Quảng Ninh sau khi biết đến dự án của nhóm anh Đức đã gửi trả lại 14 kg đá cuội mà người này đã lấy từ bãi Móng Rồng, đảo Cô Tô nhiều năm trước, kèm theo một bức thư xin lỗi, bày tỏ sự hối hận vì đã làm tổn hại đến vẻ đẹp nguyên sơ của hòn đảo.
Ông Nguyễn Hải Linh, Trưởng phòng Văn hóa – Xã hội đặc khu Cô Tô, đánh giá cao những nỗ lực của nhóm anh Đức và khẳng định dự án đã mang lại hiệu quả nhất định trong việc bảo vệ môi trường biển Cô Tô, đặc biệt là trong việc lan tỏa ý thức bảo vệ môi trường. Chính quyền đặc khu cam kết sẽ hỗ trợ tuyên truyền và định hướng cho mô hình này.
Admin
Nguồn: VnExpress
