Năm 2024 chứng kiến một mùa bão bất thường trên Biển Đông với tần suất xoáy thuận nhiệt đới cao. Tính từ đầu năm, đã có tới 15 cơn bão và 5 áp thấp nhiệt đới xuất hiện, một con số tương đương chỉ thấy vào năm 2017 trong suốt 30 năm qua. Những thiên tai này, chủ yếu là bão lũ, đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng, làm 409 người thiệt mạng, 727 người bị thương, và gây thiệt hại kinh tế ước tính hơn 85.000 tỷ đồng. Đáng lo ngại, con số này có thể còn tiếp tục tăng lên khi các dự báo cho thấy khả năng Biển Đông vẫn còn phải đối mặt với bão hoặc áp thấp nhiệt đới trong những tháng cuối năm.

Vậy, điều gì đã khiến năm nay số lượng xoáy thuận nhiệt đới lại gia tăng đột biến? TS. Trương Bá Kiên, Phó giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Khí tượng Khí hậu, Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi Khí hậu, giải thích rằng khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương vốn được xem là “cái nôi” của bão trên toàn thế giới.
Một trong những yếu tố chính là trạng thái trung tính nghiêng lạnh ở vùng biển trung tâm Thái Bình Dương, nơi thường được theo dõi để đánh giá hiện tượng El Nino và La Nina. Mặc dù chưa phải là La Nina rõ rệt, xu hướng lạnh đi của vùng biển này khiến các cơn bão có xu hướng hình thành và di chuyển về phía tây nhiều hơn, làm tăng nguy cơ bão đổ bộ vào Biển Đông hoặc hình thành ngay trên khu vực này.
Thêm vào đó, hiện tượng IOD (Indian Ocean Dipole) đang ở pha âm khá mạnh. Điều này có nghĩa là vùng biển gần Indonesia ấm lên, tạo điều kiện cho không khí bốc lên mạnh mẽ, hình thành nhiều mây dày và hơi ẩm. Lượng ẩm này sau đó được đưa về phía Đông Nam Á và Biển Đông, tạo môi trường lý tưởng cho các nhiễu động phát triển thành xoáy thuận nhiệt đới.

Một yếu tố khác là dao động nội mùa MJO (Madden-Julian Oscillation), một hiện tượng được ví như “nhịp thở” của khí quyển, đang hoạt động mạnh ở tây Thái Bình Dương. Khi MJO ở giai đoạn tích cực tại khu vực Indonesia và Philippines, nó hoạt động như một “động cơ khuấy”, thúc đẩy không khí bốc lên hàng loạt và tạo ra các đợt bão liên tiếp.
Ngoài ra, hoàn lưu khí quyển lớn ở vùng xích đạo, được gọi là hoàn lưu Walker, cũng đang nghiêng về phía Tây Bắc Thái Bình Dương, tương tự như mô hình thời kỳ La Nina. Điều này tạo ra xu thế xuất hiện nhiều vùng không khí bốc lên mạnh, dễ hình thành mây giông lớn. Đồng thời, các kiểu sóng khí quyển như sóng Kelvin và Rossby liên tục tạo ra các nhiễu động trên dải hội tụ nhiệt đới, cung cấp “hạt giống” cho sự hình thành bão từ Philippines đến Biển Đông.
TS. Kiên cũng chỉ ra rằng áp cao cận nhiệt Tây Thái Bình Dương, một hệ khí áp lớn có vai trò quan trọng trong việc quyết định hướng đi của bão, năm nay đã mở rộng mạnh và lấn xuống phía nam. Sự mở rộng này đẩy quỹ đạo bão chạy men theo rìa phía tây, khiến bão dễ dàng di chuyển vào Philippines và Biển Đông, thay vì vòng lên phía bắc Thái Bình Dương như thường thấy.
Nhiệt độ mặt biển ở Biển Đông và vùng đông Philippines trong hai tháng 10 và 11 cũng cao hơn trung bình từ 1 đến 1,5 độ C. Biển ấm cung cấp nhiều năng lượng hơn cho bão, khiến chúng dễ hình thành, mạnh lên nhanh chóng và duy trì cường độ lớn khi đi vào Biển Đông.
TS. Nguyễn Bình Phong, Khoa Khí tượng Thủy văn, Đại học Tài nguyên và Môi trường, nhấn mạnh rằng biến đổi khí hậu cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc làm gia tăng số lượng bão mạnh. Mặc dù biến đổi khí hậu không nhất thiết làm tăng tổng số lượng bão trên toàn cầu, nhưng nó làm thay đổi cách bão hình thành và phát triển.
Cụ thể, bầu khí quyển ấm hơn và ẩm hơn, cùng với biển ấm hơn, tạo điều kiện cho các cơn bão trở nên mạnh hơn, gây ra mưa lớn hơn và dễ tăng cấp nhanh hơn. Sự kết hợp của biển ấm, các pha MJO thuận lợi và gió trên cao ổn định đã tạo ra một môi trường lý tưởng cho nhiều cơn bão hình thành liên tiếp trong mùa bão năm 2024.
Để ứng phó hiệu quả với bão, TS. Phong khuyến nghị tăng cường giám sát sớm bằng cách sử dụng tổng hợp các sản phẩm từ JTWC, JMA, Digital Typhoon, VNDMS, cùng với các mô hình dự báo hạn dài để theo dõi sự hình thành và quỹ đạo của bão. Điều này giúp xây dựng kế hoạch ứng phó sớm và kịp thời.
Bên cạnh đó, cần chuẩn bị các giải pháp ứng phó với mưa cực đoan và sạt lở, ngay cả khi bão đổ bộ với cường độ yếu hoặc chỉ đi ngang. Lượng mưa lớn và kéo dài vẫn có thể gây ra ngập lụt và sạt lở, đặc biệt ở khu vực miền Trung và Tây Nguyên. Bản đồ rủi ro cần được cập nhật thường xuyên và chính quyền địa phương cần xây dựng các kịch bản ứng phó theo hướng đối phó với nhiều bão và bão mạnh.
Admin
Nguồn: VnExpress
