Vụ hỏa hoạn kinh hoàng tại khu chung cư Wang Fuk Court ở quận Đại Bộ, Hong Kong, ngày 26/11 vừa qua đã gây ra hậu quả nghiêm trọng. Tính đến thời điểm hiện tại, chính quyền Hong Kong xác nhận ít nhất 55 người đã thiệt mạng, hàng chục người khác bị thương và 279 người vẫn còn mất tích.
Mặc dù lực lượng cứu hộ đã sơ tán được hơn 900 người, giới chức Hong Kong thừa nhận gặp khó khăn trong việc xác định chính xác số lượng cư dân còn mắc kẹt bên trong các tòa nhà. Thảm kịch này, với nguyên nhân có thể do lửa lan nhanh giữa các tòa nhà thông qua hệ thống giàn giáo tre, một lần nữa gióng lên hồi chuông cảnh báo về những thách thức trong công tác sơ tán tại các công trình cao tầng khi có sự cố khẩn cấp.

Sơ tán các tòa nhà không phải là tình huống hiếm gặp, nhưng nếu không được thực hiện kịp thời và hiệu quả, hậu quả có thể vô cùng nghiêm trọng. Các tòa chung cư vào ban đêm và các tòa nhà văn phòng vào ban ngày, nơi tập trung đông người, thường là những khu vực có mức độ rủi ro cao nhất.
Những thảm họa như vụ tấn công khủng bố vào Trung tâm Thương mại Thế giới ở Mỹ năm 2001 và vụ hỏa hoạn tại Tháp Grenfell ở Anh năm 2017 là những minh chứng rõ ràng cho thấy sự thất bại trong công tác sơ tán có thể dẫn đến những hậu quả đau lòng như thế nào.
Khi hỏa hoạn xảy ra, việc đưa hàng nghìn người thoát khỏi nguy hiểm bằng cầu thang bộ qua hàng chục tầng lầu trở thành một cuộc chạy đua khốc liệt với thời gian.
Vậy điều gì khiến việc sơ tán một tòa nhà cao tầng trở nên đặc biệt khó khăn? Thách thức không chỉ nằm ở việc đưa mọi người ra khỏi tòa nhà, mà còn phụ thuộc vào hành vi của con người khi đối mặt với nguy hiểm và các đặc điểm riêng của từng công trình.

Một trong những rào cản lớn nhất là khoảng cách từ các tầng cao xuống mặt đất. Mặc dù cầu thang bộ thường là lối thoát hiểm đáng tin cậy nhất trong các vụ cháy, tốc độ di chuyển thực tế lại chậm hơn nhiều so với dự kiến. Trong các điều kiện kiểm soát hoặc diễn tập, mọi người có thể di chuyển xuống với tốc độ khoảng 0,4 – 0,7 mét mỗi giây. Tuy nhiên, trong tình huống khẩn cấp thực sự, đặc biệt là khi có hỏa hoạn, tốc độ này có thể giảm đáng kể.
Ví dụ, trong vụ tấn công vào Trung tâm Thương mại Thế giới ở New York năm 2001, tốc độ di chuyển trung bình của những người sống sót được ghi nhận là dưới 0,3 mét mỗi giây. Tốc độ này càng giảm ở các tòa nhà chọc trời, nơi quãng đường di chuyển bằng cầu thang bộ rất dài.
Việc di chuyển liên tục trên cầu thang bộ có thể gây mệt mỏi, làm giảm đáng kể tốc độ di chuyển. Nhiều cuộc khảo sát sau các sự cố tương tự cho thấy phần lớn những người sơ tán khỏi các tòa nhà cao tầng đều phải dừng lại nghỉ ngơi ít nhất một lần.
Trong vụ cháy một tòa nhà cao tầng ở Thượng Hải năm 2010, gần một nửa số người sống sót lớn tuổi cho biết họ không thể duy trì tốc độ di chuyển trong suốt quá trình sơ tán. Tình trạng tắc nghẽn cũng rất dễ xảy ra khi dòng người từ nhiều tầng nhập vào một trục cầu thang duy nhất.
Tầm nhìn hạn chế cũng ảnh hưởng lớn đến tốc độ sơ tán. Các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy khi khói làm giảm tầm nhìn trong các sự cố thực tế, việc di chuyển có thể trở nên chậm hơn do mọi người có xu hướng do dự, phán đoán sai bước chân hoặc vô thức điều chỉnh tốc độ.
Theo các chuyên gia, phản ứng của con người là một yếu tố quan trọng khác gây ra sự chậm trễ trong quá trình sơ tán các tòa nhà cao tầng. Mọi người thường không hành động ngay lập tức khi chuông báo cháy vang lên. Thay vào đó, họ có xu hướng tìm kiếm thông tin, kiểm tra tình hình, thu thập đồ đạc hoặc liên lạc với người thân trước khi di chuyển.
Các nghiên cứu về nỗ lực sơ tán khỏi Trung tâm Thương mại Thế giới ở Mỹ cho thấy rằng, khi mọi người nhận thấy nhiều dấu hiệu nguy hiểm như khói, rung lắc hoặc tiếng động, họ càng có xu hướng tìm kiếm thêm thông tin trước khi hành động, dẫn đến sự chậm trễ đáng kể.
Trong các tòa chung cư, nhiều gia đình, hàng xóm và nhóm bạn bè thường cố gắng sơ tán cùng nhau. Các nhóm này có xu hướng chiếm nhiều không gian hơn hoặc tụ tập thành đám đông, làm giảm lưu lượng di chuyển tổng thể trong cầu thang bộ.
Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, một nhóm di chuyển theo đội hình “rắn”, người nọ nối đuôi người kia, thường có tốc độ sơ tán nhanh nhất, chiếm ít không gian hơn và cho phép người khác dễ dàng vượt qua, tránh gây ùn tắc cục bộ.
Khi các tòa chung cư ngày càng cao hơn và dân số ngày càng già đi, giả định rằng “mọi người đều có thể leo cầu thang bộ” không còn đúng nữa. Việc sơ tán toàn bộ tòa nhà có thể mất quá nhiều thời gian, và đối với nhiều cư dân, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc người bị hạn chế khả năng di chuyển, việc đi xuống cầu thang dài có thể là điều không thể.
Đây là lý do tại sao nhiều quốc gia đã chuyển từ phương pháp sơ tán bằng cầu thang bộ sang sử dụng các tầng lánh nạn. Các tầng lánh nạn là những khu vực được bảo vệ khỏi lửa và khói, đóng vai trò như điểm tập kết an toàn trong tòa nhà.
Việc bố trí các tầng lánh nạn trong các tòa chung cư cao tầng có thể giảm bớt tình trạng tắc nghẽn và ngăn ngừa tình trạng xếp hàng dài trong cầu thang bộ. Chúng cung cấp cho mọi người một nơi an toàn để nghỉ ngơi, chuyển sang cầu thang có tầm nhìn tốt hơn hoặc chờ đợi lực lượng cứu hỏa. Về cơ bản, các tầng lánh nạn giúp việc quản lý sơ tán trong các tòa nhà cao tầng trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt là trong những tình huống mà việc di chuyển liên tục xuống cầu thang là không khả thi.

Bên cạnh các tầng lánh nạn, thang máy sơ tán cũng đóng vai trò quan trọng. Đây là những thang máy chuyên dụng được thiết kế để sử dụng trong trường hợp hỏa hoạn, với nguồn điện dự phòng, trục được điều áp, sảnh được bảo vệ và hệ thống điện dự phòng. Các cuộc sơ tán hiệu quả nhất thường kết hợp việc sử dụng cả thang bộ và thang máy, với tỷ lệ điều chỉnh phù hợp với chiều cao, mật độ và đặc điểm dân số của tòa nhà.
Bài học rút ra từ những thảm họa là việc sơ tán các tòa nhà cao tầng không thể chỉ dựa vào một phương pháp duy nhất. Cầu thang bộ, tầng lánh nạn và thang máy sơ tán chuyên dụng cần được kết hợp để đảm bảo an toàn tối đa cho người dân.
Admin
Nguồn: VnExpress
