Bệnh thận mạn tính, hay còn gọi là suy thận, là tình trạng suy giảm chức năng thận kéo dài và không thể phục hồi. Theo Tiến sĩ, Bác sĩ Ngô Thị Kim Oanh từ Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM – Cơ sở 3, bệnh tiến triển qua 5 giai đoạn, mỗi giai đoạn phản ánh mức độ suy giảm khả năng lọc máu của thận, được đánh giá thông qua chỉ số độ lọc cầu thận (GFR).

**Giai đoạn 1:** Ở giai đoạn này, chỉ số GFR từ 90 ml/phút/1,73 m2 trở lên, cho thấy chức năng lọc của thận vẫn ở mức bình thường. Tuy nhiên, có thể xuất hiện các dấu hiệu tổn thương thận như đạm niệu vi thể, bất thường trên hình ảnh siêu âm thận, hoặc các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường. Đáng chú ý, ở giai đoạn này, các triệu chứng thường không rõ ràng, và người bệnh có thể cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh. Biện pháp can thiệp bao gồm kiểm soát tốt các bệnh nền, theo dõi định kỳ chỉ số creatinine và nước tiểu, duy trì lối sống lành mạnh như ăn nhạt, uống đủ nước và tránh các thuốc gây hại cho thận (NSAIDs).
**Giai đoạn 2:** Khi chỉ số GFR giảm xuống còn 60-89 ml/phút/1,73 m2, chức năng thận bắt đầu suy giảm nhẹ, mặc dù vẫn đủ để thực hiện hầu hết các chức năng sinh lý. Lúc này, người bệnh có thể xuất hiện một số triệu chứng ban đầu như mệt mỏi nhẹ, đi tiểu đêm, hoặc cao huyết áp. Việc điều chỉnh chế độ ăn (giảm đạm nếu có chỉ định), kiểm tra định kỳ 3-6 tháng/lần, và tránh dùng các thuốc gây độc cho thận khi không thực sự cần thiết là rất quan trọng.
**Giai đoạn 3:** Ở giai đoạn này, chỉ số GFR dao động từ 30-59 ml/phút/1,73 m2, được chia thành 2 giai đoạn nhỏ là 3a (GFR 45-59) và 3b (GFR 30-44). Các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn, bao gồm mệt mỏi kéo dài, thiếu máu nhẹ, da sạm, và dễ bị chuột rút. Người bệnh có thể bắt đầu gặp các biến chứng như tăng huyết áp, rối loạn điện giải, và các vấn đề về xương khớp. Việc phối hợp điều trị với bác sĩ chuyên khoa là cần thiết để kiểm soát huyết áp, đường máu, giảm lượng đạm trong khẩu phần ăn theo chỉ định dinh dưỡng, và theo dõi kỹ nồng độ creatinine, ure, điện giải.
**Giai đoạn 4:** Lúc này, chỉ số GFR giảm xuống còn 15-29 ml/phút/1,73 m2, cho thấy chức năng thận đã suy giảm đáng kể và cần chuẩn bị cho các phương pháp điều trị thay thế thận. Các triệu chứng thường gặp là thiếu máu nặng, ngứa, chán ăn, buồn nôn, phù, tăng huyết áp kháng trị, và rối loạn canxi – phospho. Người bệnh cần được theo dõi sát sao để sẵn sàng cho việc chạy thận hoặc ghép thận khi cần thiết. Các hình thức điều trị thay thế bao gồm chạy thận nhân tạo, lọc màng bụng, hoặc ghép thận sẽ được bác sĩ tư vấn cụ thể.
**Giai đoạn 5 (Suy thận giai đoạn cuối):** Khi chỉ số GFR dưới 15 ml/phút/1,73 m2, thận gần như mất hoàn toàn chức năng lọc máu, và người bệnh cần điều trị thay thế để duy trì sự sống. Các triệu chứng nghiêm trọng bao gồm mệt mỏi nghiêm trọng, buồn nôn nặng, nôn, phù toàn thân, tiểu ít, chán ăn, ngứa, và thậm chí hôn mê do tăng ure huyết. Bệnh nhân cần chạy thận nhân tạo 3 lần/tuần, hoặc lọc màng bụng liên tục tại nhà. Ghép thận là một lựa chọn khác nếu đủ điều kiện. Bên cạnh đó, hỗ trợ tâm lý, dinh dưỡng và kiểm soát các biến chứng đi kèm cũng rất quan trọng trong quá trình điều trị.
Tiến sĩ, Bác sĩ Oanh nhấn mạnh rằng bệnh thận mạn là một quá trình không thể đảo ngược, nhưng có thể kiểm soát và làm chậm tiến triển nếu được phát hiện sớm và tuân thủ điều trị. Việc theo dõi định kỳ chức năng thận, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao như người mắc đái tháo đường, tăng huyết áp, người lớn tuổi, hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh thận, là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sức khỏe lâu dài. Khám sức khỏe định kỳ là biện pháp tối ưu để phát hiện sớm các tình trạng bệnh lý nguy hiểm, trong đó có bệnh thận mạn.
Admin
Nguồn: VnExpress