Người không ngủ: Sự thật và bí ẩn

Trong thế giới sinh học đầy bí ẩn, tồn tại những cá nhân sở hữu những đột biến gene đặc biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ chế giấc ngủ của họ. Những thay đổi di truyền này cho phép họ tận hưởng giấc ngủ ngắn nhưng vẫn đạt được hiệu quả phục hồi tương đương, thậm chí vượt trội so với người bình thường.

Một người phụ nữ bị mất ngủ. Ảnh: Pexel
Mất ngủ ở phụ nữ: Nguyên nhân và giải pháp (Ảnh Pexel). Ảnh: Internet

**Những trường hợp hiếm gặp**

Al Herpin, sống ở Trenton, New Jersey vào đầu thế kỷ 20, nổi tiếng với biệt danh “Người đàn ông không ngủ”. Theo ghi chép, ông khẳng định mình chưa từng chợp mắt kể từ khi sinh ra. Thay vì ngủ, Herpin chỉ nghỉ ngơi trên ghế hoặc giường, luôn tỉnh táo và không hề mệt mỏi. Các bác sĩ địa phương đã theo dõi ông nhiều ngày nhưng không ghi nhận bất kỳ dấu hiệu ngủ nào. Mặc dù thời đó chưa có điện não đồ để đo lường giấc ngủ, các bác sĩ và phóng viên đều nhận thấy ông có sức khỏe ổn định, tinh thần minh mẫn và sống đến khoảng 94 tuổi. Nhiều tờ báo, trong đó có New York Times, đã đăng tải về trường hợp của ông như một hiện tượng y học bí ẩn.

Một trường hợp khác là Lynne White, người phụ nữ 82 tuổi chỉ ngủ khoảng ba tiếng mỗi đêm từ khi còn nhỏ. Dù thời lượng ngủ rất ngắn, bà không gặp các vấn đề về mệt mỏi, trí nhớ hay khả năng tập trung. Các nhà khoa học tại Đại học California, San Francisco đã giải mã gene của bà và phát hiện đột biến ADRB1, một gene kiểm soát chu kỳ thức – ngủ. Đột biến này giúp não bộ nhanh chóng bước vào trạng thái phục hồi sâu chỉ trong thời gian ngắn, giảm đáng kể nhu cầu ngủ kéo dài. Lynne White là một trong những người đầu tiên được xác định thuộc nhóm ngủ ngắn tự nhiên (FNSS), mở ra hướng nghiên cứu mới về giấc ngủ hiệu quả.

Năm 1963, Randy Gardner, một thiếu niên 17 tuổi ở San Diego, Mỹ, đã thực hiện một thí nghiệm cá nhân kéo dài 264 giờ (11 ngày) không ngủ để tìm hiểu ảnh hưởng của việc thiếu ngủ. Anh được giám sát bởi một nhóm nghiên cứu, bao gồm tiến sĩ William Dement, chuyên gia về giấc ngủ tại Đại học Stanford. Trong suốt quá trình, Gardner không dùng bất kỳ chất kích thích nào. Đến ngày thứ 4, anh bắt đầu mất tập trung, trở nên cáu kỉnh và gặp khó khăn trong việc ghi nhớ. Sau ngày thứ 9, anh xuất hiện ảo giác và hoang tưởng nhẹ. Tuy nhiên, anh vẫn có thể thực hiện các tác vụ đơn giản như chơi bóng bàn. Khi kết thúc thử nghiệm, anh ngủ liền 14 tiếng và hồi phục hoàn toàn. Thí nghiệm này cho thấy cơ thể con người có thể chịu đựng mất ngủ trong thời gian ngắn mà không gây tổn hại lâu dài, mặc dù thiếu ngủ kéo dài sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng cho sức khỏe.

**Giải mã bí ẩn gene ngủ ngắn**

Nghiên cứu hiện đại chỉ ra rằng những người ngủ ít nhưng vẫn khỏe mạnh thường mang đột biến ở các gene quan trọng liên quan đến điều hòa giấc ngủ. Đột biến ở gene DEC2 (BHLHE41) làm giảm khả năng ức chế hệ orexin, hệ thống kích thích tỉnh táo trong não, giúp người mang gene này ít buồn ngủ và duy trì sự tỉnh táo lâu hơn. Đột biến ADRB1 tăng hoạt động của vùng não giữa (pons), cho phép não chuyển nhanh vào trạng thái phục hồi sâu, ngay cả khi thời gian ngủ rất ngắn. Các đột biến tại gene NPSR1 và GRM1 ảnh hưởng đến chu kỳ thức – ngủ một cách tự nhiên, giúp rút ngắn thời gian ngủ mà không làm suy giảm chức năng nhận thức hoặc trí nhớ.

Phát hiện mới năm 2025 chỉ ra rằng đột biến SIK3-N783Y có khả năng làm ngắn thời lượng ngủ mà không gây tổn hại đến chức năng não, được xác nhận qua cả mô hình chuột và quan sát ở người. Nghiên cứu trên động vật cũng cho thấy những cá thể mang đột biến này không chỉ ngủ ít hơn mà còn sống lâu hơn, ít căng thẳng hơn và có khả năng chống lại quá trình lão hóa thần kinh tốt hơn.

Như vậy, ở một nhóm người rất hiếm gặp, giấc ngủ ngắn không chỉ giúp phục hồi mà còn có thể mang lại những lợi ích sinh học đáng kể, mở ra những hướng nghiên cứu mới về tiềm năng của giấc ngủ và sức khỏe con người.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *