Trong một buổi tối chập choạng ở San Francisco, tôi đã trải nghiệm một điều khá đặc biệt theo lời đề nghị đầy hào hứng của con gái: một chuyến đi trên chiếc Uber không người lái. Tại thành phố công nghệ này, những chiếc taxi tự hành của Waymo đã trở nên quen thuộc trên các con đường rực rỡ ánh đèn.
Khi chiếc xe đến, con gái tôi nhập mã số được cung cấp trên điện thoại, và cửa xe tự động mở ra. Không có tài xế, chỉ có một giọng nói AI vang lên, nhắc nhở chúng tôi thắt dây an toàn. Sau đó, con gái tôi chọn bài hát yêu thích từ ứng dụng của xe. Mặc dù không có người lái, chiếc xe vẫn dừng đèn đỏ, tuân thủ luật giao thông, đỗ xe đúng vị trí, tránh các phương tiện khác và đưa chúng tôi đến điểm hẹn một cách an toàn.
Tuy nhiên, trong suốt chuyến đi chưa đầy 10 phút đó, tôi không ngừng tự hỏi: điều gì sẽ xảy ra nếu một chiếc xe khác bất ngờ cắt ngang? Nếu một người đi bộ đột ngột xuất hiện từ bóng tối? Và nếu chúng tôi không thể mở cửa xe khi đến nơi, hoặc hệ thống gặp sự cố? Dù vậy, tôi vẫn cố gắng trấn an mình về sự tiến bộ của công nghệ, tin rằng xe sẽ tự lái một cách trơn tru.
Tôi đã chia sẻ trải nghiệm này trên Facebook và nhận được nhiều phản hồi trái chiều. Một số bạn bè cho rằng tôi lo lắng quá mức, trong khi những người khác lại ngạc nhiên, thậm chí kinh ngạc, trước sự “liều lĩnh” của tôi khi giao phó sự an toàn của hai cha con cho một cỗ máy vô tri.
Sự lo lắng của bạn bè tôi không phải là không có cơ sở. Xe tự hành là minh chứng cho những đột phá công nghệ, bao gồm cảm biến lidar, định vị GPS chính xác và trí tuệ nhân tạo (AI) được huấn luyện dựa trên hàng triệu tình huống giao thông. Chúng có khả năng phân tích dữ liệu nhanh hơn con người và phản ứng chính xác trong các tình huống quen thuộc. Xe tự lái có tiềm năng giảm đáng kể số vụ tai nạn do lỗi của con người, vốn chiếm đến 94% các vụ tai nạn giao thông ở Mỹ, theo thống kê của Cơ quan An toàn Giao thông Cao tốc Quốc gia Mỹ (NHTSA).
Tuy nhiên, công nghệ không phải lúc nào cũng hoàn hảo. Vụ tai nạn năm 2018 tại Tempe, Arizona, khi một chiếc xe tự hành của Uber không nhận diện được người đi bộ dắt xe đạp vào ban đêm, là một ví dụ điển hình cho những hạn chế của công nghệ. Hệ thống khi đó chưa được huấn luyện để xử lý tình huống người đi bộ băng qua đường ngoài vạch kẻ, dẫn đến một kết cục đau lòng. Gần đây hơn, một người bạn sống ở San Francisco kể rằng chiếc xe tự lái đã bị mắc kẹt trong một con hẻm nhỏ gần nhà cô, và ai đó đã phải đến để lái nó ra.
Xe tự lái không chỉ là biểu tượng của trí tuệ nhân tạo (AI), mà còn là một trong những ví dụ dễ hình dung và gây ấn tượng mạnh mẽ nhất về sự hiện diện của AI trong cuộc sống.
Ngày nay, AI không chỉ xuất hiện trên những con đường có xe tự hành, mà còn thâm nhập sâu rộng vào mọi lĩnh vực, từ y tế, giáo dục đến tuyển dụng và dịch vụ khách hàng.
Trong bối cảnh đó, câu hỏi lớn đặt ra là chúng ta nên tin tưởng AI đến mức nào?
Một cuộc khảo sát với 48.000 người tại 47 quốc gia, được thực hiện từ tháng 11/2024 đến tháng 1/2025 bởi Đại học Melbourne (Australia) phối hợp với KPMG, cho thấy sự hoài nghi về AI trên toàn cầu đang gia tăng đáng kể. Mặc dù 66% số người được hỏi thường xuyên sử dụng AI, chỉ có 46% sẵn sàng tin tưởng công nghệ này, trong khi hơn một nửa (54%) tỏ ra dè dặt. So với năm 2022, mức độ tin tưởng vào AI đã giảm rõ rệt, và 80% số người được hỏi bày tỏ lo ngại về các rủi ro như thông tin sai lệch, an ninh mạng, mất kỹ năng và thiếu tương tác giữa người với người.
Khoảng 40% số người tham gia khảo sát cho biết họ đã trải qua những tác động tiêu cực từ AI, điều này càng củng cố sự hoài nghi về tính an toàn và độ tin cậy của công nghệ này. Nhu cầu về các quy định chặt chẽ hơn cũng được nhấn mạnh, với 87% ủng hộ việc ban hành luật quốc tế mạnh mẽ để chống lại thông tin sai lệch do AI tạo ra.
Rõ ràng, niềm tin vào AI không chỉ phụ thuộc vào sự hoàn hảo của thuật toán mà còn được định hình bởi trải nghiệm và cảm nhận của con người. Một chuyến đi suôn sẻ trên chiếc Waymo có thể khơi gợi sự tò mò, nhưng những câu chuyện tiêu cực, như vụ tai nạn xe tự hành, lại khiến chúng ta thận trọng hơn.
Tương tự, một thiết bị y tế ứng dụng AI, chẳng hạn như máy theo dõi nhịp tim tích hợp trí tuệ nhân tạo, có thể giúp phát hiện sớm nguy cơ đột quỵ hoặc rối loạn nhịp tim. Đối với một số người, việc nhận được cảnh báo sớm từ chiếc đồng hồ thông minh có thể là cơ hội sống còn. Nhưng với những người khác, một cảnh báo sai, dù chỉ một lần, cũng có thể gieo rắc sự hoang mang, lo lắng, thậm chí khiến họ mất niềm tin vào công nghệ.
Vì vậy, niềm tin là một thứ được xây dựng không chỉ bằng độ chính xác, mà còn bằng cách AI giao tiếp với con người: liệu nó có minh bạch, dễ hiểu và tôn trọng cảm xúc, hoàn cảnh và sự lựa chọn của người dùng hay không? Và tất nhiên, nó có tuân thủ các quy định của chính quyền địa phương hoặc quốc gia hay không?
Điều tôi thực sự cảm thấy thiếu trong chuyến đi trên chiếc taxi Waymo hôm đó chính là sự kết nối với một con người thật. Mỗi khi đến một thành phố mới, tôi luôn trò chuyện với tài xế Grab hay Uber, không chỉ để tìm hiểu thông tin về nơi mình đang đến, mà còn để lắng nghe giọng nói địa phương, cảm nhận nhịp sống và con người nơi đó qua những câu chuyện đời thường.

Trải nghiệm của tôi với chiếc taxi Waymo không chỉ là một thử nghiệm công nghệ, mà còn phản ánh rõ nét bản chất phức tạp của niềm tin và thái độ của chúng ta đối với AI. Niềm tin ấy không đơn thuần đến từ việc thuật toán hoạt động chính xác, mà còn được hình thành qua cách con người cảm nhận, trải nghiệm và tinh thần trách nhiệm đạo đức của người sử dụng công nghệ.
Khi AI tiếp tục phát triển và len lỏi vào nhiều khía cạnh của cuộc sống, việc nó có thay thế con người hay không, trong nhiều trường hợp, vẫn phụ thuộc vào chính lựa chọn và thái độ của mỗi chúng ta.
Admin
Nguồn: VnExpress