Cận thị là một tật khúc xạ phổ biến, ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ các vật ở xa, trong khi vẫn nhìn rõ các vật ở gần. Tình trạng này thường xuất hiện ở lứa tuổi học đường và thanh thiếu niên, đặc biệt là trong độ tuổi từ 7 đến 12.
Ở giai đoạn thiếu niên, cận thị có thể tiến triển nhanh chóng do sự phát triển của cơ thể. Tuy nhiên, sau 18 tuổi, độ cận thường ít thay đổi hơn do cấu trúc nhãn cầu đã ổn định.
Các dấu hiệu thường gặp của cận thị bao gồm: nhìn mờ khi quan sát vật ở xa, thường xuyên nheo mắt, cảm thấy mỏi mắt, nhức đầu, chớp mắt hoặc dụi mắt liên tục, và có xu hướng ngồi gần tivi hơn bình thường.
Có nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc cận thị. Yếu tố di truyền đóng một vai trò quan trọng; trẻ em có cha mẹ bị cận thị có khả năng mắc tật này cao hơn. Môi trường sống cũng ảnh hưởng đáng kể, việc ít tham gia các hoạt động ngoài trời có thể làm tăng nguy cơ cận thị. Thói quen nhìn gần thường xuyên, như đọc sách trong thời gian dài hoặc tham gia các hoạt động như chơi lego, tô vẽ, cũng có thể dẫn đến cận thị. Ngoài ra, việc sử dụng các thiết bị điện tử trong thời gian dài cũng làm tăng nguy cơ mắc tật này.
Để chẩn đoán cận thị, các bác sĩ thường tiến hành các kiểm tra thị lực, bao gồm kiểm tra khả năng nhìn gần và nhìn xa. Kiểm tra khúc xạ giúp xác định đơn kính phù hợp cho bệnh nhân. Bên cạnh đó, khám mắt toàn diện cũng cần thiết để phát hiện các bệnh lý bất thường khác của nhãn cầu.
Mức độ cận thị được phân loại như sau: cận thị nhẹ (dưới 3.00 độ), cận thị trung bình (từ 3.00 đến 6.00 độ), cận thị nặng (từ trên 6.00 đến 10.00 độ), và cận thị cực đoan (trên 10.00 độ).
Cận thị có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Người bệnh có thể gặp khó khăn trong công việc hàng ngày và các hoạt động khác. Tình trạng mỏi mắt do không được điều trị có thể dẫn đến đau đầu dai dẳng. Đặc biệt, cận thị có thể gây nguy hiểm cho bản thân và người khác, nhất là khi lái xe hoặc vận hành các thiết bị nặng. Ngoài ra, cận thị nặng còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt khác như bong võng mạc, tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể và hỏng thủy tinh thể.
Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị cận thị khác nhau, bao gồm đeo kính cận, sử dụng kính áp tròng và phẫu thuật điều chỉnh tật khúc xạ. Bên cạnh đó, có các phương pháp giúp kiểm soát và làm chậm tiến triển của cận thị như sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, đeo kính áp tròng chỉnh hình giác mạc ban đêm (Ortho K), ưu tiên sử dụng ánh sáng đỏ, tăng thời gian hoạt động ngoài trời và giảm các hoạt động nhìn gần.
Để phòng ngừa và kiểm soát cận thị, cần thực hiện các biện pháp sau: khám mắt định kỳ 6 tháng một lần, sử dụng ánh sáng phù hợp và ngồi đúng tư thế khi đọc sách và làm việc. Thường xuyên cho mắt nghỉ ngơi bằng cách rời khỏi máy tính hoặc công việc nhìn gần sau mỗi 20 phút và nhìn vào một vật ở xa khoảng 6 mét trong 20 giây. Bổ sung các thực phẩm có lợi cho mắt như cá, cà rốt, khoai lang, rau xanh, đồng thời tập thể dục thường xuyên. Tăng cường hoạt động ngoài trời và hạn chế các hoạt động nhìn gần. Đảm bảo đeo kính đúng độ khúc xạ và kiểm soát các tình trạng sức khỏe như huyết áp cao hoặc tiểu đường, cũng như tránh hút thuốc.
Admin
Nguồn: VnExpress