Vôi hóa phổi, đặc trưng bởi sự hình thành các nốt sần do lắng đọng mô trong phổi, thường được phát hiện qua hình ảnh X-quang hoặc CT ngực. Phần lớn các trường hợp vôi hóa phổi là lành tính, xuất phát từ quá trình hồi phục sau các nhiễm trùng trước đó như lao, nấm phổi, hoặc do tiếp xúc nghề nghiệp với bụi khoáng. Những nốt vôi hóa này thường không gây ra triệu chứng và chỉ được phát hiện một cách tình cờ trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Tuy nhiên, ở một số bệnh nhân, vôi hóa phổi có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng hơn như ung thư di căn phổi, các bệnh hiếm gặp như amyloidosis, sarcoidosis, hội chứng Goodpasture, bệnh bụi phổi silic tiến triển, hoặc rối loạn chuyển hóa kéo dài, đặc biệt ở những người mắc bệnh suy thận mạn tính.

Vôi hóa phổi có thể đi kèm với các triệu chứng như ho khan kéo dài, ho ra máu, khó thở (đặc biệt khi gắng sức), viêm phổi tái phát nhiều lần, hoặc đau ngực âm ỉ. Bệnh nhân cũng có thể trải qua các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi, sốt nhẹ kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân, thiếu máu, rối loạn nhịp tim hoặc tăng huyết áp, tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản gây ra tình trạng vôi hóa. Do đó, việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là rất quan trọng nếu bạn gặp phải các triệu chứng như ho ra máu, đau ngực kéo dài, khó thở tăng dần, sụt cân không giải thích được, hoặc có tiền sử ung thư.
Khi phát hiện các nốt vôi hóa trong phổi, việc đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa hô hấp hoặc chẩn đoán hình ảnh là cần thiết để xác định nguyên nhân chính xác. Việc chủ động tầm soát và kiểm tra sức khỏe định kỳ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các bất thường, giúp ngăn ngừa bỏ sót các tổn thương ác tính tiềm ẩn.
Admin
Nguồn: VnExpress