Tôi tin rằng chủ đề này sẽ khơi mào một cuộc tranh luận sôi nổi trong xã hội Việt Nam, tương tự như những gì đã diễn ra ở các quốc gia cởi mở hơn.
Gần hai thập kỷ trước, tại Vương quốc Anh, Luật Thụ tinh nhân tạo và Phôi người năm 2008 đã thay thế đạo luật năm 1990, loại bỏ yêu cầu “cần có một người cha” đối với phụ nữ mong muốn thực hiện các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản.

Sự thay đổi này đã tạo ra một cuộc tranh luận lớn trong cả hai viện của Quốc hội Anh. Đôi khi, trọng tâm của cuộc tranh luận dường như mang tính biểu tượng hơn là pháp lý. Việc loại bỏ yêu cầu về người cha đã làm dấy lên những lo ngại về vai trò của người cha trong gia đình, và liệu luật pháp có đang xem nhẹ tầm quan trọng của người cha trong việc tạo ra một môi trường gia đình đầy đủ, nơi trẻ em được đảm bảo quyền lợi.
Cuộc tranh cãi dịu bớt khi một giải pháp đi vào bản chất vấn đề được đưa ra. Thay vì yêu cầu “cần có một người cha”, luật mới quy định “cần được hỗ trợ nuôi dưỡng”. Điều này không bắt buộc người phụ nữ phải tìm một người chồng, mà chỉ cần chứng minh rằng có người sẵn sàng hỗ trợ họ trong việc nuôi dạy con cái.
Theo thống kê của tờ The Guardian, năm 2022 có khoảng 4.800 phụ nữ độc thân thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hoặc thụ tinh bằng tinh trùng hiến tặng (DI), tăng 243% so với con số 1.400 vào năm 2012. Đến năm 2023, tỷ lệ trẻ sinh ra nhờ IVF ở Anh đạt khoảng 3,1% tổng số ca sinh, tương đương 1 trên 32 trẻ. Điều này có nghĩa là trung bình mỗi lớp học ở Anh có một em bé được sinh ra bằng IVF từ một người mẹ độc thân.
Bỏ qua các khía cạnh pháp lý, thực tế này cho thấy nhiều phụ nữ độc thân khao khát được làm mẹ một cách hợp pháp và minh bạch. Mỗi đứa trẻ sinh ra từ IVF là một món quà cho cuộc sống, mang lại thêm niềm vui và tiếng cười. Sẽ thật đáng buồn nếu những đứa trẻ này không có cơ hội được sinh ra.
Tôi thực sự xúc động khi đọc về việc pháp luật cho phép phụ nữ độc thân có nguyện vọng được sử dụng các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản. Đó là nguyện vọng được có con một cách minh bạch và hợp pháp, được tái tạo bản thân trước khi cuộc sống kết thúc, được tìm thấy hy vọng và niềm vui trong cuộc sống độc thân đầy áp lực. Có lẽ đó chính là nguyện vọng được sống, được làm người.
Nguyện vọng làm người không nên chỉ là một khẩu hiệu suông, mà là một điều giản dị, thuần khiết và sâu thẳm nhất trong mỗi chúng ta: được sinh ra, được sống, được yêu thương con cái và để lại dấu ấn của mình trên thế giới. Với nhiều phụ nữ, đặc biệt là những người đã trải qua những giai đoạn cô đơn, tổn thương, hoặc đơn giản là chưa tìm được người phù hợp, nguyện vọng làm mẹ chính là cách họ thực hiện trọn vẹn nguyện vọng làm người.
Chúng ta thường nói về quyền sống, quyền mưu cầu hạnh phúc, quyền được yêu thương và bình đẳng. Nhưng trong một thời gian dài, những quyền này vẫn bị hiểu theo những khuôn mẫu cứng nhắc: phụ nữ chỉ được làm mẹ nếu kết hôn, chỉ được sinh con nếu có một gia đình đầy đủ, chỉ được xã hội công nhận nếu đi theo con đường mà số đông cho là “đúng đắn”.
Giờ đây, với những quy định nhân văn hơn, xã hội chính thức thừa nhận rằng có những người phụ nữ không cần một người chồng bên cạnh vẫn xứng đáng có con. Họ không cần một gia đình theo mô hình truyền thống để tạo nên một mái ấm.
Cụm từ “phụ nữ độc thân có nguyện vọng” không chỉ là một mệnh đề pháp lý, mà còn là tiếng nói của một khát khao đã phải im lặng quá lâu. Đó là tiếng nói của những người không thể chờ đợi tình yêu, nhưng vẫn còn hy vọng. Đó là quyết định không để bản thân bị giới hạn bởi sự cô đơn hay định kiến, mà chọn một con đường chông gai hơn nhưng cũng hạnh phúc hơn. Một đứa trẻ sinh ra từ nguyện vọng ấy không phải là kết quả của tình yêu đôi lứa, mà là thành quả của tình yêu với cuộc sống.
Xã hội có thể tranh luận, pháp luật có thể thay đổi, nhưng tôi tin rằng những người phụ nữ ấy không cần ai chứng minh họ “xứng đáng” được quyền có con hay không. Chỉ cần họ có đủ khát vọng để sinh ra một đứa trẻ, đủ yêu thương để nuôi nấng một đứa trẻ, thì họ đã sống trọn vẹn với điều thiêng liêng nhất của cuộc đời mình.
Bùi Phú Châu
Admin
Nguồn: VnExpress