**Phân biệt sốt siêu vi và sốt xuất huyết: Nhận biết sớm để phòng ngừa biến chứng**
Thạc sĩ, bác sĩ Nguyễn Thị Thúy Hậu từ khoa Nội tổng hợp, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội, chia sẻ những thông tin hữu ích giúp mọi người phân biệt sốt siêu vi và sốt xuất huyết, từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.
**Nguyên nhân gây bệnh**
Sốt siêu vi, hay còn gọi là sốt virus, có thể do nhiều loại virus gây ra như Rhinovirus, Adenovirus, Enterovirus, hoặc virus hợp bào hô hấp. Bệnh lây lan chủ yếu qua đường hô hấp, tiêu hóa hoặc tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh. Thời điểm giao mùa, khi thời tiết thay đổi thất thường, tạo điều kiện thuận lợi cho các tác nhân gây bệnh phát triển, làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Những người có hệ miễn dịch yếu như trẻ em, người lớn tuổi hoặc người có bệnh nền thường dễ mắc sốt siêu vi hơn.
Sốt xuất huyết, mặt khác, do virus Dengue gây ra và lây truyền qua vết đốt của muỗi vằn Aedes aegypti hoặc Aedes albopictus. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và thường bùng phát vào mùa mưa, đặc biệt là từ tháng 7 đến tháng 11 hàng năm, khi khí hậu nóng ẩm và mưa nhiều tạo điều kiện cho muỗi vằn sinh sản.
**Triệu chứng điển hình**
Cả sốt siêu vi và sốt xuất huyết đều có triệu chứng ban đầu là sốt cao, do hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng lại sự tấn công của virus. Tuy nhiên, sốt xuất huyết có những đặc điểm riêng theo từng giai đoạn bệnh.
Trong giai đoạn khởi phát (3 ngày đầu), người bệnh thường sốt cao đột ngột (39-40 độ C), kèm theo đau đầu dữ dội, mệt mỏi, đau hốc mắt, đau họng, ho và chảy nhiều nước mũi.
Giai đoạn toàn phát bắt đầu khi sốt có dấu hiệu giảm dần. Lúc này, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như xuất huyết dưới da, ngứa da, các nốt chấm xuất huyết không biến mất khi căng da. Chảy máu cam, chảy máu chân răng và rong kinh bất thường ở phụ nữ cũng là những biểu hiện thường gặp. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể bị xuất huyết tiêu hóa (đi ngoài phân đen hoặc lẫn máu, nôn ra máu), xuất huyết nội sọ, xuất huyết ổ bụng, tụt huyết áp, thậm chí sốc, đe dọa tính mạng.
Giai đoạn phục hồi bắt đầu khi bệnh nhân hết sốt, số lượng tiểu cầu tăng trở lại và sức khỏe dần hồi phục.
Sốt siêu vi có thể biểu hiện triệu chứng ở nhiều mức độ khác nhau, tùy thuộc vào loại virus gây bệnh. Người bệnh thường sốt cao (39-40 độ C), cảm thấy mệt mỏi, đau nhức người, uể oải, kèm theo đau họng, ho, chảy nước mũi, rối loạn tiêu hóa như đầy bụng, tiêu chảy, buồn nôn hoặc nôn. Ngoài ra, có thể xuất hiện hạch ở vùng đầu, mặt, cổ, đau nhức mắt, nhức đầu và phát ban nhẹ sau vài ngày. Các nốt ban đỏ do sốt siêu vi thường biến mất khi căng da. Trẻ nhỏ có thể quấy khóc nhiều và có nguy cơ co giật nếu sốt cao không được kiểm soát. Các triệu chứng của sốt siêu vi thường giảm sau 5-7 ngày.
**Biến chứng nguy hiểm**
Bác sĩ Hậu lưu ý rằng cả sốt xuất huyết và sốt siêu vi đều có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.
Sốt xuất huyết có thể dẫn đến sốc do mất máu, tụt huyết áp, đau đầu dữ dội, tràn dịch màng phổi hoặc thoát huyết tương gây phù não, dẫn đến hôn mê. Các biến chứng nghiêm trọng khác bao gồm suy tim, suy thận, xuất huyết võng mạc hoặc dịch kính, làm tăng nguy cơ mù lòa. Phụ nữ mang thai mắc sốt xuất huyết nặng có thể đối mặt với nguy cơ sẩy thai.
Sốt siêu vi thường có diễn tiến nhẹ và tự khỏi sau 7-10 ngày. Tuy nhiên, nếu không được theo dõi và chăm sóc đúng cách, người bệnh vẫn có thể bị bội nhiễm vi khuẩn, dẫn đến các biến chứng như viêm phổi, viêm tiểu phế quản, viêm thanh quản, viêm cơ tim hoặc tổn thương não.
**Chẩn đoán phân biệt**
Việc chẩn đoán phân biệt giữa sốt siêu vi và sốt xuất huyết dựa trên cả yếu tố lâm sàng và kết quả xét nghiệm máu.
Với sốt siêu vi, xét nghiệm máu thường cho thấy số lượng bạch cầu giảm nhẹ hoặc ở mức bình thường, số lượng tiểu cầu không giảm nhiều và chỉ số CRP (định lượng Protein phản ứng C trong máu) có thể tăng nhẹ. Trong khi đó, sốt xuất huyết thường có biểu hiện giảm nhanh số lượng tiểu cầu và bạch cầu, đồng thời tỷ lệ thể tích hồng cầu trong máu (hematocrit) tăng do máu cô đặc. Các xét nghiệm đặc hiệu cho sốt xuất huyết như Dengue NS1 thường dương tính trong 5 ngày đầu của bệnh, còn Dengue IgM dương tính từ ngày thứ 5 trở đi.

**Điều trị và phòng ngừa**
Hiện nay, cả sốt siêu vi và sốt xuất huyết đều chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Sốt siêu vi thường nhẹ và có thể tự khỏi nếu người bệnh được chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên, người bệnh sốt xuất huyết cần được theo dõi sát sao từ ngày thứ 3 trở đi, vì đây là thời điểm sốt có thể giảm nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ xuất hiện các biến chứng nặng do số lượng tiểu cầu bắt đầu giảm nhanh và máu trở nên cô đặc. Người bệnh cần được theo dõi định kỳ các chỉ số tiểu cầu và hematocrit, bù dịch và điện giải một cách hợp lý. Thuốc hạ sốt paracetamol được khuyến cáo sử dụng thay vì aspirin hoặc ibuprofen, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.
Bác sĩ Thúy Hậu nhấn mạnh rằng kháng sinh không có tác dụng đối với cả hai bệnh này, vì vậy không nên sử dụng. Người bệnh cần được nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước, ăn uống đủ chất và dễ tiêu để nhanh chóng phục hồi sức khỏe.
Người bị sốt virus không giảm sau 3-4 ngày hoặc có các biểu hiện bội nhiễm vi khuẩn như ho có đờm xanh vàng, đau họng, tiêu chảy kéo dài cần nhập viện để được điều trị kịp thời. Các dấu hiệu cảnh báo sốt xuất huyết nguy hiểm bao gồm sốt cao không đáp ứng với thuốc hạ sốt, chảy máu cam, chảy máu chân răng, nôn nhiều, đau bụng dữ dội vùng hạ sườn phải, tay chân lạnh, tiểu ít, xuất huyết dưới da, số lượng tiểu cầu giảm dưới 50.000/mm³, hematocrit tăng, trẻ em bị sốt cao kèm theo lừ đừ hoặc bỏ bú. Lúc này, nguy cơ biến chứng sốc sốt xuất huyết là rất cao.
Để phòng ngừa nguy cơ mắc hai bệnh lý này, bác sĩ Hậu khuyến cáo mọi người nên tiêm đầy đủ vaccine phòng ngừa. Hiện nay đã có vaccine phòng sốt xuất huyết, có khả năng phòng ngừa 4 chủng virus Dengue gây bệnh và được chỉ định cho người từ 4 tuổi trở lên. Bên cạnh đó, cần chủ động diệt muỗi và loăng quăng bằng cách dọn dẹp các vật chứa nước đọng, phát quang bụi rậm, ngủ màn kể cả ban ngày và mặc quần áo dài tay.
Mặc dù chưa có vaccine đặc hiệu phòng ngừa sốt siêu vi, nhưng việc tiêm đầy đủ các vaccine cần thiết như cúm, sởi, rubella… cũng là một biện pháp giúp giảm nguy cơ lây nhiễm. Ngoài ra, cần giữ gìn vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang ở nơi đông người và hạn chế tiếp xúc với người có biểu hiện ho, sốt để đảm bảo an toàn. Tăng cường dinh dưỡng, ưu tiên các thực phẩm giàu chất xơ và vitamin, tập thể dục thể thao thường xuyên, uống đủ nước, ngủ đủ giấc và hạn chế căng thẳng cũng là những biện pháp giúp tăng cường sức đề kháng và giảm nguy cơ mắc bệnh.
Admin
Nguồn: VnExpress