Đặt chân đến Seoul, thủ đô hoa lệ của Hàn Quốc, người ta dễ dàng cảm nhận được vị thế cường quốc công nghệ của quốc gia này. Những tòa nhà chọc trời soi bóng xuống dòng sông Hàn thơ mộng, nơi tọa lạc trụ sở của các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới như Samsung, Hyundai hay LG, là minh chứng rõ nét nhất.
Hàn Quốc không chỉ là nơi quy tụ của những tập đoàn khổng lồ mà còn sở hữu cơ sở hạ tầng hiện đại bậc nhất, với tốc độ Internet siêu tốc và nguồn nhân lực chất lượng cao.
Chuyên gia Tim Mazzarol từ Đại học Tây Australia nhận xét: “Thật là một kỳ tích, nếu chúng ta nhìn lại điểm xuất phát của Hàn Quốc.”

**Hàn Quốc thời kỳ khó khăn**
Ít ai biết rằng, sau cuộc chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), Hàn Quốc là một quốc gia đang phát triển nghèo nàn, thiếu thốn tài nguyên, cơ sở sản xuất lạc hậu và thị trường nội địa nhỏ bé. An ninh quốc gia của Hàn Quốc khi đó hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.
Tình hình kinh tế vô cùng bi đát. Năm 1961, GDP của cả nước chỉ đạt 2,3 tỷ USD, tương đương 82 USD/người. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, trong khi ngành sản xuất chỉ đóng góp vỏn vẹn 15% vào GDP. Hoạt động kinh tế quốc tế cũng rất hạn chế. Năm 1961, kim ngạch xuất khẩu của Hàn Quốc chỉ đạt 55 triệu USD, trong khi nhập khẩu lên tới 390 triệu USD.
Khoa học và công nghệ khi đó gần như là một vùng đất hoang sơ. Cả nước chỉ có hai cơ sở khoa học công nghệ công lập là Viện Nghiên cứu và Phát triển Quốc phòng (thành lập ngay sau chiến tranh) và Viện Nghiên cứu Năng lượng Nguyên tử Hàn Quốc (thành lập năm 1959). Năm 1964, Hàn Quốc chỉ đầu tư 5 triệu USD cho hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), tạo việc làm cho chưa đến 5.000 nhà khoa học và kỹ sư.
Trong bối cảnh đầy thách thức đó, Hàn Quốc đã kiên định đặt mục tiêu phát triển khoa học công nghệ, từng bước chuyển mình thành một trong những nền kinh tế năng động hàng đầu thế giới. Với nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế, Hàn Quốc nhận ra rằng con người chính là yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng vượt bậc, một sự trỗi dậy thần kỳ được phương Tây gọi là “Kỳ tích sông Hàn”.
**”Kỳ tích sông Hàn”**
Sự thành công của Hàn Quốc phần lớn đến từ việc đầu tư mạnh mẽ vào phát triển nguồn nhân lực và thúc đẩy các công ty cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Năm 1962, quốc gia này khởi động kế hoạch phát triển kinh tế 5 năm đầu tiên, tập trung xây dựng nền tảng công nghiệp hỗ trợ thay thế hàng nhập khẩu và thúc đẩy xuất khẩu.
Do thiếu năng lực công nghệ, Hàn Quốc gần như hoàn toàn dựa vào công nghệ nhập khẩu từ nước ngoài. Chính phủ Hàn Quốc đã đặt ra hai mục tiêu quan trọng: đẩy mạnh việc tiếp nhận công nghệ nước ngoài và phát triển năng lực nội tại để tiếp thu, làm chủ và cải tiến những công nghệ được chuyển giao.
Thay vì tập trung vào đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), Hàn Quốc ưu tiên các phương thức gián tiếp như kỹ thuật đảo ngược (phân tích sản phẩm để tìm hiểu quy trình chế tạo), sản xuất thiết bị gốc (OEM) và nhượng quyền công nghệ từ nước ngoài. Những phương thức này tạo ra nhiều cơ hội đào tạo thực tế cho người lao động.
Trong thập niên 1970, Hàn Quốc tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp máy móc và hóa chất. Trong lĩnh vực hóa chất, họ chủ yếu dựa vào các nhà máy “chìa khóa trao tay” (do công ty nước ngoài xây dựng hoàn chỉnh và bàn giao lại cho đối tác trong nước), bao gồm cả chương trình đào tạo kỹ thuật. Trong lĩnh vực máy móc hạng nặng, nhượng quyền từ nước ngoài là một kênh quan trọng để tiếp nhận công nghệ. Để hỗ trợ hai lĩnh vực này, chính phủ đã thành lập một số viện nghiên cứu và phát triển, hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân để xây dựng nền tảng kỹ thuật.
Chiến lược này giúp Hàn Quốc tiếp nhận công nghệ với chi phí thấp hơn và loại bỏ những hạn chế mà các công ty đa quốc gia thường áp đặt lên các công ty trong nước. Các phương thức tiếp nhận công nghệ này đóng góp đáng kể vào việc xây dựng lực lượng lao động trình độ cao.
Bên cạnh đó, nâng cao trình độ giáo dục cũng là một ưu tiên hàng đầu của Hàn Quốc. Chỉ trong vòng 10 năm sau Chiến tranh Triều Tiên, tỷ lệ mù chữ đã giảm mạnh từ 78% xuống còn 4%.
Từ những năm 1980, nhu cầu về công nghệ của các ngành công nghiệp trở nên phức tạp và tinh vi hơn. Hàn Quốc tiếp tục vươn lên mạnh mẽ, khiến một số nước phát triển bắt đầu coi đây là một đối thủ cạnh tranh tiềm năng trên thị trường quốc tế. Các công ty nước ngoài ngày càng ngần ngại chuyển giao công nghệ mới cho Hàn Quốc.
Việc nới lỏng quy định về FDI và tự do hóa hoạt động nhượng quyền nước ngoài không mang lại hiệu quả đáng kể. Do đó, Hàn Quốc nhận ra rằng cần phải xây dựng năng lực R&D nội địa để duy trì đà phát triển. Năm 1982, Chương trình R&D Quốc gia được khởi động, chính phủ nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động R&D tư nhân, bao gồm miễn thuế và phát triển nguồn nhân lực.
Chính phủ Hàn Quốc cũng tạo điều kiện cho các công ty tiếp cận cạnh tranh quốc tế, cung cấp nhiều ưu đãi dựa trên năng lực xuất khẩu. Chính sách thúc đẩy xuất khẩu này cũng giúp các công ty lớn hưởng lợi, tạo ra các “chaebol” – những tập đoàn gia đình khổng lồ có ảnh hưởng lớn đến kinh tế và xã hội Hàn Quốc.
Trong giai đoạn giữa thập niên 1980 đến đầu thập niên 1990, Hàn Quốc bắt đầu tập trung vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như thiết kế và sản xuất chất bán dẫn. Nhiều chương trình xây dựng quốc gia cũng được triển khai. Ví dụ, năm 1995, chính phủ khởi động kế hoạch 10 năm trị giá 1,5 tỷ USD để xây dựng cơ sở hạ tầng băng thông rộng quốc gia.
Việc chú trọng đầu tư vào R&D đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong việc đăng ký bằng sáng chế. Số lượng bằng sáng chế được Cục Sở hữu Trí tuệ Hàn Quốc (KIPO) cấp tăng từ 1.808 năm 1981 lên 73.512 năm 2005, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 15%. Những con số này cho thấy Hàn Quốc đang nhanh chóng vươn lên về năng lực cạnh tranh công nghệ.
Năm 1996, khi gia nhập Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), Hàn Quốc chính thức được công nhận là một nước phát triển.
**Phát triển trong kỷ nguyên số**
Bước sang thế kỷ 21, thế giới chứng kiến sự bùng nổ của công nghệ số và Internet. Trong những năm 2010, các công ty vừa và nhỏ trong lĩnh vực công nghệ sinh học, trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng và băng thông rộng bắt đầu xuất hiện tại Hàn Quốc. Theo tạp chí Nature, các công ty này được thành lập bởi một thế hệ doanh nhân mới, được hưởng lợi từ cơ sở hạ tầng công nghệ quốc gia và sự hỗ trợ của chính phủ.

Startup Woowa Brothers, thành lập năm 2010, là một ví dụ điển hình cho sự thành công của thế hệ doanh nghiệp mới. Woowa Brothers đã tận dụng mạng băng thông rộng quốc gia để phát triển ứng dụng giao đồ ăn, kết nối nhà hàng, khách hàng và người giao hàng. Tháng 12/2018, Woowa Brothers gia nhập nhóm “kỳ lân” – danh hiệu dành cho những startup có giá trị hơn một tỷ USD.
Nhiều tập đoàn lớn và lâu đời cũng tiếp tục duy trì sức ảnh hưởng. Samsung, thành lập năm 1938 và là một trong những chaebol lớn nhất Hàn Quốc, là một trong những công ty hàng đầu thế giới trong nhiều lĩnh vực như chip nhớ, màn hình và điện thoại di động. Theo công ty dữ liệu IDC, Samsung dẫn đầu thị trường smartphone toàn cầu trong quý II/2025, bán ra 58 triệu chiếc, chiếm gần 20% thị phần.
Từ một quốc gia nghèo khó sau chiến tranh, Hàn Quốc đã vươn lên trở thành một cường quốc khoa học công nghệ, một trong những nền kinh tế số tiên tiến nhất thế giới và dẫn đầu trong nhiều ngành công nghiệp như điện tử, ô tô, thép và đóng tàu. Năm 2024, Hàn Quốc xếp thứ sáu về Chỉ số Đổi mới Toàn cầu do Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới (WIPO) thuộc Liên Hợp Quốc công bố. Hàn Quốc cũng là quốc gia đầu tiên thương mại hóa kết nối 5G vào năm 2019 và là một trong những nước dẫn đầu về công nghiệp bán dẫn, đóng tàu, tự động hóa và robot sản xuất.
“Kỳ tích sông Hàn” đã biến Hàn Quốc thành một biểu tượng cho sự trỗi dậy mạnh mẽ, một minh chứng sống động cho hành trình vươn lên của một quốc gia đặt khoa học công nghệ vào vị trí trung tâm của sự phát triển.
Admin
Nguồn: VnExpress