Vào thời kỳ đỉnh điểm của việc khai thác mật gấu, Việt Nam có tới hơn 4.000 cá thể gấu bị nuôi nhốt trong điều kiện chuồng trại tồi tàn, ô nhiễm, chỉ để phục vụ mục đích lợi nhuận. Nhiều người thời đó cho rằng việc nuôi gấu lấy mật vừa thúc đẩy kinh tế, vừa góp phần bảo tồn loài động vật hoang dã quý hiếm này.

Tuy nhiên, sau 20 năm với những nỗ lực không ngừng nghỉ của các cơ quan nhà nước và các tổ chức phi chính phủ như Trung tâm Giáo dục Thiên nhiên (ENV), Free the Bears, Animals Asia, số lượng gấu nuôi nhốt đã giảm đáng kể, hơn 95%.
Vậy việc nuôi gấu trước đây có thực sự góp phần bảo tồn gấu hay không? Câu trả lời là không. Hiện nay, cả hai loài gấu của Việt Nam, gấu chó và gấu ngựa, đều cực kỳ hiếm gặp trong tự nhiên. Thậm chí, vào thời kỳ “hoàng kim” của mật gấu, người ta vẫn tìm kiếm mật gấu tự nhiên vì tin rằng nó tốt hơn mật gấu nuôi.
Thực tế cho thấy, không có trang trại nào nhân nuôi sinh sản thành công gấu để thả về tự nhiên. Gấu bị nuôi nhốt chỉ để phục vụ việc trích mật thường xuyên, thậm chí rút ngắn chu kỳ từ ba tháng xuống còn một tháng. Mục tiêu cao nhất là lợi nhuận, thì việc bảo tồn hoàn toàn không thể xảy ra.
Tương tự, những tranh luận về việc nuôi nhốt hổ cũng diễn ra gay gắt. Nhiều người, kể cả một số nhà khoa học, cho rằng việc nuôi hổ sinh sản với số lượng lớn và thương mại hóa sẽ giảm áp lực săn bắt hổ ngoài tự nhiên. Tuy nhiên, sau nhiều nỗ lực thuyết phục, các nhà bảo tồn đã giúp các đại biểu quốc hội hiểu rõ hơn về vấn đề này. Đến nay, Việt Nam vẫn còn khoảng 400 cá thể hổ được nuôi nhốt tại các vườn thú, trung tâm cứu hộ và các khu nuôi tư nhân. Trung tâm Cứu hộ Động vật hoang dã Hà Nội hiện đang chăm sóc 36 cá thể hổ, phần lớn là tang vật từ các vụ buôn bán và nuôi nhốt trái phép.
Nhưng một thực tế đáng buồn là hổ gần như đã biến mất hoàn toàn trong tự nhiên ở Việt Nam.
Nhiều người đặt câu hỏi: Tại sao không thả những con hổ này về tự nhiên? Hoặc tại sao không cho chúng sinh sản để thả về rừng sau này?
Các cơ quan bảo tồn cũng phải đối mặt với nhiều thách thức: Các cá thể hổ này có nguồn gốc từ đâu? Chúng là hổ tự nhiên hay hổ sinh ra từ nuôi nhốt? Nguồn gen của chúng có thuần chủng hay đã bị lai tạp? Hơn nữa, các khu bảo tồn hiện nay quá nhỏ bé, trong khi hổ có thể di chuyển kiếm ăn trên phạm vi rất rộng. Một số cá thể hổ đã di chuyển tới 1.300 km trong vòng 5 tháng để kiếm ăn hoặc tìm bạn tình. Và quan trọng hơn, chúng sẽ ăn gì trong tự nhiên khi chuỗi thức ăn đã bị đứt gãy?
Do đó, số lượng hổ nuôi nhốt hiện nay đang trở thành gánh nặng lớn, với chỉ hai lựa chọn: tiếp tục nuôi hoặc tiêu hủy.
Loài người đã bắt đầu thuần hóa động vật hoang dã cách đây khoảng 10.000-12.000 năm, trong thời kỳ chuyển đổi từ săn bắt hái lượm sang xã hội nông nghiệp. Qua quá trình thử nghiệm và học hỏi, con người đã thuần hóa được một số loài động vật để làm bạn hoặc làm thức ăn, từ chó, mèo, lợn, gà đến bò, trâu, dê… với tổng số khoảng 40-50 loài.
Thực tế cho thấy việc nhân nuôi sinh sản một số loài hoang dã không quá khó khăn. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu việc sinh sản động vật hoang dã trong điều kiện nuôi nhốt tự phát có thực sự mang lại lợi ích cho việc bảo tồn hay không? Các ví dụ về gấu và hổ đã cho thấy câu trả lời là không.
Đối với các trường hợp nuôi vì mục đích thương mại, lợi nhuận là ưu tiên hàng đầu. Do đó, người ta thường không quan tâm đến nguồn gốc giống loài hay sức khỏe lâu dài của quần thể. Việc nuôi thương mại tập trung vào tăng số lượng nhanh chóng để bán, thường sử dụng giống không rõ nguồn gốc, thức ăn công nghiệp và thuốc kích thích sinh sản.
Ví dụ, với các loài họ Trĩ, người nuôi có thể dễ dàng nhân giống để tăng số lượng. Tuy nhiên, quá trình này dẫn đến giao tạp gen, làm mất đặc tính gốc và khiến thế hệ con cháu yếu ớt hơn.
Nuôi nhốt tập trung còn làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh, như cúm gia cầm. Động vật sinh sản trong nuôi nhốt dễ mất đi tập tính tự nhiên, không biết săn mồi hoặc trốn tránh kẻ thù. Nếu thả ra tự nhiên, chúng có thể mang bệnh cho đồng loại hoang dã hoặc không thể sống sót.
Điều quan trọng cần bảo tồn không phải là bản thân cá thể động vật mà là nguồn gen gốc quý hiếm, thứ mà thiên nhiên mất hàng triệu năm để hình thành. Nuôi thương mại, với mục tiêu đẩy năng suất, thường phá hủy chính nguồn gen này, gây đe dọa đến mục tiêu bảo tồn.
Từ góc độ bảo tồn, mục tiêu không phải là gìn giữ “một cá thể” cụ thể mà là nguồn gen gốc, cấu trúc di truyền và tập tính sinh thái. Ngay cả khi giữ được độ thuần chủng di truyền, việc nhân nuôi vì mục tiêu bảo tồn vẫn là một hành trình khó khăn và tốn kém. Hướng dẫn của các tổ chức bảo tồn quốc tế về hoạt động nhân nuôi sinh sản, tái thả và bảo tồn chuyển vị cho thấy đây là một quá trình dài, phức tạp, nhiều rủi ro; chỉ nên tiến hành khi chứng minh được lợi ích bảo tồn rõ ràng, kèm theo kế hoạch giám sát dịch bệnh, quản lý phả hệ, huấn luyện tập tính tự nhiên. Quan trọng hơn là phải đảm bảo sinh cảnh để tái thả an toàn. Không thể nhân nuôi động vật rồi thả ra tự nhiên mà bỏ qua tình trạng chuỗi thức ăn, nơi cư trú, áp lực săn bắt và buôn bán lên loài đó.
Hướng dẫn của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới (IUCN) yêu cầu trước khi nhân nuôi và tái thả, cần có đánh giá về tình trạng của quần thể ngoài tự nhiên, vai trò của chương trình nhân nuôi trong chiến lược bảo tồn loài tổng thể, nguồn lực và chuyên môn sẵn có, khung pháp lý liên quan, sự tham gia của các bên và phương án dừng chương trình nếu mục tiêu không đạt. Thiếu các chuẩn mực này, việc nhân nuôi và tái thả động vật hoang dã dễ trở thành một dự án tốn kém, rủi ro mà không đem lại lợi ích thực sự cho quần thể ngoài tự nhiên.
Khi thực hiện, dự án nhân nuôi cần được thiết kế với mục tiêu rõ ràng, chỉ số thành công đo đếm được, có kế hoạch theo dõi sau thả đủ dài để phát hiện sớm các dấu hiệu thất bại và điều chỉnh cách làm. Các hướng dẫn kỹ thuật nhấn mạnh phải đảm bảo việc theo dõi giám sát sau khi thả động vật về tự nhiên, nếu không sẽ không biết nguyên nhân thất bại và rút ra bài học cho những lần tiếp theo.
Ngay cả khi làm đúng quy trình kỹ thuật, tỷ lệ thành công trong lịch sử không cao và khác nhau rất nhiều giữa các nhóm loài động vật. Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thành công ban đầu chỉ khoảng 26%, về sau có cải thiện nhưng vẫn không đồng đều do nhiều khó khăn thách thức: sinh cảnh tự nhiên không đảm bảo, áp lực cao từ các loài săn mồi, động vật từ nuôi nhốt thiếu các tập tính thích nghi tự nhiên, cấu trúc quần xã sinh vật bị phá vỡ, động vật bị thoái hóa hoặc lai tạp di truyền.
Cuối cùng là bài toán chi phí. Phần dễ thấy như nuôi và nhân giống thường rẻ hơn nhiều so với những công việc ít được chú ý khác: đánh giá và sàng lọc bệnh tật, thả động vật ra khu bán hoang dã để huấn luyện tập tính, gắn thiết bị định vị để theo dõi từ xa, bảo vệ sinh cảnh thả động vật và giám sát dài hạn. Với các loài lớn như thú ăn thịt, chi phí có thể lên tới hàng nghìn USD mỗi cá thể. Nhiều khi phải tính đến các phương án khả thi hơn, như đầu tư cho các hoạt động tuần tra bảo vệ rừng để giảm săn bắt trái phép, phục hồi sinh cảnh sống cho động vật.
Việt Nam hiện có khoảng 9.000 cơ sở nuôi thương mại động vật hoang dã được cấp phép; song song vẫn còn không ít cơ sở nhỏ lẻ, tự phát. Khi chuẩn mực quản lý chưa đồng đều, nguy cơ “rửa” động vật từ tự nhiên vào đàn nuôi là có thật nếu thiếu kiểm tra, truy xuất nguồn gốc nghiêm túc.
Bởi vậy, bài học lớn không phải là “cấm hay không cấm” mà là phân định rõ ràng giữa nuôi thương mại và nhân nuôi vì bảo tồn, đồng thời chuẩn hóa cách thực hiện. Cần truyền thông rõ ràng, dễ hiểu về thay đổi chính sách để người dân không vô tình vi phạm pháp luật khi nuôi những loài bị cấm hoặc đã được phép nhưng có điều kiện. Mặt khác, nếu cơ sở nuôi gắn chữ “bảo tồn”, phải tuân thủ các tiêu chuẩn, chẳng hạn như hướng dẫn của IUCN.
Không thể xem nhân nuôi là “lối thoát” cho mọi bài toán bảo tồn. Ở một quốc gia mà rừng tự nhiên nhiều nơi vẫn chưa thật sự an toàn cho động vật hoang dã, ưu tiên chiến lược nên là bảo tồn tại chỗ: giảm săn bắt trái phép, phục hồi sinh cảnh, hỗ trợ sinh kế thay thế cho người dân đang phụ thuộc vào rừng, mở rộng và nâng cao hiệu quả các không gian bảo tồn.
Nhân nuôi, nếu có, chỉ nên là công cụ bổ trợ trong các kế hoạch phục hồi loài và hệ sinh thái được thiết kế bài bản, không phải là chiếc áo khoác “bảo tồn” cho mọi hoạt động chăn nuôi động vật hoang dã.
Admin
Nguồn: VnExpress