Mô hình đại học hai cấp, với các đại học quốc gia và vùng có các trường thành viên hoạt động độc lập, đã trở thành chủ đề tranh luận trong giới giáo dục Việt Nam. Trong khi một số lãnh đạo các trường đại học trong nước cho rằng mô hình này không phù hợp và nên loại bỏ, nhiều chuyên gia lại chỉ ra rằng cấu trúc “đại học trong đại học” này phổ biến ở nhiều quốc gia phát triển trên thế giới.
Tiến sĩ Vũ Minh Ngọc, cựu nghiên cứu sinh Đại học Cầu đường Paris (Pháp), cho biết mô hình tương tự tồn tại ở Pháp dưới hai dạng. Dạng thứ nhất là các đại học có đơn vị trực thuộc, ví dụ như Đại học Paris Saclay, bao gồm nhiều khoa, trường cao đẳng, đại học danh tiếng và cơ quan nghiên cứu. Dạng thứ hai là hệ thống Polytech, một liên minh các trường đại học kỹ thuật trên toàn quốc, bao gồm cả Đại học Polytech Paris-Saclay và Polytech Lille.
Tại Anh, Đại học London là một liên đoàn gồm gần 20 thành viên, bao gồm các trường đại học (university), trường cao đẳng (college), trường chuyên môn (school) và viện nghiên cứu (institute) nổi tiếng như King’s College London (KCL), University College London (UCL) và Trường Kinh tế và Khoa học Chính trị London (LSE). Phó giáo sư Huỳnh Lưu Đức Toàn từ Đại học Queen Mary London cho biết Đại học London được thành lập từ năm 1836 và tái cấu trúc thành mô hình liên đoàn vào năm 1900.
Điểm chung giữa các mô hình “đại học trong đại học” trên thế giới và ở Việt Nam là các “trường mẹ” và “trường con” đều có tư cách pháp nhân riêng và người đứng đầu riêng. Các “trường con” có quyền tự chủ trong tuyển sinh, mở ngành và đào tạo, đồng thời có thể liên kết với nhau để chia sẻ cơ sở vật chất và phát triển theo chiến lược chung.

Tuy nhiên, theo Phó giáo sư Nguyễn Xuân Khánh từ Đại học Oulu (Phần Lan), mô hình ở Việt Nam vẫn có những khác biệt so với thế giới. Thứ nhất, nguồn gốc của các mô hình này khác nhau. Trên thế giới, một số trường hình thành theo mô hình “đại học trong đại học” do yếu tố lịch sử, trong khi những trường khác hợp nhất để quản lý các vấn đề chung như tài chính và nhân sự. Ở Việt Nam, các đại học quốc gia và vùng được thành lập theo quyết định hành chính của chính phủ, với vai trò là các đơn vị đầu tàu chiến lược quốc gia.
Thứ hai, các trường thành viên ở Việt Nam có mức độ tự chủ hạn chế hơn so với các nước khác, mặc dù đã có nhiều cải thiện gần đây. Ví dụ, các “trường mẹ” vẫn phê duyệt chỉ tiêu và phương thức tuyển sinh chung, thay vì để các trường thành viên tự quyết định.
Phó giáo sư Khánh cũng chỉ ra rằng, trong các công bố khoa học, địa chỉ của các tác giả Việt Nam thường được ghi một cách phức tạp, ví dụ “Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia TP HCM”, trong khi ở các nước như Anh, Mỹ, tác giả chỉ cần ghi tên trường thành viên. Điều này có thể hạn chế sự xuất hiện của các trường thành viên trên các bảng xếp hạng quốc tế.
Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng nhận thấy rằng mô hình đại học quốc gia và vùng gây khó khăn và phức tạp, đặc biệt khi thực hiện cơ chế tự chủ.
Một điểm khác biệt nữa là sự liên kết giữa các trường đại học thành viên ở Việt Nam còn lỏng lẻo. Tiến sĩ Lê Đông Phương, nguyên Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục đại học, cho biết các trường rất hiếm khi có chương trình liên kết hoặc công nhận chương trình lẫn nhau.
Ông Phương cũng chỉ ra sự chồng chéo về quản lý khi cả “trường mẹ” và “trường con” đều có hội đồng trường và ban giám đốc. Ủy ban Dân nguyện và Giám sát Quốc hội đã đề nghị Bộ Giáo dục và Đào tạo xem xét sửa đổi luật để giải quyết vấn đề này. Ngoài ra, việc mỗi đơn vị có tư cách pháp nhân riêng cũng gây bất cập trong việc cấp bằng tốt nghiệp.
Đánh giá tổng thể, Tiến sĩ Phương cho rằng mô hình đại học hai cấp là lãng phí và nên xem xét chuyển về mô hình một cấp. Tuy nhiên, Phó giáo sư Khánh cho rằng mô hình hai cấp vẫn có thể hiệu quả nếu có quy định rõ ràng về vai trò và chức năng của từng trường thành viên. Tiến sĩ Ngọc đề xuất tăng cường liên kết giữa các “trường con”, công nhận chương trình của nhau và tạo điều kiện cho sinh viên chuyển đổi giữa các trường cùng ngành.
Admin
Nguồn: VnExpress