Đề Thi Khó, Điểm Chuẩn Cao: Nghịch Lý?

Trong bối cảnh tuyển sinh đại học đầy biến động, việc quy đổi điểm số, dù được kỳ vọng là giải pháp tối ưu, lại vô tình tạo ra những bất cập, gây ảnh hưởng đến sự công bằng và làm suy giảm niềm tin của phụ huynh, thí sinh.

Vấn đề không chỉ nằm ở điểm chuẩn cao kỷ lục mà còn xuất phát từ cách thức quy đổi, cộng điểm và vận hành hệ thống xét tuyển hiện tại.

Kỳ thi tốt nghiệp THPT vốn dĩ có hai mục tiêu chính: xác nhận trình độ kiến thức tối thiểu để học sinh được công nhận tốt nghiệp, và tạo ra sự phân hóa để các trường đại học có cơ sở xét tuyển. Trong khi đó, học bạ phản ánh cả một quá trình học tập dài hơi, còn các kỳ thi đánh giá năng lực lại đo lường khả năng tư duy, ứng dụng kiến thức và dự đoán khả năng thành công trong môi trường đại học. Ba yếu tố này bổ trợ lẫn nhau, không thể đánh đồng. Việc gộp chúng lại thành một tiêu chí duy nhất đã triệt tiêu những giá trị riêng biệt, biến quá trình xét tuyển thành một cuộc chạy đua điểm số đơn thuần.

Thực tế cho thấy sự bất hợp lý ngày càng rõ rệt. Điểm thi tốt nghiệp năm nay giảm so với các năm trước, nhưng điểm chuẩn đại học lại lập kỷ lục mới: có những ngành lấy điểm tuyệt đối 30/30 và hàng loạt ngành khác chạm ngưỡng 29 điểm. Có thí sinh chỉ đạt 27 điểm nhưng nhờ điểm cộng đã “hóa phép” thành 30, trong khi những em đạt 29 điểm lại trượt. Sự bất công này không xuất phát từ nỗ lực cá nhân mà lại đến từ chính sách.

Một trong những nguyên nhân chính là chính sách cộng điểm khuyến khích và quy đổi chứng chỉ. Việc đạt giải cao trong các kỳ thi học sinh giỏi quốc gia hoặc cấp tỉnh được cộng thêm điểm. Chứng chỉ IELTS cũng được quy đổi: IELTS 6.5 tương đương 9,5 điểm môn tiếng Anh, IELTS 7.0 tương đương 10 điểm. Điều đáng nói là thí sinh có thể thi IELTS nhiều lần, trong khi kỳ thi tốt nghiệp THPT chỉ có một cơ hội duy nhất. Điều này tạo ra sự bất bình đẳng về cơ hội, khiến những thí sinh không có điều kiện học và thi chứng chỉ quốc tế gặp bất lợi ngay từ đầu.

Nghịch lý nằm ở chỗ, trong khi điểm ưu tiên khu vực (vốn là “phao cứu sinh” cho nhiều học sinh vùng khó khăn) bị siết chặt, thì điểm cộng khuyến khích và quy đổi chứng chỉ quốc tế lại được mở rộng, tạo điều kiện cho một bộ phận nhỏ thí sinh có điều kiện tốt. Chính sách này, thay vì đảm bảo công bằng, lại vô tình làm nghiêng cán cân, khiến thí sinh nông thôn mất đi lợi thế ít ỏi, còn thí sinh thành thị lại có thêm đòn bẩy để bứt phá.

Thống kê từ Trường Đại học Công nghệ – ĐHQG Hà Nội cho thấy rõ xu hướng “leo thang” điểm chuẩn. Trong số hơn 4.200 thí sinh trúng tuyển, có 192 em đạt điểm tuyệt đối 30, 815 em đạt 28-29 điểm và 1.239 em đạt 27-28 điểm. Ngành Khoa học máy tính có gần 30% thí sinh đạt từ 29 điểm trở lên, còn ngành Công nghệ thông tin có gần 50% đạt mức điểm này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những con số này đã bao gồm điểm quy đổi và điểm ưu tiên, không phản ánh hoàn toàn kết quả thực tế từ kỳ thi tốt nghiệp.

Ở Mỹ, quy trình tuyển sinh đại học cũng dựa trên nhiều yếu tố như điểm GPA (học bạ), điểm SAT/ACT (kỳ thi chuẩn hóa), chứng chỉ AP/IB, bài luận, thư giới thiệu và hoạt động ngoại khóa. Tuy nhiên, họ không quy đổi tất cả các yếu tố này về cùng một thang điểm. GPA vẫn được đánh giá trên thang 4.0, SAT/ACT có thang điểm riêng, và AP/IB cũng tương tự. Các trường đại học xây dựng mô hình tuyển sinh toàn diện, ấn định trọng số khác nhau cho từng yếu tố và xem xét hồ sơ trong bối cảnh cụ thể của từng trường phổ thông và cá nhân thí sinh. Cách tiếp cận này giúp quản lý sự khác biệt thay vì xóa bỏ nó, tạo ra sự công bằng thực chất: thí sinh được đánh giá một cách toàn diện, đúng với năng lực thực tế, không bị loại chỉ vì thiếu “điểm cộng”.

Ở Việt Nam, chúng ta lại đi theo hướng ngược lại: cố gắng đồng hóa sự khác biệt bằng một thang điểm chung. Hậu quả là học sinh không biết đâu là chiến lược phù hợp, phải đăng ký nguyện vọng một cách tràn lan như chơi xổ số. Các trường đại học mất dần quyền chủ động khi phải tuân theo các công thức quy đổi cứng nhắc. Xã hội chi hàng trăm tỷ đồng cho hệ thống xét tuyển, nhưng kết quả lại là sự hỗn loạn, lạm phát điểm chuẩn, sự mất lòng tin và nỗi lo lắng thường trực.

Hoàng Ngọc Vinh

Bài học rút ra ở đây là cần xác định rõ mục đích của từng công cụ đánh giá. Kỳ thi tốt nghiệp THPT cần duy trì song song hai vai trò: vừa đảm bảo chuẩn đầu ra phổ thông, vừa tạo ra sự phân hóa để làm căn cứ xét tuyển. Học bạ có thể là kênh tham khảo, nhưng cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh tình trạng “lạm phát” điểm. Các kỳ thi đánh giá năng lực cần được phát triển thành một trụ cột quan trọng, đo lường khả năng tư duy và dự báo thành công, tương tự như các kỳ thi SAT hay ACT. Quan trọng nhất, các trường đại học cần được trao quyền tự chủ trong việc quyết định cơ chế xét tuyển, được tự định rõ trọng số, tiêu chí và mô hình phù hợp với ngành nghề và sứ mạng đào tạo của mình. Bộ Giáo dục và Đào tạo nên đóng vai trò giám sát, đưa ra các nguyên tắc chung, thay vì can thiệp sâu vào thuật toán tuyển sinh.

Nếu tiếp tục duy trì tư duy quản lý hành chính quan liêu, chúng ta sẽ mãi luẩn quẩn trong vòng xoáy bất ổn: năm nào cũng rối ren, xã hội mất thêm niềm tin, học sinh chịu thêm áp lực. Đổi mới tuyển sinh không chỉ là các giải pháp kỹ thuật như quy đổi điểm, mà cần một tầm nhìn dài hạn, đồng bộ và khoa học. Công bằng trong giáo dục không chỉ là điểm số cuối cùng, mà còn là cơ chế tạo ra điểm số đó. Khi một thí sinh 27 điểm thành 30 nhờ điểm cộng, còn một em 29 điểm lại trượt vì không có ưu tiên, thì đó không phải là công bằng, mà là sự bất công được hợp thức hóa bằng văn bản.

Khi xã hội chi hàng trăm tỷ đồng cho một kỳ tuyển sinh, điều chúng ta cần nhận lại không phải là những bảng điểm chuẩn 30/30 gây hoang mang, mà là niềm tin rằng con em mình được đánh giá công bằng, được vào đúng ngành nghề phù hợp với năng lực. Nếu không dám thay đổi một cách căn bản, chúng ta sẽ chỉ đổi tiền bạc lấy nỗi lo lắng thường trực.

Nếu vẫn tiếp tục hành chính hóa việc tuyển sinh, liệu đến bao giờ giáo dục đại học Việt Nam mới thực sự hiện đại hóa?

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *