Trong bối cảnh vĩ mô dần ổn định và niềm tin của nhà đầu tư được củng cố, thị trường chứng khoán Việt Nam đang cho thấy những dấu hiệu phục hồi tích cực, với chỉ số VN-Index hướng tới cột mốc 1.700 điểm. Dòng tiền nội địa có xu hướng quay trở lại thị trường, đồng thời tiến trình nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam tiếp tục được thúc đẩy, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư quốc tế đang tìm kiếm cơ hội đầu tư dài hạn tại các thị trường có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ như Việt Nam.
Bà Nguyễn Hoài Thu, CFA, Phó Tổng Giám đốc Công ty Quản lý Quỹ VinaCapital, đã chia sẻ với VnExpress về chiến lược đầu tư hiệu quả trong bối cảnh thị trường có nhiều tín hiệu khởi sắc.
Theo bà Thu, đà tăng của VN-Index trong tháng 7 vừa qua, với mức tăng 9,2%, được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố. Trong đó, nhóm ngành tài chính dẫn đầu với mức tăng 11,8%, đặc biệt là các cổ phiếu như VPB (tăng 40%) và VIB (tăng 21%). Các mã chứng khoán SSI, HCM, VCI cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng.
Bên cạnh đó, một tín hiệu đáng chú ý là sự trở lại của dòng vốn ngoại, với giá trị mua ròng gần 326 triệu USD, tập trung chủ yếu vào nhóm cổ phiếu ngân hàng và chứng khoán. Điều này cho thấy niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài vào thị trường Việt Nam đang được cải thiện.
Về triển vọng kinh tế Việt Nam trong nửa cuối năm nay, bà Thu kỳ vọng Việt Nam sẽ tiếp tục duy trì được tốc độ tăng trưởng cao. Việc Mỹ giảm thuế đối ứng cho Việt Nam xuống còn 20% (từ mức 46% trước đó) được xem là yếu tố tích cực, giúp Việt Nam giữ vững lợi thế cạnh tranh trong xuất khẩu.
Cùng với đó, chỉ số quản trị mua hàng (PMI) của ngành sản xuất Việt Nam đã tăng lên 52,4 điểm trong tháng 7, lần đầu tiên vượt mốc 50 điểm sau 4 tháng. Chính phủ cũng đặt mục tiêu tăng trưởng GDP đạt 8,3-8,5% vào năm 2025. Kỳ vọng nâng hạng thị trường lên nhóm mới nổi trong năm 2025 cũng góp phần duy trì tâm lý tích cực trên thị trường chứng khoán. Bà Thu nhấn mạnh rằng, tăng trưởng kinh tế, kết quả kinh doanh khả quan của các doanh nghiệp niêm yết và triển vọng nâng hạng thị trường sẽ là những động lực quan trọng cho thị trường chứng khoán trong thời gian tới.
Theo VinaCapital, có ba yếu tố chính tạo nên sức hấp dẫn của Việt Nam đối với nhà đầu tư. Thứ nhất, khả năng được nâng hạng lên thị trường mới nổi có thể thu hút một lượng lớn vốn ngoại. Thứ hai, kinh tế và lợi nhuận của các doanh nghiệp tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ. Thứ ba, chương trình cải cách “Đổi mới 2.0” của Chính phủ đang thúc đẩy quá trình tái cơ cấu kinh tế theo chiều sâu, đồng thời đẩy nhanh tiến độ phê duyệt các dự án hạ tầng và bất động sản, tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế dài hạn.

Bà Thu nhận định, thị trường chứng khoán Việt Nam là sự kết hợp độc đáo giữa tốc độ tăng trưởng cao và môi trường pháp lý, văn hóa đặc thù. Sự năng động của nhà đầu tư cá nhân cùng với các cải cách liên tục tạo nên một thị trường sôi động. Tuy nhiên, do độ mở lớn của nền kinh tế, thị trường chứng khoán Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố vĩ mô và vi mô, cả trong và ngoài nước. Để thành công tại thị trường này, nhà đầu tư cần sự linh hoạt, am hiểu sâu sắc về các yếu tố địa phương và tính kiên định. VinaCapital tin rằng đây là thị trường phù hợp với chiến lược đầu tư kỷ luật và có chiều sâu, thay vì đầu tư ngắn hạn.
Nhân dịp kỷ niệm 10 năm hoạt động của quỹ Forum One – VinaCapital Vietnam Fund (VVF), bà Thu chia sẻ về những bài học đầu tư quan trọng. Quỹ VVF, một quỹ đầu tư UCITS dành cho nhà đầu tư quốc tế của VinaCapital, đã đạt được mức lợi nhuận tích lũy 161,5% tính theo USD kể từ khi ra mắt vào tháng 7/2015, gần gấp đôi mức tăng 95,8% tính theo USD của VN-Index. Kết quả này cho thấy hiệu quả của chiến lược đầu tư giá trị, danh mục tập trung và quản lý rủi ro kỷ luật.
Quỹ ưu tiên đầu tư vào các cổ phiếu có nền tảng cơ bản vững chắc và tiềm năng tăng trưởng dài hạn. Bà Thu nhấn mạnh rằng, những doanh nghiệp chất lượng với nền tảng vững chắc thường mang lại giá trị bền vững theo thời gian. MBB và FPT là hai ví dụ điển hình, khi quỹ duy trì tỷ trọng lớn trong suốt một thập kỷ qua. Cả hai mã này đều có đà tăng trưởng ổn định về giá cổ phiếu, đồng thời duy trì mức lợi nhuận tích cực, cho thấy hiệu quả của chiến lược đầu tư dựa trên nền tảng cơ bản.
Bên cạnh đó, bà Thu cũng lưu ý về tầm quan trọng của việc kiên định với chiến lược đầu tư giá trị, thay vì chạy theo tâm lý đầu cơ. Bà lấy ví dụ về các cổ phiếu như FLC hay ROS đã tăng mạnh do hiệu ứng đám đông, nhưng nhanh chóng lao dốc khi thiếu nền tảng hỗ trợ.
Ngoài việc lựa chọn cổ phiếu, VinaCapital cũng chú trọng đánh giá chu kỳ ngành và yếu tố chính sách. Quỹ ưu tiên các ngành có tính ổn định, đồng thời tận dụng cơ hội từ các ngành có tính chu kỳ cao bằng cách đầu tư ở giai đoạn thị trường tạo đáy về nguồn cung, như trường hợp của VHC, QNS và HPG. VinaCapital tăng tỷ trọng đầu tư khi tỷ suất lợi nhuận ròng của các doanh nghiệp này ở mức thấp và thoái vốn khi tỷ suất đạt đỉnh, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận một cách bền vững.
Yếu tố chính sách cũng được VinaCapital đánh giá cẩn trọng. Bà Thu cho biết, rủi ro chính sách là điều thường xuyên xảy ra ở các thị trường mới nổi như Việt Nam. Những thay đổi trong chính sách có thể gây ra tác động sâu rộng và lâu dài đối với các doanh nghiệp hoạt động trong ngành. Bà lấy ví dụ về trường hợp của SABECO, khi doanh số sụt giảm rõ rệt sau khi các quy định nghiêm ngặt về đồ uống có cồn được áp dụng. Nhận thấy tác động tiêu cực đến triển vọng dài hạn, VinaCapital đã quyết định thoái vốn sớm.
VVF cũng đặc biệt thận trọng với một số ngành nhạy cảm với chính sách, ví dụ như ngành điện, bởi việc điều chỉnh giá bán điện và thay đổi thực thi hợp đồng mua bán có thể gây ảnh hưởng lớn đến định giá doanh nghiệp.
Admin
Nguồn: VnExpress