Gần 200 năm sau những phát minh tiên phong của các nhà khoa học Pháp và Anh, nhiếp ảnh ra đời, ban đầu chỉ được xem là một lĩnh vực khoa học đơn thuần, công cụ ghi lại hiện thực, chứ chưa được công nhận là một loại hình nghệ thuật.
Bước ngoặt đến vào năm 1864, khi Julia Margaret Cameron, một phụ nữ gần 50 tuổi, giới thiệu những bức ảnh chụp theo phong cách mờ nét (soft-focus) độc đáo. Sự kiện này đã mở ra một chương mới, đưa nhiếp ảnh chính thức bước vào địa hạt nghệ thuật, và Cameron, một nghệ sĩ người Anh, trở thành người tiên phong trong cuộc cách mạng này.
Nhân dịp triển lãm “Julia Margaret Cameron: Arresting Beauty” đang diễn ra tại Bảo tàng và Thư viện Morgan (New York), chuyên trang Artnet đã có bài viết đánh giá lại sự nghiệp của bà. Bài viết của Sarah Cascone tôn vinh Cameron như “người phụ nữ thời Victoria đã làm thay đổi ngành nhiếp ảnh”.
Julia Margaret Pattle, tên thật của nghệ sĩ, sinh năm 1815 tại Ấn Độ, thuộc địa của Anh thời bấy giờ. Bà được hưởng một nền giáo dục tốt tại Pháp. Cuộc đời bà gắn liền với triều đại Nữ hoàng Victoria nên thường được gọi là người thời Victoria. Năm 1835, bà chuyển đến Mũi Hảo Vọng (Nam Phi) để dưỡng bệnh. Tại đây, bà gặp gỡ hai người đàn ông quan trọng, những người đã thay đổi cuộc đời bà: Charles Hay Cameron, người chồng tương lai hơn bà 20 tuổi, và nhà thiên văn học John Herschel, một người bạn thân lâu năm, đồng thời là người đã giới thiệu nhiếp ảnh đến với Cameron.
John Herschel, bản thân cũng là một nhiếp ảnh gia, được biết đến là cha đẻ của kỹ thuật cyanotype, một phương pháp tạo bản in màu xanh lam thường được sử dụng trong các bản vẽ kỹ thuật. Năm 1839, ông đã gửi thư cho Cameron để giới thiệu về máy ảnh. Ba năm sau, ông tặng bà 12 tấm ảnh calotype và daguerreotype (một loại ảnh in trên bản kim loại do Louis Daguerre phát minh). Đây là lần đầu tiên bà được chiêm ngưỡng những bức ảnh chụp.

Theo Sarah Cascone, niềm đam mê nhiếp ảnh của Cameron nảy nở một cách chậm rãi nhưng đầy bất ngờ. Ban đầu, bà chỉ làm mẫu cho các bức chân dung và lưu giữ chúng trong album gia đình. Sau đó, bà bắt đầu quan sát các thợ ảnh làm việc. Bà thậm chí còn thuê một thợ chụp ảnh đến nhà hàng xóm của mình, nhà thơ Alfred Tennyson, để ghi lại hình ảnh của ông. Tiếp theo, bà tập tráng rửa phim âm bản cho người khác.
Vào dịp Giáng sinh năm 1863, Cameron nhận được một chiếc máy ảnh từ con gái, đánh dấu sự khởi đầu của một sự nghiệp mới. Chỉ trong vòng một tháng, bà đã tạo ra tác phẩm đầu tay theo phong cách soft-focus, với nhân vật chính là cô bé hàng xóm Annie Philot. Cameron gọi đây là “thành công đầu tiên” của mình.
Để tạo ra những bức ảnh mang phong cách mờ ảo đặc trưng, Julia Margaret Cameron đã để lại nhiều vệt, vết xoáy, gợn sóng, và thậm chí cả dấu vân tay trên lớp phủ của tấm kính phim âm bản. Sau đó, bà nhúng kính vào dung dịch bạc nitrat và nhanh chóng lắp vào máy ảnh để phơi sáng trước khi lớp phủ kịp khô. Tiếp theo, bà tráng giấy ảnh bằng một lớp nhũ bóng làm từ lòng trắng trứng và muối, sau đó nhúng vào bạc nitrat để làm cho giấy trở nên nhạy cảm với tia UV. Khi giấy đã khô, bà đặt nó lên phim âm bản và phơi dưới ánh mặt trời để hình ảnh hiện lên. Cuối cùng, bà chỉnh màu và rửa sạch để cố định ảnh.
Allison Pappas, trợ lý giám tuyển của bảo tàng Morgan, nhận xét rằng quy trình tạo ảnh của Cameron đòi hỏi kỹ năng và sự khéo léo rất cao. Bà cho biết việc chụp và tráng ảnh có thể mất đến hai ngày để hoàn thành.
Trong những năm 1860, khi ngành nhiếp ảnh ở Anh đang phát triển mạnh mẽ, Julia Margaret Cameron đã nhanh chóng tổ chức triển lãm cá nhân ngay sau khi bắt đầu sự nghiệp của mình. Bà cũng trở thành thành viên của Hiệp hội Nhiếp ảnh London. Tuy nhiên, những tác phẩm của bà đã gây ra nhiều tranh cãi. Tại một buổi trưng bày năm 1864, ban giám khảo nhận xét rằng tay nghề của Cameron sẽ tiến bộ hơn nếu bà học cách sử dụng thiết bị đúng cách.

Mặc dù vậy, Artnet cho rằng chính những “khiếm khuyết” này đã tạo nên dấu ấn riêng biệt, giúp Cameron giữ một vị thế đặc biệt trong ngành và được yêu mến cho đến ngày nay. Thay vì tuân theo các tiêu chuẩn sắc nét đương thời, bà tìm kiếm cảm hứng từ lịch sử hội họa, áp dụng hai phương pháp vẽ chiaroscuro (tương phản sáng tối) và sfumato (làm nhòa đường viền của chủ thể để tạo hiệu ứng huyền ảo) phổ biến trong thời kỳ Phục Hưng và Baroque, hai kỹ thuật được phát triển bởi danh họa Leonardo Da Vinci.

Sarah Cascone nhận định rằng dưới góc nhìn của Cameron, “nhiếp ảnh không chỉ là một công cụ cơ học để con người ghi lại thế giới một cách vô hồn”. Ảnh của bà là “những tác phẩm nghệ thuật hoàn chỉnh”, thường minh họa các cảnh trong thơ ca, văn học, kịch, thần thoại và lịch sử nghệ thuật.
Cameron cũng chụp chân dung cho nhiều nhân vật văn hóa, trí thức hàng đầu nước Anh thời bấy giờ, như Charles Darwin, “cha đẻ của thuyết tiến hóa”, nhà thơ Henry Wadsworth Longfellow, và Alice Liddell, hình mẫu cho nhân vật Alice trong tiểu thuyết “Alice in Wonderland” (1865). Theo Cascone, nghệ sĩ đã để lại “một di sản vừa là tư liệu lịch sử hấp dẫn, vừa mang tính thẩm mỹ ấn tượng”.

Năm 1865, Julia Margaret Cameron bắt đầu bán ảnh thông qua nhà buôn P. & D. Colnaghi, hiện là phòng tranh lâu đời nhất thế giới. Bà cũng mở triển lãm tại Bảo tàng South Kensington, London, nơi đã mua 63 bản in của bà. Bảo tàng này sau đó đổi tên thành Bảo tàng Victoria & Albert, hiện đang lưu giữ hơn 900 bức ảnh của Cameron. Theo Artnet, V&A mua ảnh của bà như những tác phẩm nghệ thuật, chứ không phải tư liệu. Về sau, Cameron trở thành nghệ sĩ lưu trú đầu tiên của bảo tàng, có phòng chụp chân dung riêng tại đây.
Mặc dù luôn tự nhận mình là “dân nghiệp dư” và chủ yếu chụp ảnh người quen thay vì khách hàng, Cameron vẫn nỗ lực thương mại hóa các tác phẩm của mình vì gia đình bà không khá giả. Chồng bà có đầu tư vào một đồn điền cao su ở Ceylon (Sri Lanka ngày nay), nhưng không mang lại lợi nhuận. Chuyên gia Allison Pappas cho biết: “Cameron và nhà buôn Colnaghi đã định giá ảnh của bà rất cao. Bà đặt rất nhiều tâm huyết vào các bức ảnh. Tiếc là bà chưa bao giờ thực sự hòa vốn. Đó là một công việc tốn kém và bà thường tặng nhiều bản in hơn là bán được”.
Năm 1875, vợ chồng Cameron chuyển đến Ceylon vì không đủ khả năng chi trả cuộc sống ở Anh. Quyết định này gần như đã kết thúc sự nghiệp nhiếp ảnh kéo dài 11 năm của bà. Một phần lý do có thể là vì chi phí vật liệu ở nơi mới đắt đỏ hơn, và điều kiện thời tiết không phù hợp. Bốn năm sau, bà qua đời tại đây.
Nhìn lại di sản của Julia Margaret Cameron, dù bà không phải là người đầu tiên chụp những cảnh dàn dựng hay “những chủ đề cầu kỳ để tạo hiệu ứng ảnh” thay vì khoảnh khắc đời thường, bà đã thành công trong việc chứng minh rằng nghệ sĩ có thể thổi hồn vào từng khuôn hình, tạo nên những tác phẩm nhiếp ảnh đầy cảm xúc và mang đậm dấu ấn cá nhân.
Admin
Nguồn: VnExpress