Bỏ thuốc, rượu trước phẫu thuật: Giảm biến chứng hiệu quả

Tại chương trình tập huấn về các phương pháp phục hồi sớm sau phẫu thuật (ERAS) diễn ra ngày 20/9, Đại tá, TS.BS Phan Đình Mừng, Phó giám đốc Bệnh viện Quân y 175 kiêm Giám đốc Viện Chấn thương Chỉnh hình, nhấn mạnh rằng thành công của một ca phẫu thuật không chỉ đến từ các thao tác trong phòng mổ, mà còn bắt đầu từ giai đoạn chuẩn bị trước khi nhập viện.

Theo bác sĩ Mừng, việc bệnh nhân chủ động bỏ thuốc lá và rượu bia ít nhất một tháng trước phẫu thuật, đồng thời kiểm soát tốt các bệnh nền, tối ưu hóa dinh dưỡng và duy trì thể trạng tốt, sẽ giúp quá trình hồi phục diễn ra nhanh hơn và giảm thiểu các biến chứng. Các số liệu thống kê quốc tế đã chứng minh rằng, nhóm bệnh nhân không hút thuốc và không uống rượu có tỷ lệ nhiễm trùng sau phẫu thuật thấp hơn đáng kể so với nhóm duy trì các thói quen này.

Bác sĩ Mừng cho biết thêm, ERAS là một xu hướng tất yếu trong lĩnh vực ngoại khoa hiện đại. Phương pháp này chú trọng đến toàn bộ quá trình chăm sóc bệnh nhân trước, trong và sau phẫu thuật, thay vì chỉ tập trung vào kỹ thuật mổ. ERAS xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1997 tại Đan Mạch trong lĩnh vực phẫu thuật tiêu hóa, sau đó lan rộng ra nhiều chuyên khoa khác, đặc biệt là chấn thương chỉnh hình. Tại Việt Nam, ERAS mới được triển khai trong vài năm gần đây tại một số bệnh viện lớn và đã mang lại những lợi ích rõ rệt, bao gồm phục hồi nhanh hơn, giảm biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện và nâng cao chất lượng điều trị.

Trong giai đoạn chuẩn bị trước phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được tư vấn để giảm bớt lo lắng, đồng thời được hướng dẫn tập thở, tập cơ để duy trì thể trạng và điều chỉnh chế độ ăn uống. Thay vì phải nhịn đói kéo dài, bệnh nhân có thể ăn trước 6 tiếng và uống nước lọc hoặc nước đường trước 2 tiếng, việc này giúp bổ sung carbohydrate, hạn chế tiêu hao cơ và giảm kháng insulin – một phản ứng thường gặp sau phẫu thuật.

Trong quá trình phẫu thuật, việc kiểm soát thân nhiệt và áp dụng các kỹ thuật ít xâm lấn giúp giảm thiểu mất máu, hạn chế truyền máu và rút ngắn thời gian nằm viện. Các biện pháp giữ ấm, làm ấm dịch truyền và theo dõi thân nhiệt liên tục giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn, mất máu và các biến chứng nghiêm trọng. Sau phẫu thuật, việc kiểm soát cơn đau bằng các phương pháp gây tê vùng, phong bế thần kinh và giảm đau đa mô thức giúp bệnh nhân hạn chế sử dụng opioid, giảm tác dụng phụ và có thể sớm ngồi dậy, đi lại.

Bác sĩ Mừng cũng chỉ ra rằng, thách thức lớn nhất khi triển khai ERAS là cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều chuyên khoa khác nhau như phẫu thuật, gây mê hồi sức, điều dưỡng, dinh dưỡng, vật lý trị liệu và quản lý bệnh viện. Đây không chỉ là vấn đề chuyên môn mà còn liên quan đến văn hóa tổ chức, đòi hỏi sự thay đổi trong các thói quen y tế đã có từ lâu.

Các y bác sĩ phẫu thuật tại Bệnh viện Quân y 175. Ảnh: Bệnh viện cung cấp
Phẫu thuật tại Bệnh viện Quân y 175: Hình ảnh và đội ngũ y bác sĩ. Ảnh: Internet

Thực tế áp dụng ERAS tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 cho thấy phương pháp này giúp rút ngắn thời gian nằm viện, giảm chi phí sử dụng kháng sinh, dịch truyền, sonde, dẫn lưu, đồng thời hạn chế các biến chứng và giúp bệnh nhân vận động sớm, giảm áp lực cho đội ngũ y tế. Bệnh viện Đại học Y Dược TP HCM cũng ghi nhận những kết quả tương tự kể từ khi áp dụng ERAS vào năm 2019, đặc biệt là trong các ca thay khớp và phẫu thuật ung thư phổi.

Các chuyên gia nhận định rằng, để đạt được hiệu quả bền vững, cần có sự chỉ đạo sát sao từ lãnh đạo bệnh viện, đội ngũ chuyên trách có năng lực và sự thay đổi nhận thức từ cả nhân viên y tế lẫn bệnh nhân. Quá trình này thường kéo dài từ 3 đến 5 năm, nhưng được xem là một giải pháp khả thi và an toàn để nâng cao chất lượng chăm sóc hậu phẫu tại Việt Nam.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *