Từng ấp ủ giấc mơ vô địch Olympic, sự nghiệp của Docus Ajok, vận động viên chạy cự ly trung bình người Uganda, đã rẽ sang một hướng khác đầy nghiệt ngã. Bắt đầu thi đấu chuyên nghiệp từ năm 2014 ở các cự ly 800m và 1.500m, cô tự hào đại diện cho Uganda tại nhiều đấu trường lớn như Đại hội Thể thao Khối thịnh vượng chung, Giải vô địch điền kinh thế giới và Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới.
Năm 2019, Liên đoàn Điền kinh Uganda nhận chỉ thị từ Liên đoàn Điền kinh Thế giới (WA) yêu cầu Ajok thực hiện xét nghiệm testosterone. Quyết định này đã đặt dấu chấm hết cho sự nghiệp của vận động viên sinh năm 1994. Cô nhận thông báo cấm thi đấu ở hai nội dung sở trường mà không hề nhận được kết quả xét nghiệm.
“Họ đưa ra những quy định và quy chế, đề xuất các biện pháp y tế,” Ajok chia sẻ. “Tôi từng là trụ cột kinh tế của gia đình, lo toan mọi chi phí sinh hoạt và vẫn có tiền cho bản thân. Giờ đây, chúng tôi trắng tay và phải vật lộn với cuộc sống.”
Câu chuyện của Ajok có nhiều điểm tương đồng với trường hợp của Maximila Imali, vận động viên chạy nước rút người Kenya. Imali từng được đánh giá là một tài năng đầy triển vọng ở cự ly 800m và đã có màn ra mắt ấn tượng tại Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới.
Tuy nhiên, sự nghiệp của Imali cũng đột ngột bị chặn đứng vào năm 2014, khi Liên đoàn Điền kinh Kenya yêu cầu cô xét nghiệm máu và kiểm tra sức khỏe theo yêu cầu của Liên đoàn Điền kinh Thế giới (IAAF), tên gọi cũ của WA. Vài tháng sau, người quản lý của Imali thông báo cô bị cấm thi đấu vì nồng độ testosterone trong máu quá cao, kèm theo một lá thư từ IAAF giải thích các quy định liên quan.
“Sự nghiệp của tôi kết thúc một cách đầy cay đắng. Không ai đứng ra bảo vệ tôi. Đất nước đã bỏ rơi tôi,” Imali nghẹn ngào. “Tôi chìm vào quên lãng, không còn là người mang vinh quang về cho dân tộc.”
Giống như Ajok, Imali hiện tại không còn khả năng lo cho bản thân và gia đình, trong đó có một cậu con trai. Điền kinh, từng là tất cả đối với cô, giờ chỉ còn là dĩ vãng.
Theo lời kể của hai vận động viên, các nhà quản lý đã đưa ra những lựa chọn can thiệp y tế như sử dụng thuốc hoặc phẫu thuật. Ajok được hứa hẹn về khả năng trở lại đường đua cự ly trung bình, hoặc chuyển sang các cự ly dài hơn. Tuy nhiên, một đồng đội của cô đã chia sẻ về những tác dụng phụ tiêu cực sau khi sử dụng thuốc và phẫu thuật.
“Cô ấy không thể chạy như trước, cơ thể thường xuyên đau nhức và mất ngủ,” Ajok kể lại. “Đôi khi cô ấy đổ mồ hôi suốt đêm. Đó là dấu hiệu của sự rối loạn, cho thấy hệ thống cơ thể không còn hoạt động bình thường.”
Trong một tuyên bố chính thức, WA khẳng định tổ chức này chưa bao giờ yêu cầu các vận động viên có sự khác biệt về giới tính phải trải qua phẫu thuật hoặc can thiệp y tế để được phép thi đấu ở nội dung dành cho nữ. WA cho biết quy trình của họ đối với các vận động viên này được ghi chép đầy đủ, dựa trên các trung tâm tham chiếu độc lập chuyên về tình trạng cụ thể của từng vận động viên, và được cung cấp cho vận động viên cùng người đại diện để theo dõi hoặc đưa ra bất kỳ quyết định nào mà vận động viên lựa chọn.
Ajok cho biết người bạn của cô, một vận động viên nổi tiếng, đã phải chịu đựng sự ngược đãi, kỳ thị và bị bỏ rơi, cuối cùng phải chuyển đến châu Âu. Chứng kiến thực tế đó, Ajok đã quyết định không can thiệp y tế.
“Tôi không nên thay đổi cơ thể mình, vì sự thay đổi mà họ muốn tôi thực hiện không tốt cho sức khỏe của tôi,” Ajok khẳng định. “Nếu họ muốn chúng tôi sống, họ không thể ép chúng tôi uống thuốc trước. Họ đã chứng kiến những đau khổ mà những người dùng thuốc phải trải qua.”
Maximila Imali cũng có chung quan điểm với Ajok, cô muốn được là chính mình. Cựu vận động viên người Kenya đặt câu hỏi tại sao cô phải thực hiện các thủ thuật can thiệp, trong khi các nhà chức trách đều khẳng định cô không hề mắc bệnh. “Tôi chọn không làm gì cả, vì tôi biết mình sinh ra là phụ nữ,” Imali nói. “Tôi được nuôi dạy như một người phụ nữ. Cái gọi là khoa học này không thể quyết định thay tôi.”
Lịch sử kiểm tra giới tính đầy biến động
Khi số lượng phụ nữ tham gia vào thể thao chuyên nghiệp ngày càng tăng, sự giám sát đối với cơ thể của họ cũng tăng theo. Điều này chịu ảnh hưởng lớn bởi quan niệm về nữ tính ở từng thời điểm và địa điểm cụ thể.

Vào những năm 1960, các nhà tổ chức bắt đầu sử dụng các biện pháp kiểm tra giới tính để hạn chế một số vận động viên nữ tham gia thi đấu. Tuy nhiên, tất cả chỉ dừng lại ở mức cáo buộc mà không có bằng chứng xác thực cho thấy đó là nam giới.

Lần đầu tiên kiểm tra giới tính có hệ thống được thực hiện là tại Giải vô địch điền kinh châu Âu năm 1966 ở Hungary. Các vận động viên nữ bị kiểm tra trực quan bộ phận sinh dục và các đặc điểm sinh dục thứ cấp, nhằm phát hiện những trường hợp nam giới cải trang thành nữ. Phương pháp này bị nhiều người chỉ trích là hạ thấp nhân phẩm và xúc phạm con người.
Đến Olympic 1968 ở Mexico, Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) giới thiệu xét nghiệm thể Barr. Họ gọi đây là phương pháp “đơn giản hơn, khách quan hơn và có phẩm giá hơn”. Xét nghiệm này lấy mẫu dịch ở má trong để xác định nhiễm sắc thể X, từ đó xác định cấu tạo nhiễm sắc thể của vận động viên. “Ở thời điểm đó, người ta tin rằng XY dành riêng cho nam và XX dành cho nữ,” cựu chủ tịch Ủy ban Y tế IOC Arne Ljungqvist cho biết.
Phương pháp này được sử dụng cho đến Olympic 2000 tại Australia, trước khi bị hủy bỏ theo khuyến nghị của Ủy ban Vận động viên IOC. Các chuyên gia y tế chỉ trích xét nghiệm Barr là không chính xác và gây hại, đồng thời không thể hiện được sự phức tạp của các yếu tố quyết định giới tính.

Trước đó, Liên đoàn Điền kinh Thế giới đã chấm dứt kiểm tra giới tính bắt buộc vào năm 1992. IOC cũng bỏ xét nghiệm toàn diện vào năm 1999, chỉ tiếp tục đánh giá y tế từng trường hợp cụ thể.
Khi xét nghiệm Barr bị loại bỏ, xét nghiệm PCR xác định gene SRY được sử dụng thay thế. Tuy nhiên, vấn đề vẫn tồn tại, đó là chỉ nhắm vào những phụ nữ có nhiễm sắc thể Y. “Một trong những lý do khiến hầu hết các phương pháp bị loại bỏ là vì chúng xác định sai đối tượng,” Ljungqvist nói. “Nhiều phụ nữ XY không có lợi thế nào. Họ hoàn toàn không nhạy cảm với androgen.”
Quy định mới về giới tính của Liên đoàn Điền kinh Thế giới
Năm 2023, WA đưa ra quy định cấm các vận động viên trải qua “tuổi dậy thì nam” được tham gia các nội dung tính thành tích của nữ. Phạm vi áp dụng là dành cho “các vận động viên chuyển giới nam sang nữ đã trải qua tuổi dậy thì nam”.
Từ ngày 1/9, WA quy định “nam giới sinh học” là người có nhiễm sắc thể Y, còn “nữ giới sinh học” là người không có nhiễm sắc thể Y, bất kể giới tính hợp pháp hay bản dạng giới của họ. Điều này dẫn đến việc một loạt vận động viên đã không thể tham dự Giải vô địch thế giới 2025 tại Tokyo, Nhật Bản.
WA yêu cầu vận động viên muốn tham dự các nội dung dành cho nữ phải thực hiện “một xét nghiệm duy nhất trong đời” để sàng lọc mẫu gene. Phương pháp này là lấy mẫu dịch má hoặc xét nghiệm máu, nhằm xác định vận động viên có mang gene SRY hay “một gene thay thế cho nhiễm sắc thể Y” hay không. Những người từ chối xét nghiệm sẽ không được tham dự các nội dung tính thành tích.
Theo quan niệm truyền thống, nữ giới có hai nhiễm sắc thể X, còn nam giới có một X và một Y. Trong khi đó, gene SRY (Sex-determining Region on Y chromosome) nằm trên nhiễm sắc thể Y. Gene này là yếu tố chính quyết định sự phát triển giới tính nam ở người.
Hầu hết những người có gene SRY đều sống cuộc sống như nam giới, nhưng vẫn có những trường hợp ngoại lệ phát triển thành nữ. “Một tỷ lệ rất nhỏ, nhưng khiến mọi chuyện trở nên phức tạp,” Giáo sư Alun Williams, chuyên ngành gene trong thể dục thể thao tại Đại học Manchester Metropolitan, cho biết.
Những người mà Giáo sư Williams nhắc tới mang biến thể của gene SRY, dẫn đến các rối loạn phát triển giới tính như hội chứng Swyer. Họ đôi khi được gọi bằng thuật ngữ liên giới tính (intersex), có những đặc điểm khác với định nghĩa XX-XY truyền thống. Một thuật ngữ khác ra đời mang tên rối loạn phát triển giới tính (DSD – Disorders of Sex Development), là một nhóm các tình trạng hiếm gặp mà sự phát triển của nhiễm sắc thể giới tính, tuyến sinh dục hoặc cơ quan sinh dục không phù hợp với đặc điểm nam, nữ thông thường.
Giáo sư Williams ước tính có khoảng 0,02% đến 2% dân số có sự khác biệt về phát triển giới. Với dân số thế giới hơn 8 tỷ người, điều này có nghĩa là hàng chục triệu người có thể bị ảnh hưởng.

Tuy nhiên, WA tin rằng xét nghiệm SRY là phương pháp tiên tiến nhất hiện nay và ngày càng hoàn thiện. Nhóm nghiên cứu của WA cũng cho rằng “việc ức chế testosterone ở cả nhóm DSD và chuyển giới chỉ có thể làm giảm một phần lợi thế chung của nam giới trong điền kinh”. Bên cạnh đó, họ kết luận rằng hiệu suất thể thao của hai nhóm này đã có khoảng cách đáng kể với nữ giới, từ trước khi dậy thì.
Giáo sư Alun Williams không đồng tình với kết luận này. “Gần như không có bằng chứng trực tiếp nào chỉ ra lợi thế hiệu suất của một người DSD, và điều đó có thể rất khác nhau giữa các loại DSD,” ông cho biết.
Ông cũng cho biết xét nghiệm này được chấp nhận ở một số lĩnh vực như điều tra tội phạm, hay trong cơ sở chăm sóc sức khỏe. Nhưng việc áp dụng đối với vận động viên theo cách này là “kinh khủng”.
“Việc xét nghiệm không hoàn toàn tự nguyện. Đây là một yêu cầu bắt buộc để đủ điều kiện thi đấu. Nó không phải vì lợi ích của người được kiểm tra,” Williams cho biết. “Tác động đến những cá nhân là vô cùng to lớn, vì vậy cần phải có lý do thật sự chính đáng để thực hiện. Lý do đó phải vượt qua những hậu quả to lớn có thể thay đổi cuộc sống của một người.”
Tổ chức bảo vệ quyền vận động viên (Humans of Sport) cho biết những đồn đoán xung quanh kết quả xét nghiệm của vận động viên thường được công khai rộng rãi trên các phương tiện truyền thông. “Chúng tôi đã chứng kiến rất nhiều trường hợp vận động viên chịu tổn hại vì cái gọi là ‘đột ngột lộ tẩy’, cũng như sự giám sát sau đó,” Giám đốc điều hành Payoshni Mitra cho biết. “Bộ quy định hiện hành tập trung vào SRY khiến áp lực càng tăng cao với vận động viên.”
Mitra nói thêm rằng hầu hết các cuộc “lộ tẩy” đều diễn ra trước một sự kiện thể thao lớn, như giải vô địch thế giới hay Olympic, nơi các vận động viên bị truyền thông giám sát chặt chẽ hơn. Bên cạnh đó, nhận thức về rối loạn giới tính ở mỗi khu vực trên thế giới lại khác nhau. Vận động viên ở các khu vực kém phát triển hơn như châu Phi, Nam Á hay Đông Nam Á chịu tác động sâu sắc và áp lực lớn hơn.
“Ở những quốc gia này, các vận động viên không có hệ thống hỗ trợ nào giúp họ hiểu chính xác những gì đang diễn ra,” Mitra cho hay. “Các vận động viên chịu tổn hại và bị giám sát chặt chẽ hơn. Họ ít được bảo vệ, đặc biệt với những người được coi là thành viên của cộng đồng LGBTIQ.”
WA cũng đưa ra ba trường hợp ngoại lệ đối với những người mắc DSD.
Theo đó, nam giới sinh học chưa trải qua quá trình phát triển giới tính nam ở bất kỳ dạng dậy thì nào vẫn đủ điều kiện thi đấu ở nội dung nữ. Tuy nhiên, khi được hỏi về định nghĩa “phát triển tính dục nam” và “tuổi dậy thì nam”, WA không đưa ra hướng dẫn hay giải thích về tiêu chuẩn đánh giá.
Trường hợp thứ hai là một số nữ vận động viên mà WA coi là mắc DSD và có nhiễm sắc thể XY, nhưng tuân thủ các quy định và đã tham dự các giải đấu trước đây. Những người này đủ điều kiện thi đấu các giải tính thành tích, miễn là duy trì nồng độ testosterone trong máu dưới 2,5 nanomol trên lít (nmol/L) mọi lúc và hợp tác đầy đủ với WA để theo dõi nồng độ testosterone trong máu.
Trường hợp thứ ba là vận động viên mắc DSD nhưng không mắc hội chứng bất nhạy cảm androgen (AIS) hoàn toàn, và chưa từng thi đấu cũng như đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện của WA trước đây. Họ sẽ không được tham gia các nội dung tính thành tích dành cho nữ. Điều này đồng nghĩa một số vận động viên DSD mới nổi sẽ mất cơ hội thi đấu chuyên nghiệp, cho đến khi có quyết định mới từ WA.
AIS là một tình trạng di truyền hiếm gặp mà người bệnh có nhiễm sắc thể XY. Tuy nhiên, cơ thể không đáp ứng hoặc đáp ứng kém với hormone sinh dục nam androgen, dẫn đến sự phát triển các đặc điểm sinh dục nữ hoặc hỗn hợp dù vẫn có tinh hoàn.
Những câu chuyện như của Ajok và Imali, cùng với những tranh cãi xung quanh các quy định về giới tính trong thể thao, cho thấy một thực tế phức tạp và đầy thách thức. Việc tìm kiếm một giải pháp công bằng, tôn trọng nhân phẩm và quyền của tất cả các vận động viên vẫn là một bài toán khó, đòi hỏi sự nỗ lực và thấu hiểu từ tất cả các bên liên quan.
Admin
Nguồn: VnExpress