Vaccine, ngoài các thành phần hoạt tính giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật, còn chứa một lượng nhỏ các chất phụ gia khác, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính an toàn và ổn định của sản phẩm. Mặc dù nhiều thành phần trong số này vốn đã tồn tại trong cơ thể, chúng vẫn phải trải qua quy trình kiểm nghiệm nghiêm ngặt để chứng minh sự vô hại ở liều lượng và nồng độ được sử dụng trong vaccine.
Nguy cơ dị ứng nghiêm trọng với một thành phần cụ thể trong vaccine là rất hiếm. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tối đa, việc tiêm chủng luôn được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của đội ngũ y tế. Dưới đây là các thành phần chính có trong vaccine:
**Kháng nguyên: Yếu tố then chốt tạo nên miễn dịch**
Kháng nguyên là thành phần quan trọng giúp hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện các tác nhân gây bệnh. Chúng có thể là virus hoặc vi khuẩn đã được làm suy yếu hoặc bất hoạt, mất khả năng nhân lên và gây bệnh. Ngoài ra, kháng nguyên cũng có thể là một phần nhỏ của tác nhân gây bệnh hoặc các chỉ dẫn di truyền liên quan.
Trước khi được đưa vào sử dụng trên người, kháng nguyên phải trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt trong phòng thí nghiệm và trên động vật để đánh giá hiệu quả và độ an toàn. Sau đó, vaccine sẽ được nghiên cứu an toàn trên người qua nhiều giai đoạn, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe. Tính an toàn và hiệu quả của vaccine được theo dõi sát sao trong suốt quá trình này.
Sau khi được cấp phép, vaccine vẫn tiếp tục được giám sát chặt chẽ. Nếu phát hiện bất kỳ lo ngại nào về an toàn, vaccine có thể bị thu hồi tạm thời hoặc vĩnh viễn.
**Chất bổ trợ: Tăng cường phản ứng miễn dịch**
Chất bổ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường phản ứng của hệ miễn dịch đối với kháng nguyên. Một trong những chất bổ trợ phổ biến nhất là muối nhôm. Muối nhôm giúp làm chậm quá trình giải phóng kháng nguyên sau khi tiêm, từ đó kéo dài và tăng cường phản ứng miễn dịch.
Lượng nhôm có trong vaccine là rất nhỏ. Tổng lượng nhôm mà trẻ sơ sinh tiếp xúc qua vaccine và chế độ ăn uống thấp hơn nhiều so với ngưỡng an toàn được quy định.
Do được thiết kế để kích thích hệ thống miễn dịch, chất bổ trợ có thể gây ra các phản ứng tại chỗ và toàn thân sau tiêm, chẳng hạn như đỏ, sưng, đau tại vị trí tiêm, sốt, ớn lạnh và đau nhức cơ thể. Mặc dù gây khó chịu, những phản ứng này thường không nguy hiểm và cho thấy hệ miễn dịch đang hoạt động.

Trước khi đưa vào thử nghiệm lâm sàng, các chuyên gia sẽ kết hợp tá dược với kháng nguyên và tiến hành thử nghiệm cẩn thận trong phòng thí nghiệm để đảm bảo an toàn. Tính an toàn của tá dược cũng được chứng minh thông qua các nghiên cứu lớn và nghiêm ngặt.
**Chất bảo quản: Ngăn ngừa ô nhiễm**
Một số loại vaccine đa liều có chứa một lượng nhỏ chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn hoặc nấm có hại sau khi mở nắp. Nếu không có chất bảo quản, vaccine bị nhiễm bẩn có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng cho người được tiêm.
Thiomersal (hay thimerosal) là một ví dụ về chất bảo quản từng gây lo ngại về nguy cơ gây tự kỷ. Tuy nhiên, không có bằng chứng khoa học nào chứng minh việc sử dụng thiomersal trong vaccine gây hại cho con người. Nhiều nghiên cứu đã xác nhận tính an toàn của chất này, cho thấy nó được đào thải nhanh chóng khỏi cơ thể, ngay cả ở trẻ sơ sinh. Các nghiên cứu khoa học cũng không tìm thấy mối liên hệ nào giữa việc tiêm chủng và chứng rối loạn phổ tự kỷ.
**Chất nhũ hóa và chất ổn định: Duy trì sự đồng nhất và bảo vệ vaccine**
Chất nhũ hóa giúp giữ cho các thành phần khác trong vaccine được phân tán đều trong dung dịch. Ví dụ, polysorbate 80 được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại thuốc, thực phẩm bổ sung, thực phẩm chức năng và kem.
Chất ổn định thường được sử dụng để bảo vệ các thành phần hoạt tính của vaccine khỏi tác động của sự thay đổi nhiệt độ trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đồng thời ngăn ngừa các thành phần dính vào thành hộp.
Lượng các chất này trong vaccine là rất nhỏ. Ví dụ, vaccine ngừa rotavirus RotaTeq chứa 170-860 microgam (mcg) polysorbate 80, trong khi nửa cốc kem chứa tới 170.000 mcg. Hàm lượng các chất này trong vaccine tiêm còn thấp hơn nữa. Một số vaccine khác có thể chứa gelatin từ thịt lợn, sorbitol…
Tương tự như tá dược và chất bảo quản, chất nhũ hóa và chất ổn định được đánh giá nghiêm ngặt trong các thử nghiệm lâm sàng như một phần của toàn bộ công thức vaccine. Phản ứng dị ứng với vaccine chứa gelatin là rất hiếm, với tỷ lệ khoảng một trên hai triệu liều được tiêm. Do đó, những người bị dị ứng với gelatin nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêm chủng.
**Dư lượng: Lượng nhỏ không đáng kể**
Vaccine có thể chứa một lượng nhỏ vật liệu còn sót lại trong quá trình sản xuất. Ví dụ, một số vaccine được sản xuất bằng trứng gà có thể chứa một lượng nhỏ protein trứng. Một số loại kháng sinh đôi khi được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm khuẩn trong quá trình sản xuất.

Các chất khác như formaldehyde được sử dụng để vô hiệu hóa virus hoặc giải độc tố vi khuẩn khi đưa vào vaccine. Mặc dù formaldehyde sau đó được pha loãng, một lượng nhỏ vẫn có thể còn sót lại. Tuy nhiên, lượng formaldehyde này thấp hơn lượng formaldehyde tự nhiên có trong cơ thể và được coi là an toàn.
Tóm lại, mỗi thành phần trong vaccine, dù là hoạt chất chính hay chất phụ gia, đều đóng vai trò quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người sử dụng. Các thành phần này đều trải qua quá trình kiểm nghiệm và giám sát nghiêm ngặt, tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe nhất.
Admin
Nguồn: VnExpress