Bỏ học bạ: Giải pháp tăng công bằng trong giáo dục?

Đề xuất dừng xét tuyển đại học bằng học bạ từ năm 2026 đang gây nhiều tranh cãi, đặc biệt khi năm nay có tới 42% thí sinh trúng tuyển đại học bằng phương thức này. Tỷ lệ này cho thấy bất kỳ thay đổi nào cũng sẽ tác động lớn đến cơ hội của học sinh, và mọi quyết định cần dựa trên bằng chứng xác thực, thay vì chỉ dựa trên những lo ngại nhất thời.

Lập luận phổ biến ủng hộ việc loại bỏ học bạ là để đảm bảo “công bằng” cho thí sinh. Tuy nhiên, cần phải xem xét kỹ lưỡng vấn đề này: công bằng ở đây là gì và làm thế nào để đạt được nó? Công bằng không tự nhiên xuất hiện khi loại bỏ một phương thức xét tuyển, bởi lẽ mọi công cụ tuyển sinh đều có những hạn chế và thiên lệch nhất định.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy kết quả các kỳ thi chuẩn hóa thường liên quan mật thiết đến điều kiện kinh tế xã hội của gia đình, từ khả năng ôn luyện, tiếp cận tài liệu đến các dịch vụ hỗ trợ. Báo cáo PISA 2022 cũng chỉ ra rằng sự khác biệt về thành tích học tập giữa các nhóm kinh tế xã hội vẫn là một thực tế đáng lo ngại. Nếu chỉ dựa vào một kỳ thi duy nhất, chúng ta có nguy cơ làm gia tăng sự chênh lệch về cơ hội thay vì xóa bỏ nó.

Nói cách khác, việc bỏ xét tuyển học bạ không đồng nghĩa với việc tạo ra sự công bằng hơn. Nó chỉ đơn thuần là thay đổi trọng số giữa các nguồn dữ liệu đánh giá về học sinh. Nếu cho rằng học bạ không đủ tin cậy để sử dụng trong tuyển sinh, điều đó có nghĩa là chúng ta đang ngầm thừa nhận rằng quy trình đánh giá trong suốt ba năm học phổ thông chưa đạt chuẩn. Thay vì vội vàng loại bỏ một nguồn thông tin quan trọng về quá trình học tập, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để đảm bảo chất lượng đánh giá ở bậc phổ thông? Ngay cả khi có một kỳ thi chuẩn hóa nghiêm ngặt, nó vẫn khó có thể thay thế toàn bộ những bằng chứng về nỗ lực và thói quen học tập được tích lũy trong nhiều năm.

Nghiên cứu khoa học còn cho thấy học bạ có giá trị dự báo kết quả học tập tốt hơn so với các kỳ thi. Một nhóm nghiên cứu tại Đại học Chicago (Mỹ) đã phân tích dữ liệu của hơn 55.000 học sinh và phát hiện ra rằng điểm trung bình ở bậc phổ thông có mối liên hệ chặt chẽ với khả năng hoàn thành chương trình đại học, trong khi điểm ACT (một kỳ thi chuẩn hóa đầu vào đại học ở Mỹ) lại có sự biến động lớn tùy theo từng trường phổ thông. Điều đáng chú ý là kết quả này vẫn không thay đổi khi xem xét đến bối cảnh của từng trường học. Như vậy, nếu loại bỏ học bạ với kỳ vọng tăng tính công bằng, chúng ta có thể đang bỏ qua một chỉ số quan trọng có khả năng dự báo sự thành công trong học tập.

Những sai sót kỹ thuật gần đây không nên đổ lỗi cho học bạ. Theo báo cáo, có 16 trường xảy ra sai sót kỹ thuật, ảnh hưởng đến hơn 1.000 thí sinh. Số lượng gần 147.700 thí sinh trúng tuyển nhưng không xác nhận nhập học trong đợt một cũng là một tín hiệu cần được phân tích nghiêm túc. Bên cạnh đó, cả những trường hợp thủ khoa vẫn trượt nguyện vọng… Những hiện tượng này chưa phản ánh rõ điểm nghẽn nằm ở đâu một cách khoa học. Có lẽ, chúng ta cần xem xét lại khâu điều phối, hạ tầng số và kỳ vọng của thí sinh, thay vì cho rằng học bạ là nguyên nhân của sự bất công.

Quy định hiện hành nhấn mạnh quyền tự chủ tuyển sinh của các trường đại học, đi kèm với nghĩa vụ công khai và trách nhiệm giải trình. Luật số 34/2018/QH14 và Nghị định 99/2019/NĐ-CP đã xác lập nguyên tắc này. Một lệnh “cấm” áp dụng trên toàn hệ thống là một biện pháp quản trị cực đoan và chỉ nên được xem xét khi có bằng chứng nhất quán về những tác hại không thể khắc phục. Ngược lại, nếu các vấn đề chủ yếu nằm ở khâu thực thi và phối hợp, thì giải pháp nên tập trung vào việc xây dựng các chuẩn mực minh bạch và trách nhiệm, để mỗi trường có thể lựa chọn tổ hợp phương thức phù hợp với sứ mệnh và đặc thù ngành nghề của mình.

Nguyễn Thành Hưng

Không thể phủ nhận rằng học bạ vẫn còn những điểm yếu. Sự chênh lệch trong cách đánh giá giữa các giáo viên, các môn học và các trường học là có thật. Tâm lý “an toàn điểm số”, thậm chí là “lạm phát điểm học bạ” cũng đã xuất hiện. Tuy nhiên, khẳng định rằng học bạ luôn bất công là một kết luận vội vàng và thiếu căn cứ. Mọi phương thức đều cần có những điều kiện đi kèm để phát huy giá trị. Một kỳ thi cần có ngân hàng đề chất lượng, quy trình bảo mật, hướng dẫn ôn tập công bằng và thống kê minh bạch. Tương tự, học bạ cũng cần một hệ thống tiêu chuẩn đánh giá rõ ràng và được kiểm chứng. Vì vậy, việc kỳ vọng bỏ học bạ sẽ tạo ra sự công bằng là một kỳ vọng không thực tế.

Một khía cạnh quan trọng khác cần xem xét là tín hiệu chính sách gửi đến học sinh và giáo viên. Trong nhiều năm qua, các em đã học tập và được đánh giá theo quy chế hiện hành với niềm tin rằng những nỗ lực trong mỗi học kỳ đều có ý nghĩa cho tương lai vào đại học. Nếu thông điệp chuyển sang phủ nhận giá trị của quá trình đó, cảm giác mất công bằng có thể nảy sinh ngay lập tức, kéo theo những hệ lụy tiêu cực đối với giáo dục phổ thông. Cải cách cần tôn trọng những gì mà người học và giáo viên đã đầu tư trong suốt thời gian qua. Tôn trọng ở đây không có nghĩa là giữ nguyên mọi thứ, mà là tránh khẳng định một cách vội vàng rằng việc đánh giá trong suốt ba năm học không đủ tư cách để góp phần vào quá trình tuyển sinh.

Những tranh luận trong xã hội thời gian qua cho thấy các bên chưa đạt được sự đồng thuận. Đại diện của nhiều trường đại học đề nghị duy trì phương thức xét tuyển học bạ vì nó giúp giảm áp lực cho thí sinh và giúp các trường sàng lọc theo đặc thù ngành. Ngược lại, không ít học sinh và phụ huynh muốn loại bỏ phương thức này vì nghi ngại về độ tin cậy. Cả hai quan điểm đều có lý lẽ riêng. Tuy nhiên, một chính sách tốt cần dựa trên lợi ích chung và bằng chứng xác thực, thay vì chỉ dựa trên cảm xúc nhất thời.

Công bằng trong tuyển sinh là một mục tiêu đáng theo đuổi, nhưng không thể đạt được chỉ bằng một động thái xóa bỏ. Nó đòi hỏi một hệ thống quy tắc ổn định, dữ liệu đáng tin cậy và quy trình giải trình rõ ràng. Khi khuyết điểm nằm ở chất lượng đánh giá và năng lực thực thi, việc giải quyết đúng chỗ mới có thể mang lại sự công bằng thực sự. Ngược lại, nếu chúng ta thay đổi phương thức chỉ để tránh những tranh luận khó khăn, hệ thống sẽ phải trả giá bằng niềm tin của xã hội, từ đó gây khó khăn cho việc huy động trách nhiệm của các bên liên quan.

Khi niềm tin suy giảm, mục tiêu công bằng càng trở nên xa vời.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *