Những trải nghiệm văn hóa khác biệt về ẩm thực đã gây sốc cho không ít người nước ngoài khi đến Việt Nam. Nathan, chàng trai 31 tuổi người Anh, đã không khỏi bất ngờ khi chứng kiến món lẩu rùa được bạn bè Việt Nam giới thiệu như một đặc sản thiết đãi khách quý. Trong nồi lẩu nghi ngút khói là những miếng thịt rùa được chặt gọn, xếp cạnh nấm và các loại thảo mộc.
“Họ giải thích rằng đây là món ăn bổ dưỡng, chỉ dành cho những dịp đặc biệt như Tết. Nhưng ở Anh, việc ăn những loài vật này bị kiểm soát rất chặt chẽ vì những rủi ro liên quan đến sức khỏe,” Nathan chia sẻ. “Khi tôi kể lại chuyện này, hầu hết bạn bè tôi ở quê nhà đều không tin.”

Đến Việt Nam từ năm 2020, thời gian đầu Nathan sống tại khu Thảo Điền, TP.HCM, nơi tập trung đông đảo người nước ngoài, nên anh ít có cơ hội tiếp xúc sâu với văn hóa ẩm thực bản địa. Trải nghiệm về món lẩu rùa đã mở ra một góc nhìn khác về thói quen ăn uống của người Việt. Trong một chuyến du lịch miền Tây, anh và hai người bạn đến từ London tiếp tục ngạc nhiên khi thấy hàng chục bình rượu ngâm rắn, bọ cạp được trưng bày công khai. “Sau lần đó, tôi mới biết nhiều người còn ăn cả chim sẻ, cò, vạc, đuông dừa. Dường như loài động vật nào người Việt cũng có thể đưa lên bàn nhậu,” anh nói.
Cảm giác của Nathan cũng là trải nghiệm của Godspromise Iveoghene Egbeji, 28 tuổi, người Nigeria. Lần đầu tiên được mời ăn thịt cò và rùa ở Hà Nội, anh đã không khỏi sững sờ. Trước đây, dù từng xem phim châu Á có cảnh ăn bọ cạp, rắn, thậm chí cả khỉ, anh vẫn nghĩ đó chỉ là sự cường điệu của điện ảnh. Godspromise cho biết, ở quê hương anh, các loại thịt phổ biến chỉ là gà, bò, dê hoặc cá. Ngoài sự nghiêm cấm của luật pháp, văn hóa bản địa cũng tạo ra những rào cản vô hình. Nigeria có nhiều dân tộc với những truyền thuyết riêng, khiến một số loài vật trở nên thiêng liêng và bị cấm ăn. Có bộ tộc cấm ăn cá sấu, rùa, có nhóm lại kiêng rắn. “Những tập tục này tạo ra sự thận trọng tự nhiên với động vật hoang dã,” anh nói.
Sau hai năm sống ở Hà Nội, Godspromise dần nhận ra sự khác biệt trong văn hóa ẩm thực của Việt Nam. Trong một lần đi ăn với bạn, anh đã rất sốc khi thấy người phục vụ bưng ra một đĩa chim sẻ quay và từ chối ăn. Để không làm mọi người mất vui, anh miễn cưỡng thử một miếng nhỏ nhưng cảm giác vẫn rất khó chịu.
Theo các chuyên gia, thói quen tiêu thụ động vật hoang dã ở Việt Nam bắt nguồn từ nhiều niềm tin văn hóa lâu đời. Đó là quan niệm “ăn gì bổ nấy,” tin rằng ăn óc khỉ sẽ thông minh, mật gấu giúp chữa bệnh, hay ăn thịt thú rừng thể hiện đẳng cấp và địa vị xã hội. Những sản phẩm này cũng thường được dùng làm quà biếu giá trị trong một số mối quan hệ. Anh Minh Tuấn, 45 tuổi, một doanh nhân ở Hà Nội, thừa nhận thỉnh thoảng vẫn cùng đối tác đi ăn thịt động vật hoang dã như cầy hương, nhím, dúi, lợn rừng. “Đó là một cách để thể hiện sự trân trọng với khách quý. Những món này không phải lúc nào cũng có, nên nó cho thấy sự đặc biệt,” anh Tuấn nói.

Tuy nhiên, ngày càng nhiều người Việt, đặc biệt là giới trẻ, phản đối thói quen này. Chị Hoài An, 32 tuổi, ở TP.HCM, cho rằng việc ăn thịt động vật hoang dã là “man rợ và lỗi thời.” “Xã hội hiện đại có vô số món ngon bổ dưỡng, không có lý do gì để săn lùng và ăn thịt thú rừng, vừa tàn phá thiên nhiên, vừa tiềm ẩn bệnh tật,” chị An nói.
Thực tế, việc sử dụng các sản phẩm từ động vật hoang dã tại Việt Nam vẫn ở mức đáng báo động. Một khảo sát của TRAFFIC tại Hà Nội giai đoạn 2021–2023 cho thấy 47% cư dân từng sử dụng sản phẩm hoang dã, trong đó 82% là thực phẩm như thịt hươu, lợn rừng, rùa, rắn. Tại TP.HCM, khảo sát của tổ chức Wildlife At Risk (WAR) cũng ghi nhận 50,8% người dân từng dùng, với 75,3% là thực phẩm.
Thị trường này hoạt động một cách công khai. Khảo sát năm 2024 của Trung tâm Giáo dục Thiên nhiên (ENV) tại 125 nhà hàng ở Hà Nội và TP.HCM cho thấy 42% cơ sở ở Hà Nội và 24% tại TP.HCM có quảng cáo thực đơn chế biến từ chim hoang dã. Thậm chí, một số nhà hàng còn phục vụ món “chim to dần,” gồm nhiều loại chim như sẻ, cu, ngói, cò, le le, vịt trời… Cũng theo báo cáo của TRAFFIC, khoảng 22.500 quảng cáo về sản phẩm động vật hoang dã đã xuất hiện trên mạng xã hội và các nền tảng thương mại điện tử tại Việt Nam trong ba năm qua.
Jefferson Saunders, 75 tuổi, người Mỹ đã sống 7 năm tại TP.HCM, cho rằng dù nhiều nền văn hóa cũng có tục lệ ăn động vật hoang dã, nhưng quy mô và sự phổ biến ở Việt Nam khiến ông lo ngại. Ông cho biết ở Mỹ, việc săn lợn rừng, nai, hươu là hoạt động được kiểm soát chặt chẽ, thậm chí câu cá ở sông hồ cũng phải có giấy phép. Trong khi đó, ở Việt Nam, động vật hoang dã xuất hiện phổ biến trên bàn nhậu, trong quảng cáo và dùng làm quà biếu. “Với tốc độ gia tăng dân số và nhu cầu hiện nay, động vật hoang dã khó lòng tồn tại,” ông Saunders nói.
Mối nguy lớn hơn là rủi ro về sức khỏe cộng đồng. “Nguy cơ này ở Việt Nam luôn ở mức cao,” Sumeet Saksena, nhà khoa học môi trường của East-West Center (Mỹ), nhận định. Ông đã nghiên cứu các bệnh truyền từ động vật sang người tại Việt Nam từ năm 2010 và rất lo ngại trước sự chủ quan của người Việt. Ông Saksena giải thích rằng việc săn bắt, vận chuyển, chế biến và tiêu thụ động vật hoang dã, thường trong điều kiện vệ sinh kém, tạo cơ hội cho mầm bệnh như virus, vi khuẩn, ký sinh trùng lây nhiễm từ động vật sang người. Các đại dịch như cúm gia cầm và nhiều bệnh mới nổi ở châu Á là những minh chứng rõ ràng.
“Dù những năm gần đây, việc tiêu thụ đã giảm nhờ các quy định chặt chẽ hơn và nhận thức công chúng thay đổi, nhưng thói quen này vẫn tồn tại,” ông nói. “Để giảm thiểu rủi ro, cần kết hợp đồng bộ giữa thực thi pháp luật, giáo dục cộng đồng, phát triển sinh kế thay thế cho người dân sống dựa vào rừng và giám sát chặt chẽ sức khỏe từ động vật đến con người.” Theo chuyên gia Sumeet Saksena, những năm gần đây Việt Nam đã thể hiện quyết tâm rất lớn trong việc quản lý, bảo vệ động vật hoang dã thông qua việc ban hành và sửa đổi nhiều quy định pháp luật theo hướng nghiêm ngặt hơn, đặc biệt mạnh tay với các hành vi săn bắt, buôn bán, tiêu thụ trái phép. Các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức cũng được triển khai rộng rãi, góp phần thay đổi hành vi của người dân.
Sau cú sốc ban đầu, Nathan Cole dần hiểu hơn về sự phức tạp của văn hóa và những thói quen đã ăn sâu vào tiềm thức. “Tôi hy vọng thế hệ trẻ Việt Nam sẽ nhận ra những rủi ro và thay đổi thói quen này, không chỉ để bảo vệ bản thân mà còn để bảo vệ sự đa dạng sinh học cho đất nước của các bạn,” anh bày tỏ.
Admin
Nguồn: VnExpress