Trong kho tàng văn hóa Trung Hoa, cầm, kỳ, thi, họa được xem là bốn loại hình nghệ thuật truyền thống tiêu biểu. “Kỳ” ở đây bao gồm các môn cờ, trong đó phổ biến nhất là cờ vây và cờ tướng. Nếu cờ vây chỉ có một loại quân duy nhất, thì cờ tướng lại đa dạng hơn với bảy loại quân khác nhau, bao gồm tướng, sĩ, tượng, mã, xe, pháo và tốt.

Nguồn gốc của cờ tướng cổ Trung Quốc có thể truy ngược về loại cờ “Bảo Ứng tượng kỳ” với các quân cơ bản như xe, mã, tướng và tốt. Tên gọi này xuất phát từ tác phẩm “Huyền quái lục” của học giả Ngưu Tăng Nhụ (780-849), kể về câu chuyện của Sầm Thuận vào đời vua Bảo Ứng (756-762) thời Đường (618-907). Tuy nhiên, tác phẩm này không mô tả chi tiết luật chơi của loại cờ này.
Theo báo Xinmin của Trung Quốc, cờ tướng có sự “vay mượn” một số luật lệ từ cờ chaturanga của Ấn Độ, mặc dù không nhiều như cờ vua. Cụ thể, cờ tướng đã tiếp thu thêm quân voi và thượng thư từ chaturanga, sau đó đổi tên thành tượng và sĩ, đồng thời giữ nguyên cách di chuyển của chúng: tượng đi chéo hai ô, sĩ đi chéo một ô.
Trong khi cờ chaturanga sử dụng bàn cờ 8×8 với 64 ô vuông xen kẽ đen trắng, tương tự như cờ vua, thì cờ cổ Trung Quốc lại chơi trên các điểm giao nhau giữa các đường thẳng, giống như cờ vây. Bàn cờ tướng gồm 9 đường dọc và 10 đường ngang, tạo thành 90 điểm giao nhau để đặt quân. Sự thay đổi này đã làm tăng thêm 41% không gian chiến lược cho bàn cờ, mang lại cảm giác thoáng đãng hơn so với cờ vua.
Một đặc điểm nổi bật của bàn cờ tướng so với cờ Ấn Độ là sự xuất hiện của “Sở hà – Hán giới”, dòng sông chia bàn cờ thành hai nửa. Dòng sông này không chỉ tượng trưng cho cuộc chiến Hán – Sở (206–202 trước Công Nguyên) mà còn tạo thêm yếu tố chiến thuật cho trò chơi. Mặc dù có giả thuyết cho rằng Lưu Bang (nhà Hán), người chiến thắng trong cuộc chiến này, đã sáng tạo ra cờ cổ Trung Quốc, nhưng vẫn chưa có đủ bằng chứng để chứng minh điều này.

Các quân tướng, sĩ và tượng bị giới hạn ở phần sân nhà, không được phép vượt sông. Ngược lại, quân tốt khi sang sông sẽ trở nên mạnh hơn nhờ khả năng đi ngang. Ngoài ra, mỗi bên còn có khu vực “cửu cung” để bảo vệ tướng. Tướng và sĩ không được phép rời khỏi cung, thể hiện quan niệm phương Đông về một quốc gia có biên cương, cung cấm và trật tự xã hội rõ ràng.

Quân pháo là một nét độc đáo khác của cờ tướng. Phải đến thời nhà Tống (960-1279), bộ quân cờ tướng mới hoàn thiện như ngày nay, khi pháo được phát minh và trở thành một vũ khí lợi hại trên chiến trường. Mặc dù phương Tây cũng có pháo, nhưng chỉ có Trung Quốc đưa loại vũ khí này vào bàn cờ, phản ánh sự tiến bộ quân sự của thời đại.
Với 90 điểm nút so với 64 của cờ vua, việc đặt quân pháo vào bàn cờ tướng trở nên dễ dàng hơn. Các biến thể của chaturanga như cờ vua, cờ ốc, cờ shogi của Nhật Bản, cờ sittuyin của Myanmar đều không có quân pháo. Chỉ có cờ janggi của Hàn Quốc là có pháo, nhưng được cho là lấy cảm hứng từ cờ tướng.
Ban đầu, chữ “pháo” được viết với bộ “thạch”, ám chỉ máy bắn đá. Đến thời Tống, khi thuốc súng được phát minh, chữ “pháo” mới được viết lại với bộ “hỏa”. Quân pháo di chuyển giống như xe, tức là đi thẳng và ngang không giới hạn số ô. Tuy nhiên, khi ăn quân, pháo cần có một quân khác làm “ngòi”. Sự xuất hiện của quân pháo làm tăng thêm tính kịch tính và bất ngờ cho cờ tướng, với nhiều thế trận tấn công độc đáo.
Luật “lộ mặt tướng” cũng là một đặc điểm độc đáo của cờ tướng. Nếu hai tướng đối diện trực tiếp trên cùng một cột dọc mà không có quân nào chắn giữa, bên bị lộ mặt sẽ thua ngay lập tức. Điều này giúp tăng thêm quyền lực cho tướng, đặc biệt là trong cờ tàn, bù đắp cho việc không được rời khỏi cung. Trong một số trường hợp, tướng có thể trở thành một quân tấn công nguy hiểm.
Thay vì gọi là vua như trong cờ chaturanga, người Trung Quốc sử dụng từ “tướng” hoặc “soái”. Điều này xuất phát từ quan niệm chính trị, cho rằng vua là thiên tử, không thể để dân thường “chiếu” hay “giết” trong một trò chơi. Vì vậy, tướng trở thành một hình ảnh ẩn dụ, vẫn là quân quan trọng nhất nhưng tên gọi được điều chỉnh để phù hợp với tư tưởng tôn quân. Cũng vì lý do này, người Việt Nam gọi môn này là cờ tướng, mặc dù tên gốc trong tiếng Trung là “cờ tượng”.
Trải qua hơn một nghìn năm, cờ tướng đã lan rộng khắp Trung Quốc, đến Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á khác có cộng đồng người Hoa sinh sống. Tại Việt Nam, cờ tướng gắn liền với hình ảnh những người lớn tuổi ngồi bên hiên nhà, xung quanh là những người xem và bình luận, cùng với tiếng quân cờ lách tách và những ván cờ kéo dài hàng giờ.
Mỗi nước đi trong cờ tướng đều chứa đựng triết lý về sự kiên nhẫn, tính toán và nghệ thuật dụng binh. Dù có thể không còn được giới trẻ ưa chuộng như các loại hình giải trí hiện đại, cờ tướng vẫn tồn tại trong đời sống thường ngày, như một sợi dây kết nối giữa quá khứ và hiện tại.
Admin
Nguồn: VnExpress