Ung thư di căn xương xảy ra khi các tế bào ung thư lan rộng từ vị trí ban đầu đến xương, gây ra những tổn thương nghiêm trọng. Quá trình này làm gián đoạn hoạt động bình thường của các tế bào xương, đặc biệt là nguyên bào xương và tế bào hủy xương.
Theo TS.BS Trần Hải Bình, Phó khoa Ung Bướu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội, các tế bào ung thư di căn có thể kích thích nguyên bào xương tạo ra xương mới một cách bất thường. Điều này dẫn đến các tổn thương xơ xương, làm xương dày lên và cứng hơn, nhưng lại dễ vỡ. Đồng thời, chúng cũng đẩy nhanh quá trình phá hủy xương của tế bào hủy xương, tạo ra các lỗ nhỏ li ti, khiến xương trở nên giòn và yếu.
Di căn xương có thể xuất hiện ở bất kỳ xương nào trong cơ thể, nhưng phổ biến nhất là cột sống, xương chậu và xương sườn. Mặc dù tất cả các loại ung thư đều có khả năng di căn xương, nhưng thường gặp nhất là ung thư vú, thận, phổi, tuyến giáp, tuyến tiền liệt, u lympho, ung thư hắc tố và bệnh đa u tủy. Dưới đây là 4 dấu hiệu thường gặp của ung thư di căn xương:
**Đau xương:** Người bệnh có thể trải qua những cơn đau âm ỉ kéo dài, thường trở nên dữ dội hơn vào ban đêm, hoặc những cơn đau nhói xuất hiện đột ngột.
**Gãy xương:** Do ung thư di căn làm xương trở nên yếu và dễ gãy, thậm chí chỉ với những tác động nhỏ như ngã hoặc va đập nhẹ. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ xương nào, nhưng thường gặp nhất ở cột sống, xương sườn, xương chậu, xương cánh tay, xương đùi và hộp sọ. Gãy xương gây ra những cơn đau nhói dữ dội, và nếu xảy ra ở chân hoặc tay, người bệnh có thể mất khả năng vận động.
**Tăng canxi máu:** Khi tế bào ung thư phá hủy xương, một lượng lớn canxi sẽ высвобождаться vào máu, dẫn đến tình trạng tăng canxi máu. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, táo bón và lú lẫn.

**Chèn ép tủy sống:** Các khối u di căn có thể chèn ép tủy sống, gây ra đau lưng, yếu hoặc tê ở tay và chân. Nghiêm trọng hơn, nó có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát tiểu tiện và đại tiện, dẫn đến rò rỉ nước tiểu hoặc phân, tiểu gấp, hoặc mất kiểm soát hoàn toàn.
Ngoài ra, ung thư di căn xương còn có thể gây ra các vấn đề khác như thiếu máu do tổn thương tủy sống, nhiễm trùng cơ hội do suy giảm sức đề kháng, xuất huyết do giảm tiểu cầu, nổi hạch ngoại vi và sút cân.
Để chẩn đoán ung thư di căn xương, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm như xét nghiệm máu, siêu âm, chụp X-quang, cắt lớp vi tính CT, cộng hưởng từ MRI, xạ hình xương, hoặc chụp PET/CT để xác định vị trí khối u nguyên phát và các tổn thương di căn. Trong một số trường hợp, sinh thiết tổn thương xương có thể cần thiết để xét nghiệm mô bệnh học.
Tiên lượng cho bệnh nhân ung thư di căn xương thường không khả quan. Do đó, việc điều trị không chỉ tập trung vào ung thư nguyên phát mà còn bao gồm điều trị triệu chứng như giảm đau, ngăn ngừa gãy xương, hạ canxi máu, giải ép tủy sống, nâng cao miễn dịch và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tùy thuộc vào tình trạng di căn, bác sĩ có thể chỉ định tiêm thuốc chống hủy xương, liệu pháp hormone, hóa trị, xạ trị, hoặc phẫu thuật để gia cố xương hoặc cắt bỏ khối u.
Để phòng ngừa, những người bệnh ung thư cần tuân thủ lịch khám sức khỏe định kỳ tại bệnh viện. Việc phát hiện và điều trị sớm ung thư có thể giúp ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình di căn, từ đó cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống.
Admin
Nguồn: VnExpress