Tại sao quân tốt cờ tướng đi ngang khi sang sông?

Trong thế giới cờ tướng, quân tốt, thoạt nhìn có vẻ yếu ớt và ít giá trị khi còn ở bên phần sân nhà, lại ẩn chứa sức mạnh tiềm tàng, có thể xoay chuyển cục diện ván cờ. Khi vượt qua ranh giới sông, những quân tốt nhỏ bé này có khả năng uy hiếp các quân cờ mạnh như xe, mã, pháo của đối phương. Thậm chí, nếu tiến được gần “cửu cung”, giá trị của chúng gần như tương đương một quân xe, đúng như câu nói “Tốt nhập cung, tướng khốn cùng”.

Đội quân đất nung thời Tần ở Trung Quốc. Ảnh: Pixabay
Đội quân đất nung Tần Quốc (Ảnh: Pixabay). Ảnh: Internet

Sự thay đổi về khả năng di chuyển của quân tốt sau khi sang sông, từ việc chỉ tiến thẳng thành có thể đi ngang, không chỉ là một quy tắc đơn thuần, mà còn gắn liền với lịch sử quân sự Trung Quốc cổ đại, phản ánh kỷ luật, tổ chức và chiến thuật của một đội quân thực thụ.

Quân tốt của bên Đỏ trong cờ tướng. Ảnh: Wenxiaobai
Quân tốt đỏ trong cờ tướng (Ảnh: Wenxiaobai). Ảnh: Internet

Cờ tướng, vốn được xem là trò chơi mô phỏng chiến tranh cổ đại, chia bàn cờ thành hai nửa tượng trưng cho hai quốc gia, với dòng sông ở giữa là ranh giới chiến trận. Mỗi bên có năm quân tốt, tương ứng với năm đội quân bộ binh được bố trí đều trên mặt trận.

Theo các sử liệu cổ như Chu Lễ hay Binh pháp Tôn Tử, quân đội thời Chu được tổ chức rất chặt chẽ. Sách Chu Lễ ghi chép: “Năm người hợp thành một tổ, năm tổ hợp thành một đội, bốn đội hợp thành một tốt”. “Năm tốt hợp thành một lữ đoàn. Năm lữ đoàn hợp thành một sư đoàn. Năm sư đoàn hợp thành một quân đoàn”. Từ “tốt” trong câu này chính là quân tốt trong cờ tướng, tượng trưng cho một lữ đoàn, mỗi lữ đoàn có khoảng 500 binh lính. Mỗi đơn vị nhỏ đều có chỉ huy, và mọi hành động của binh lính phải tuân theo hiệu lệnh của người chỉ huy thông qua trống, chiêng, và cờ lệnh, như Binh pháp Tôn Tử đã đề cập.

Quân tốt trong cờ tướng chính là hình ảnh thu nhỏ của những người lính bộ binh thời xưa. Vì là bộ binh, họ di chuyển chậm chạp, tuân thủ kỷ luật nghiêm ngặt, và chỉ có thể tiến lên phía trước, không được phép lùi bước.

Trong khi xe, ngựa, pháo là biểu tượng của những đơn vị cơ động, có khả năng tung hoành trên chiến trường, thì tốt lại mang tính ổn định và kỷ luật. Bộ binh cổ đại hành quân chủ yếu bằng chân, mang theo giáo, cung hoặc nỏ, cùng với áo giáp nặng trĩu. Việc di chuyển khoảng 20 km mỗi ngày đã là giới hạn. Ngược lại, kỵ binh (ngựa) có thể di chuyển tới 60 km trong một ngày. Do đó, việc tốt chỉ được đi một ô mỗi lượt đi tượng trưng cho bước tiến chậm chạp, phản ánh giới hạn về thể lực của người lính.

Hơn nữa, trong quân đội cổ, bất kỳ binh lính nào tự ý tách khỏi đội hình mà không có lệnh đều sẽ bị xử tử, theo Võ Kinh Tổng Yếu. Điều này nhấn mạnh rằng binh lính không được phép hành động liều lĩnh và tấn công một cách mù quáng, mà phải tuân thủ nghiêm ngặt mệnh lệnh của chỉ huy. Trước khi vượt sông để đối mặt với kẻ thù, bộ binh phải tập trung cao độ, hướng về phía trước và tránh xao nhãng. Vì vậy, quân tốt không được phép di chuyển ngang trước khi sang sông.

Trong chiến tranh cổ đại, vượt sông luôn là một hành động đầy nguy hiểm. Các binh lính phải tuân thủ tuyệt đối mệnh lệnh của tướng quân. Chỉ cần một người dao động, sự sợ hãi sẽ lan sang những người khác. Khi bộ binh tiến qua sông, đồng nghĩa với việc đường rút lui đã bị cắt đứt, buộc họ phải chiến đấu đến cùng. Tôn Tử từng dạy: “Đặt quân vào chỗ chết thì sẽ sống, đặt vào chỗ sống sẽ chết”.

Chính vì lẽ đó, nhiều danh tướng như Hạng Vũ từng áp dụng chiến thuật “phá phủ trầm chu”, đập vỡ nồi và đục thủng thuyền, để binh lính không còn đường lui. Câu chuyện này thể hiện tinh thần của quân tốt trong cờ tướng, chỉ được tiến, không lùi.

Chữ binh trong Binh pháp Tôn Tử cũng là chữ binh tượng trưng quân tốt trong cờ tướng. Ảnh: Yicai
Chữ “binh” trong Binh pháp Tôn Tử và quân tốt cờ tướng (Ảnh: Yicai). Ảnh: Internet

Sau khi vượt sông, bước vào vùng tử chiến, quân tốt được phép di chuyển ngang. Điều này tượng trưng cho việc binh lính đã rời khỏi đội hình ban đầu, tiến vào vùng cận chiến. Tại đây, họ có thể chủ động ứng phó với các tình huống, tấn công sang trái, sang phải, tùy thuộc vào vị trí và đối thủ.

Trong thời Xuân Thu – Chiến Quốc, nhiều trận đánh lớn bắt đầu bằng việc bộ binh vượt sông để giáp chiến. Một khi đã sang bờ bên kia, đội hình của họ không còn giữ nguyên mà phải linh hoạt phân tán để chiến đấu với kẻ địch. Do đó, việc tốt qua sông được phép đi ngang là một cách tái hiện chính xác trạng thái chiến đấu của những người lính thực thụ.

Điều thú vị là, trong một số phiên bản cờ cổ trước thời Tống, quân tốt sau khi qua sông còn được phép đi chéo giống như quân sĩ sau này. Về sau, khi Trung Quốc “mượn” quân sĩ và tượng từ cờ Ấn Độ chaturanga, tốt mới không còn khả năng đi chéo. Sự thay đổi này giúp các quân cờ có phong cách riêng, tránh sự trùng lặp.

Những người chơi cờ lâu năm thường nói: “Tốt chưa qua sông là quân chờ lệnh”. Khi qua sông, tốt trở thành “quân xung kích”. Đó là hai vai trò hoàn toàn khác nhau. Trong giai đoạn đầu, nó kiên nhẫn tiến lên từng bước nhỏ để bảo vệ đội hình. Sau khi qua sông, nó có thể phá vỡ thế phòng thủ, hỗ trợ xe, mã hoặc ngăn đường tiến quân của pháo đối phương.

Nhiều người mới học cờ thường xem tốt là vật hy sinh, sẵn sàng bỏ đi để mở đường. Nhưng trong tay những người chơi giỏi, tốt lại là một vũ khí chiến lược. Hai quân tốt liền kề khi qua sông có thể phối hợp tấn công như gọng kìm. Một quân tốt thậm chí có thể khóa chặt đường đi của mã, xe hoặc pháo. Ở giai đoạn tàn cuộc, một tốt qua sông đôi khi còn mạnh hơn cả mã hoặc pháo.

Nếu chỉ nhìn trên bàn cờ, quy tắc tốt qua sông đi ngang có vẻ là một chi tiết nhỏ. Nhưng khi hiểu rõ nguồn gốc của nó thông qua cách tổ chức quân đội và các nguyên tắc chiến đấu thời cổ, chiều sâu văn hóa của cờ tướng sẽ được bộc lộ một cách đầy đủ.

Cờ tướng, hơn cả một trò chơi giải trí, là một bản ghi chép sinh động về nghệ thuật chiến tranh, về cách người xưa quan sát, phân tích và mô phỏng một thế giới phức tạp chỉ bằng 32 quân cờ trên một bàn gỗ.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *