Lao động chui: Rủi ro pháp lý và quyền lợi bị bỏ rơi

Hành trình tìm kiếm người em họ “mất tích” suốt một tháng trời đã hé lộ một góc khuất về cộng đồng lao động Việt Nam đang sống và làm việc chui tại Nhật Bản. Sau khi kết thúc hợp đồng thực tập sinh, em tôi đã trốn ra ngoài, trở thành lao động bất hợp pháp tại một công trường xây dựng, nơi mức lương hấp dẫn hơn nhiều so với công việc cũ.

Trong một lần di chuyển, em bị cảnh sát bắt tại ga tàu Tokyo. Những người đi cùng hoảng loạn bỏ chạy. May mắn thay, tôi đã liên lạc được với một người trong số họ, nhưng thông tin thu được chỉ là tên nhà ga nơi em bị bắt. Nhờ các mối quan hệ trong giới logistics và luật sư tại Nhật Bản, tôi mới có thể tìm ra em.

Tôi hiểu sự dè chừng của những người lao động khác, bởi việc tiết lộ thông tin có thể gây nguy hiểm cho cả mạng lưới cư trú bất hợp pháp. Em họ tôi chỉ là một phần nhỏ trong cộng đồng người Việt làm việc chui tại Nhật, một cộng đồng mà số lượng thực tế vẫn là một ẩn số do tính chất không chính thức của nó.

Dù không có số liệu chính thức, báo cáo của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và Lưu trú Nhật Bản (ISA) năm 2023 cho thấy phần nào bức tranh. Trong số 18.198 người nước ngoài bị trục xuất vì vi phạm luật nhập cư, có tới 12.384 người (68%) là lao động bất hợp pháp. Đáng chú ý, người Việt Nam chiếm 6.953 trường hợp, tương đương 38,2% và là nhóm quốc tịch có tỷ lệ bị trục xuất cao nhất.

Cần lưu ý rằng đây chỉ là những trường hợp bị phát hiện. Số lượng lao động Việt Nam thực tế đang sống và làm việc “trong bóng tối” có thể còn lớn hơn rất nhiều.

Một báo cáo khác của ISA cho biết, tính đến cuối tháng 6/2025, có 71.229 người nước ngoài quá hạn visa tại Nhật Bản. Trong đó, Việt Nam dẫn đầu với khoảng 13.000 người, tiếp theo là Thái Lan và Hàn Quốc.

Câu hỏi đặt ra là: Vì sao Nhật Bản lại “nhắm mắt làm ngơ” trước hàng chục nghìn lao động bất hợp pháp? Tại sao vấn đề này chỉ mới trở thành trọng tâm chính trị trong năm 2024-2025, dù đã tồn tại từ lâu?

Thực tế, có một sự thỏa hiệp ngầm giữa ba bên liên quan.

Thứ nhất, về phía người lao động Việt Nam, nhiều người vay nợ lớn để sang Nhật, do đó việc “bỏ trốn” là để tồn tại, để kiếm tiền trả nợ. Thu nhập từ công việc bất hợp pháp có thể cao gấp đôi, gấp ba so với công việc hợp pháp, lại không bị ràng buộc bởi các quy định của cơ quan đại diện hay tổ chức phái cử. Họ chấp nhận cuộc sống không có quyền lợi, luôn sống trong sợ hãi, miễn là có việc làm và có tiền.

Thứ hai, các doanh nghiệp Nhật Bản, đặc biệt trong các ngành nghề “3D” (dirty, demeaning, dangerous – bẩn, khổ, nguy hiểm), cần nguồn lao động giá rẻ, linh hoạt và không đòi hỏi nhiều quyền lợi. Lao động “bỏ trốn” đáp ứng hoàn hảo những yêu cầu này: chăm chỉ, không phàn nàn, không cần bảo hiểm và dễ sa thải. Nền kinh tế Nhật Bản cần họ, nhưng lại không thể công khai thừa nhận.

Thứ ba, chính quyền địa phương Nhật Bản biết rõ tình trạng này, nhưng không truy quét triệt để, vì lao động bất hợp pháp đã trở thành một phần của nền kinh tế. Xã hội Nhật Bản cần nguồn nhân lực này để đảm nhận những công việc mà người bản địa không muốn làm.

Sự thỏa hiệp này mang lại lợi ích cho cả ba bên, cho đến khi có sự cố xảy ra. Và khi rủi ro ập đến với những người nằm ngoài hệ thống, không ai biết họ ở đâu, không ai có thể liên lạc, và không ai bảo vệ họ.

Với hàng chục nghìn lao động đang sống trong tình trạng pháp lý bấp bênh, đây không còn là vấn đề nhỏ lẻ. Cần có một giải pháp hệ thống để giải quyết vấn đề mang tính hệ thống này.

Việc bà Sanae Takaichi và các ứng viên khác đưa vấn đề người nước ngoài vào chương trình nghị sự chính trị cho thấy sự thay đổi trong cách tiếp cận. Tuyên bố về mục tiêu “zero illegal foreigners” của cựu Tổng Thư ký LDP Toshimitsu Motegi cho thấy một thái độ cứng rắn hơn đối với lao động bất hợp pháp.

Nguyễn Thanh Cảnh

Nếu chính sách này được thực thi, làm thế nào để bảo vệ những người Việt đang cư trú bất hợp pháp tại Nhật Bản? Không thể làm ngơ, vì điều đó đồng nghĩa với việc bỏ rơi người lao động. Cũng không thể đơn giản kêu gọi họ ra trình diện để hợp pháp hóa tình trạng cư trú.

Việt Nam cần một cách tiếp cận mới. Trước mắt, cần tìm kiếm và hồi hương những công dân đang sống trong “vùng xám” thông qua các hệ thống hỗ trợ không phụ thuộc vào tư cách pháp lý, như đường dây nóng ẩn danh hoặc các ứng dụng cho phép báo cáo ẩn danh. Đồng thời, cần có các giải pháp đào tạo nghề, tư vấn và tạo cơ hội việc làm trong nước để những người hồi hương có thể nhìn thấy tương lai.

Về lâu dài, cần đàm phán với Nhật Bản để cải thiện chế độ lao động cho người Việt trên cơ sở nhu cầu thực tế của cả hai bên, mở rộng “vùng hợp pháp” thay vì để “vùng xám” ngày càng phình to.

Chính sách “zero illegal foreigners” có thể được triển khai một cách mềm mỏng, do nhu cầu lao động của Nhật Bản. Tuy nhiên, việc vấn đề này được đưa vào chương trình nghị sự chính trị cho thấy sự thỏa hiệp ngầm không còn bền vững. Những người Việt đang sống trong tình trạng pháp lý bấp bênh, không được pháp luật bảo vệ, sẽ là những người dễ bị tổn thương nhất khi có biến cố xảy ra.

Admin


Nguồn: VnExpress

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *