Nhật Bản và Hàn Quốc đã chứng minh sức mạnh của du lịch mùa vụ, thu hút hàng tỷ đô la mỗi năm từ du khách quốc tế. Năm 2024, Nhật Bản ghi nhận doanh thu kỷ lục 53,3 tỷ USD, trong đó mùa lá đỏ (momijigari) đóng góp từ 13 đến 15 tỷ USD. Hàn Quốc cũng không kém cạnh với 16,7 tỷ USD, với mùa lá vàng (danpung) mang lại 1,4 đến 1,6 tỷ USD.
Tại Việt Nam, xu hướng du lịch theo mùa cũng đang ngày càng được ưa chuộng. Các công ty du lịch ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong số lượng khách đặt tour ngắm cảnh mùa thu. Ông Phạm Anh Vũ từ Công ty Du lịch Việt cho biết lượng khách đặt tour ngắm lá vàng mùa thu năm nay đã tăng từ 10 đến 15% so với cùng kỳ năm 2024. Tương tự, Nam Thanh Travel cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 25%.

Theo ông Vũ, khách đoàn thường đặt tour từ tháng 7, trong khi khách lẻ bắt đầu đặt từ tháng 8. Cao điểm giữ chỗ thường rơi vào tháng 9 do lo ngại về việc hết vé hoặc thủ tục visa chậm trễ.
Thảo Nhi, một du khách đến từ TP HCM, đã lên kế hoạch cho chuyến đi săn mùa thu tại Nhật Bản từ rất sớm. Cô đã tự mình chuẩn bị mọi thứ cho chuyến đi kéo dài cuối tháng 11, từ xin visa đến đặt vé máy bay và phòng khách sạn tại các thành phố Tokyo, Osaka và Kyoto.
Để đảm bảo mọi thứ suôn sẻ, Nhi đã làm visa từ đầu năm và đặt phòng khách sạn trước ba tháng. Vé máy bay được đặt sau cùng khi đã có thông tin chính xác về thời điểm lá đổi màu. Tổng chi phí dự kiến cho chuyến đi 10 ngày của cô là khoảng 30-35 triệu đồng.
Vậy, bí quyết thành công của du lịch mùa vụ tại Nhật Bản và Hàn Quốc là gì? Theo các chuyên gia, đó không chỉ là may mắn mà còn là sự kết hợp giữa vẻ đẹp tự nhiên, văn hóa độc đáo, tổ chức chuyên nghiệp và chiến lược truyền thông hiệu quả.
Tiến sĩ Kate Park, giảng viên ngành Quản trị du lịch và khách sạn tại Đại học RMIT Việt Nam, nhấn mạnh rằng cả hai quốc gia đều xem mùa thu không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên mà còn là một trải nghiệm văn hóa sâu sắc. Cách tiếp cận này giúp mùa thu trở thành một câu chuyện quốc gia, thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
Tại Nhật Bản, hoạt động ngắm lá đỏ (Momijigari) đã có từ thời Heian (thế kỷ 8) và trở thành một biểu tượng văn hóa được thể hiện qua thơ Haiku và tranh Ukiyo-e, tập trung vào vẻ đẹp mong manh và tính vô thường của cuộc sống. Trong khi đó, thuật ngữ “Danpung” (lá vàng, đỏ) của Hàn Quốc gắn liền với văn hóa leo núi và thơ cổ, tượng trưng cho sức sống và sự thay đổi của thiên nhiên. Sự khác biệt này tạo ra hai sản phẩm du lịch mùa thu độc đáo.
Để thu hút du khách, Tổng cục Du lịch Hàn Quốc (KTO) hàng năm phối hợp với các cơ quan khí tượng để công bố bản đồ dự báo thời điểm lá đổi màu, giúp du khách lên kế hoạch leo núi tại các địa điểm nổi tiếng như Seoraksan hay Jirisan. Kèm theo đó là các sự kiện văn hóa đặc sắc như mở cửa Hoàng cung ban đêm (Cung điện Changdeokgung) và các lễ hội ẩm thực quy mô lớn.
Nhật Bản cũng tích cực quảng bá “momiji” thông qua các chiến dịch truyền thông rộng rãi. Tổ chức Du lịch Nhật Bản (JNTO) phối hợp dự báo lịch lá đổi màu từ tháng 9 tại khoảng 700 địa điểm khác nhau. Các sự kiện văn hóa địa phương như Lễ hội Momiji Arashiyama (Kyoto) với chương trình chiếu sáng đêm, hay “Hành lang” Fuji Kawaguchiko Momiji kết hợp trải nghiệm đi bộ đường dài và tắm onsen, thu hút đông đảo du khách.
Tiến sĩ Kate Park nhận định rằng cả hai quốc gia đã huy động hiệu quả hệ thống cơ quan công, truyền thông và văn hóa địa phương để duy trì hình ảnh mùa thu đầy cảm xúc, tạo động lực cho du khách quay lại mỗi năm.
Bên cạnh đó, sức mạnh của truyền thông số cũng được khai thác triệt để. Tại Nhật Bản, hashtag “MomijiJapan” đã thu hút hàng triệu bài đăng trên Instagram trong năm 2024. JNTO cũng tổ chức các cuộc thi ảnh để khuyến khích người dùng tạo và chia sẻ nội dung liên quan đến mùa thu. Hàn Quốc cũng tạo được hiệu ứng tương tự trên TikTok với hashtag “DanpungKorea”, thông qua việc KTO hợp tác với những người có ảnh hưởng (KOL) tại các thị trường trọng điểm như Việt Nam.
Vậy, Việt Nam có thể học hỏi gì từ kinh nghiệm của Nhật Bản và Hàn Quốc để phát triển du lịch mùa vụ?
Tiến sĩ Matt Kim, Giảng viên ngành Quản trị du lịch và khách sạn tại Đại học RMIT Việt Nam, cho rằng Việt Nam có tiềm năng lớn để xây dựng thương hiệu du lịch theo mùa với các mùa đặc trưng như mùa lúa chín ở Tây Bắc, mùa hoa tam giác mạch (Hà Giang), hoa mận (Mộc Châu) hay mùa nước nổi (Miền Tây). Tuy nhiên, những hiện tượng này chưa được “đóng gói” thành những trải nghiệm văn hóa độc đáo.
Theo ông, nhận thức về tính mùa vụ trong du lịch Việt Nam còn hạn chế. Các hiện tượng tự nhiên thường chỉ được xem là phong cảnh để chụp ảnh, chứ chưa trở thành những trải nghiệm văn hóa đáng để lên kế hoạch khám phá.
Ông cũng chỉ ra một số trở ngại, bao gồm việc thiếu các chương trình, lễ hội hoặc hoạt động tương tác hấp dẫn, cũng như vấn đề tiếp cận và chất lượng dịch vụ. Nhiều điểm đến còn nằm ở vùng sâu vùng xa, gây khó khăn cho việc di chuyển và dịch vụ còn thiếu đồng bộ.

Quan trọng hơn, Việt Nam vẫn thiếu một câu chuyện chung và chiến lược quảng bá thống nhất ở cấp quốc gia để nâng tầm những mùa đặc trưng này thành những biểu tượng du lịch. Một số mùa, như mùa nước nổi, còn gắn liền với rủi ro thiên tai, gây khó khăn cho việc thương mại hóa quy mô lớn.
Để xây dựng thương hiệu du lịch theo mùa, chuyên gia này cho rằng cần có sự hợp tác đồng bộ giữa chính quyền, doanh nghiệp và truyền thông. Các địa phương cần xác định những mùa tiêu biểu để ưu tiên phát triển, đồng thời đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông an toàn, quản lý khách du lịch và đào tạo cộng đồng.
Các doanh nghiệp du lịch cần chủ động biến cảnh quan thành sản phẩm thông qua các chương trình trải nghiệm nông vụ, sự kiện ẩm thực theo mùa, buổi thực hành thủ công hoặc các lễ hội nhỏ để du khách tham gia và kết nối, thay vì chỉ ngắm cảnh.
Truyền thông cần lan tỏa câu chuyện thông qua việc lồng ghép yếu tố mùa vụ vào phim ảnh, mạng xã hội và các chiến dịch kể chuyện, giúp công chúng nhận diện và chủ động lên kế hoạch du lịch.
Tiến sĩ Matt Kim kết luận: “Câu hỏi cốt lõi không phải là chúng ta có thể bán gì, mà là du khách có thể kết nối thật sự với con người, vùng đất và mùa như thế nào.”
Admin
Nguồn: VnExpress
